Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11660 |
Giải nhất |
87548 |
Giải nhì |
89836 72859 |
Giải ba |
71303 43508 31468 75840 00250 56746 |
Giải tư |
9606 1051 4952 1194 |
Giải năm |
7382 9673 5215 6327 4629 9056 |
Giải sáu |
161 697 930 |
Giải bảy |
06 97 86 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 3,62,8 | 5,6 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | 7,9 | 0,7 | 3 | 02,6 | 9 | 4 | 0,6,8 | 1 | 5 | 0,1,2,6 9 | 02,3,4,5 8 | 6 | 0,1,8 | 2,92 | 7 | 3 | 0,4,6 | 8 | 2,6 | 2,5 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86822 |
Giải nhất |
08796 |
Giải nhì |
54224 49150 |
Giải ba |
84604 67008 84208 75123 36582 98707 |
Giải tư |
9814 4296 2952 2602 |
Giải năm |
6475 7838 1521 4567 9976 5456 |
Giải sáu |
752 812 874 |
Giải bảy |
62 60 01 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1,2,4,7 82 | 0,2 | 1 | 2,4 | 0,1,2,52 6,8 | 2 | 1,2,3,4 | 2 | 3 | 8 | 0,1,2,7 | 4 | | 7 | 5 | 0,22,6 | 5,7,92 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 4,5,6 | 02,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28801 |
Giải nhất |
64479 |
Giải nhì |
80550 32742 |
Giải ba |
02903 21372 91133 63115 79549 39831 |
Giải tư |
2789 6099 9674 0463 |
Giải năm |
3434 2264 7685 2150 4879 3176 |
Giải sáu |
495 875 239 |
Giải bảy |
72 56 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53 | 0 | 1,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 4,72 | 2 | | 0,3,6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6,7 | 4 | 2,9 | 1,7,8,9 | 5 | 03,6 | 0,5,7 | 6 | 3,4 | | 7 | 22,4,5,6 92 | | 8 | 5,9 | 3,4,72,8 9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80188 |
Giải nhất |
16574 |
Giải nhì |
68452 63868 |
Giải ba |
93749 32761 05212 12702 31948 26535 |
Giải tư |
5332 9656 9595 6320 |
Giải năm |
2294 5121 2402 1486 5082 0426 |
Giải sáu |
872 890 277 |
Giải bảy |
06 40 28 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 22,6 | 2,6 | 1 | 2 | 02,1,3,5 7,8 | 2 | 0,1,6,8 | | 3 | 2,5 | 7,9 | 4 | 0,8,9 | 3,9 | 5 | 2,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,6,8 | 8 | 2,6,8 | 4,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20801 |
Giải nhất |
81210 |
Giải nhì |
29213 13446 |
Giải ba |
89710 45219 67079 37130 12648 05252 |
Giải tư |
2130 2882 0150 6053 |
Giải năm |
1597 8324 4400 7899 2134 7496 |
Giải sáu |
460 982 901 |
Giải bảy |
66 57 18 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,32,5 6 | 0 | 0,12 | 02 | 1 | 02,3,8,9 | 5,82 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 02,4 | 2,3 | 4 | 6,8 | | 5 | 0,2,3,7 | 4,6,9 | 6 | 0,6,9 | 5,9 | 7 | 9 | 1,4 | 8 | 22 | 1,6,7,9 | 9 | 6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93561 |
Giải nhất |
89573 |
Giải nhì |
19110 93052 |
Giải ba |
06908 82041 96317 29045 69580 78408 |
Giải tư |
4520 6097 7905 9409 |
Giải năm |
9174 8765 3922 9059 5471 8359 |
Giải sáu |
756 678 854 |
Giải bảy |
57 81 99 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 5,82,9 | 4,6,7,8 | 1 | 0,7 | 2,5 | 2 | 0,2,5 | 7 | 3 | | 5,7 | 4 | 1,5 | 0,2,4,6 | 5 | 2,4,6,7 92 | 5 | 6 | 1,5 | 1,5,9 | 7 | 1,3,4,8 | 02,7 | 8 | 0,1 | 0,52,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04525 |
Giải nhất |
31221 |
Giải nhì |
01757 40124 |
Giải ba |
36562 75242 80650 51766 31682 10196 |
Giải tư |
9312 4340 5968 4841 |
Giải năm |
3247 1299 3187 3870 1465 5968 |
Giải sáu |
682 895 849 |
Giải bảy |
53 76 50 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | | 2,4 | 1 | 2 | 1,4,6,82 | 2 | 1,4,5 | 5 | 3 | | 2 | 4 | 0,1,2,7 9 | 2,6,9 | 5 | 02,3,7,8 | 6,7,9 | 6 | 2,5,6,82 | 4,5,8 | 7 | 0,6 | 5,62 | 8 | 22,7 | 4,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦗXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổnౠg cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|