Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
47190 |
Giải nhất |
41037 |
Giải nhì |
76610 31933 |
Giải ba |
86753 17846 26288 34313 01330 92266 |
Giải tư |
3679 5799 9210 3171 |
Giải năm |
7141 1931 0064 7411 3416 8967 |
Giải sáu |
651 600 894 |
Giải bảy |
44 02 08 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,9 | 0 | 0,2,8 | 1,3,4,5 7 | 1 | 02,1,3,6 | 0 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 0,1,3,7 | 4,5,6,9 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 1,3,4 | 1,4,6 | 6 | 4,6,7 | 3,6 | 7 | 1,9 | 0,8 | 8 | 8 | 7,9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
85300 |
Giải nhất |
35355 |
Giải nhì |
66658 08710 |
Giải ba |
86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
Giải tư |
3988 6225 8406 8476 |
Giải năm |
6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
Giải sáu |
828 668 635 |
Giải bảy |
92 62 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,9 | 1,9 | 1 | 0,1,7,9 | 4,6,9 | 2 | 5,8,9 | 0,52 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 2,3,5 | 5 | 32,5,8 | 0,72 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 4,62 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 0,1,2,4 6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
04507 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
63724 70372 |
Giải ba |
53701 99025 61809 04956 38941 59661 |
Giải tư |
0839 5413 4348 1480 |
Giải năm |
5299 9888 4475 0699 0246 2147 |
Giải sáu |
084 567 975 |
Giải bảy |
37 14 03 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,3,7 9 | 0,4,6 | 1 | 3,4,9 | 7 | 2 | 4,5 | 0,1 | 3 | 7,9 | 1,2,8 | 4 | 1,6,7,8 | 2,72 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,52 | 4,8 | 8 | 0,4,8 | 0,1,3,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
14716 |
Giải nhất |
56457 |
Giải nhì |
80549 45888 |
Giải ba |
93152 50682 97557 76279 00242 34173 |
Giải tư |
5401 0320 0493 9699 |
Giải năm |
0380 0479 7743 0626 0016 5794 |
Giải sáu |
512 063 363 |
Giải bảy |
55 05 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2,62 | 1,4,5,8 | 2 | 0,6 | 4,62,7,9 | 3 | | 5,9 | 4 | 2,3,9 | 0,5 | 5 | 2,4,5,72 | 12,2 | 6 | 32 | 52,7 | 7 | 3,7,92 | 8 | 8 | 0,2,8 | 4,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
39470 |
Giải nhất |
00469 |
Giải nhì |
56249 10506 |
Giải ba |
12913 67189 12084 04394 61728 89656 |
Giải tư |
6378 9245 9047 4306 |
Giải năm |
6354 9586 6429 5370 6342 5145 |
Giải sáu |
354 623 238 |
Giải bảy |
71 74 37 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 62 | 7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 7,8 | 52,7,8,9 | 4 | 2,52,6,7 9 | 42 | 5 | 42,6 | 02,4,5,8 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | 02,1,4,8 | 2,3,7 | 8 | 4,6,9 | 2,4,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
04689 |
Giải nhất |
51089 |
Giải nhì |
45098 76485 |
Giải ba |
37369 96665 50200 44496 93549 38281 |
Giải tư |
0419 0104 8512 4852 |
Giải năm |
2888 3009 9213 9381 6740 1824 |
Giải sáu |
482 836 972 |
Giải bảy |
18 96 14 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,92 | 82 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5,7,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 2 | 3,92 | 6 | 5,9 | | 7 | 2 | 1,8,9 | 8 | 12,2,5,8 92 | 02,1,4,6 82 | 9 | 62,8 |
|
|
Giải ĐB |
50182 |
Giải nhất |
05344 |
Giải nhì |
93376 75300 |
Giải ba |
28703 66598 30909 24155 03876 46629 |
Giải tư |
0786 0450 2023 8605 |
Giải năm |
6831 9174 1928 0812 2177 4179 |
Giải sáu |
279 572 132 |
Giải bảy |
76 27 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5,9 | 3 | 1 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 3,7,82,9 | 0,2 | 3 | 1,2,5 | 4,7 | 4 | 4 | 0,3,5 | 5 | 0,5 | 73,8 | 6 | | 2,7 | 7 | 2,4,63,7 92 | 22,9 | 8 | 2,6 | 0,2,72 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xඣổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưở꧙ng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt ꧒200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|