Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
23588 |
Giải nhất |
71527 |
Giải nhì |
76950 30288 |
Giải ba |
96471 40220 52454 59932 42071 81229 |
Giải tư |
4262 5232 5767 4869 |
Giải năm |
2409 3851 3971 1381 0050 1355 |
Giải sáu |
826 292 764 |
Giải bảy |
85 42 94 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 9 | 2,5,73,8 | 1 | | 32,4,6,9 | 2 | 0,1,6,7 9 | | 3 | 22 | 5,6,9 | 4 | 2 | 5,8 | 5 | 02,1,4,5 | 2 | 6 | 2,4,7,9 | 2,6 | 7 | 13 | 82 | 8 | 1,5,82 | 0,2,6 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
68585 |
Giải nhất |
78440 |
Giải nhì |
94846 83179 |
Giải ba |
52448 35972 07845 95599 08865 64268 |
Giải tư |
9181 7003 6324 5539 |
Giải năm |
1648 2350 3563 0687 8035 6740 |
Giải sáu |
185 205 703 |
Giải bảy |
30 90 66 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 32,5 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 02,6 | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 02,5,6,82 | 0,3,4,6 82 | 5 | 0 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 8 | 7 | 2,9 | 42,6 | 8 | 1,52,7 | 3,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
90354 |
Giải nhất |
08135 |
Giải nhì |
78392 38911 |
Giải ba |
77771 56759 38562 99380 54549 06840 |
Giải tư |
7740 8977 9890 7693 |
Giải năm |
0727 7739 3343 8907 0891 7125 |
Giải sáu |
251 088 423 |
Giải bảy |
29 75 06 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 6,7 | 1,5,7,9 | 1 | 1 | 6,9 | 2 | 3,5,7,9 | 2,4,9 | 3 | 5,9 | 52 | 4 | 02,3,9 | 2,3,7 | 5 | 1,42,9 | 0 | 6 | 2 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7 | 8 | 8 | 0,8 | 2,3,4,5 | 9 | 0,1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
85983 |
Giải nhất |
16814 |
Giải nhì |
44750 67850 |
Giải ba |
22649 89258 86950 51340 23486 11418 |
Giải tư |
7713 9110 3341 7024 |
Giải năm |
8581 3660 1468 1742 7414 0007 |
Giải sáu |
005 602 372 |
Giải bảy |
94 06 35 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,53,6 | 0 | 2,5,6,7 | 4,8 | 1 | 0,3,42,8 | 0,4,7,8 | 2 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 12,2,9 | 4 | 0,1,2,9 | 0,3 | 5 | 03,8 | 0,8 | 6 | 0,8 | 0 | 7 | 2 | 1,5,6 | 8 | 1,2,3,6 | 4 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
71657 |
Giải nhất |
84700 |
Giải nhì |
16392 62229 |
Giải ba |
73686 30479 43699 51572 62815 14625 |
Giải tư |
1915 0637 2911 5413 |
Giải năm |
0491 2987 1792 7133 6978 3660 |
Giải sáu |
387 786 585 |
Giải bảy |
82 56 87 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 1,6,9 | 1 | 1,3,52 | 7,8,92 | 2 | 5,9 | 1,3 | 3 | 3,7 | | 4 | | 12,2,8 | 5 | 6,7 | 5,82 | 6 | 0,1 | 3,5,83 | 7 | 2,8,9 | 7 | 8 | 2,5,62,73 | 2,7,9 | 9 | 1,22,9 |
|
|
Giải ĐB |
29059 |
Giải nhất |
31161 |
Giải nhì |
87842 53997 |
Giải ba |
73354 78277 25794 90657 74610 37523 |
Giải tư |
3375 3443 0061 2797 |
Giải năm |
2897 9027 2330 0051 8438 0841 |
Giải sáu |
848 437 617 |
Giải bảy |
06 05 85 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6 | 4,5,62 | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | 0,7,8 | 5,9 | 4 | 1,2,3,8 | 0,7,8 | 5 | 1,4,7,9 | 0 | 6 | 12 | 1,2,3,5 72,93 | 7 | 5,72 | 3,4 | 8 | 5 | 5 | 9 | 4,73 |
|
|
Giải ĐB |
83871 |
Giải nhất |
40506 |
Giải nhì |
12326 92120 |
Giải ba |
63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
Giải tư |
6382 3993 6696 0900 |
Giải năm |
9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
Giải sáu |
895 284 815 |
Giải bảy |
50 60 15 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,2,5,6 | 4,7 | 1 | 2,52 | 0,1,5,8 | 2 | 0,6,8 | 7,9 | 3 | 8 | 6,8,9 | 4 | 1 | 0,12,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,2,9 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | 2,3 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 3,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒉰Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.𝄹000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|