Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
63517 |
Giải nhất |
65257 |
Giải nhì |
31320 07516 |
Giải ba |
76329 86984 06338 59957 32367 61300 |
Giải tư |
4421 2217 4333 2163 |
Giải năm |
1314 0040 7336 8582 1637 8547 |
Giải sáu |
122 379 565 |
Giải bảy |
66 90 78 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,6,72 | 2,8 | 2 | 0,1,2,9 | 32,6 | 3 | 32,6,7,8 | 1,8 | 4 | 0,7 | 6 | 5 | 72 | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,7 | 12,3,4,52 6 | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 2,4 | 2,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
92527 |
Giải nhất |
98631 |
Giải nhì |
19670 10736 |
Giải ba |
61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
Giải tư |
9929 9246 8862 3113 |
Giải năm |
9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
Giải sáu |
325 931 501 |
Giải bảy |
68 74 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 2,3 | 1,2,62,9 | 2 | 0,2,52,7 9 | 1,8 | 3 | 12,4,6,8 | 3,7,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0,22,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
93681 |
Giải nhất |
32897 |
Giải nhì |
26769 73802 |
Giải ba |
85686 97610 80686 43817 86246 91304 |
Giải tư |
9631 6326 5931 9597 |
Giải năm |
8794 0281 7886 4886 7526 0534 |
Giải sáu |
135 028 553 |
Giải bảy |
23 72 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 32,82,9 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 3,62,8 | 2,5 | 3 | 12,4,5,9 | 0,3,9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3 | 22,4,84 | 6 | 9 | 1,92 | 7 | 2 | 2 | 8 | 12,64 | 3,6 | 9 | 1,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
49786 |
Giải nhất |
41963 |
Giải nhì |
22436 09007 |
Giải ba |
49449 40401 56566 55192 18920 05414 |
Giải tư |
6813 6192 8050 5544 |
Giải năm |
8183 5279 6416 2292 2970 6392 |
Giải sáu |
215 545 972 |
Giải bảy |
64 33 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 3,4,5,6 | 7,94 | 2 | 0 | 1,3,6,8 | 3 | 3,6 | 1,4,6 | 4 | 4,5,8,9 | 1,4 | 5 | 0 | 1,3,6,8 | 6 | 3,4,6 | 0 | 7 | 0,2,9 | 4 | 8 | 0,3,6 | 4,7 | 9 | 24 |
|
|
Giải ĐB |
69031 |
Giải nhất |
60280 |
Giải nhì |
63676 53151 |
Giải ba |
34496 48477 35248 31316 47068 47937 |
Giải tư |
8891 7012 2254 9796 |
Giải năm |
7474 0193 7260 1277 3761 6266 |
Giải sáu |
326 473 183 |
Giải bảy |
70 64 79 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 3,5,6,9 | 1 | 2,6,9 | 1 | 2 | 6 | 7,8,9 | 3 | 1,7 | 5,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 1,4 | 1,2,6,7 92 | 6 | 0,1,4,6 8 | 3,72 | 7 | 0,3,4,6 72,9 | 4,6 | 8 | 0,3 | 1,7 | 9 | 1,3,62 |
|
|
Giải ĐB |
32749 |
Giải nhất |
15995 |
Giải nhì |
01892 11453 |
Giải ba |
93216 85762 31926 40024 84647 71836 |
Giải tư |
4091 7288 8722 7919 |
Giải năm |
2517 9914 6555 8403 0104 4631 |
Giải sáu |
327 014 578 |
Giải bảy |
99 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 32,9 | 1 | 42,6,7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,3,4,6 7 | 0,2,5 | 3 | 12,6,9 | 0,12,2 | 4 | 7,9 | 5,9 | 5 | 3,5 | 1,2,3 | 6 | 2 | 1,2,4 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 1,3,4,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
48401 |
Giải nhất |
89498 |
Giải nhì |
33695 17361 |
Giải ba |
10254 43317 11287 61554 73093 96016 |
Giải tư |
3591 8838 6814 7689 |
Giải năm |
1606 8554 1155 6995 1061 3702 |
Giải sáu |
261 010 889 |
Giải bảy |
16 87 46 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,2,6 | 0,63,9 | 1 | 0,4,62,7 | 0 | 2 | | 9 | 3 | 8 | 1,53 | 4 | 6 | 5,92 | 5 | 0,43,5 | 0,12,4 | 6 | 13 | 1,82 | 7 | | 3,9 | 8 | 72,92 | 82 | 9 | 1,3,52,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦏXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưওởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|