KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17856 |
Giải nhất |
75967 |
Giải nhì |
99475 70526 |
Giải ba |
31093 69764 21262 61714 87286 84278 |
Giải tư |
4846 9315 8361 8872 |
Giải năm |
1277 0347 3595 4577 4160 1588 |
Giải sáu |
453 139 445 |
Giải bảy |
66 39 96 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 6 | 1 | 4,5 | 6,7 | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 92 | 1,6 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4,7,9 | 5 | 3,6 | 2,4,5,6 8,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 4,6,72 | 7 | 2,5,72,8 | 7,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55162 |
Giải nhất |
24842 |
Giải nhì |
49462 05546 |
Giải ba |
36105 38805 37705 64011 11933 22671 |
Giải tư |
9513 7779 7068 7285 |
Giải năm |
3812 7638 9536 2872 4347 1251 |
Giải sáu |
164 432 011 |
Giải bảy |
25 50 67 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 53 | 12,5,7 | 1 | 12,2,3 | 1,3,4,62 7 | 2 | 5 | 1,3 | 3 | 2,3,6,8 | 6 | 4 | 2,6,7 | 03,2,8 | 5 | 0,1 | 3,4,8 | 6 | 22,4,7,8 | 4,6 | 7 | 1,2,9 | 3,6 | 8 | 5,6 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85382 |
Giải nhất |
80869 |
Giải nhì |
70897 58721 |
Giải ba |
43635 88491 45871 31092 02589 41349 |
Giải tư |
2710 9703 1252 3737 |
Giải năm |
7923 7809 4115 3525 5652 5647 |
Giải sáu |
216 100 110 |
Giải bảy |
84 83 68 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,3,9 | 2,7,9 | 1 | 02,5,6 | 52,8,9 | 2 | 1,3,5 | 0,2,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 7,9 | 1,2,3 | 5 | 22 | 1,7 | 6 | 8,9 | 3,4,9 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 2,3,4,9 | 0,4,6,8 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13927 |
Giải nhất |
46687 |
Giải nhì |
81060 66404 |
Giải ba |
24961 14296 18801 76879 55801 98462 |
Giải tư |
9769 8662 2243 5217 |
Giải năm |
3199 2527 6416 5991 7160 8759 |
Giải sáu |
195 124 435 |
Giải bảy |
47 37 78 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 12,4 | 02,6,9 | 1 | 62,7 | 62 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 5,7 | 0,2 | 4 | 3,7 | 3,9 | 5 | 9 | 12,9 | 6 | 02,1,22,9 | 1,22,3,4 8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 7 | 5,6,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83404 |
Giải nhất |
83706 |
Giải nhì |
22712 27489 |
Giải ba |
02396 85533 09498 69364 90297 01775 |
Giải tư |
3523 3648 7700 2028 |
Giải năm |
7128 7608 1395 5548 6704 6585 |
Giải sáu |
988 557 522 |
Giải bảy |
73 94 52 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,42,6 8 | | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2,3,82 | 0,2,3,7 | 3 | 3 | 02,6,9 | 4 | 82 | 7,8,9 | 5 | 2,7 | 0,9 | 6 | 4 | 5,9 | 7 | 3,5 | 0,22,42,8 9 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 4,5,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07288 |
Giải nhất |
10004 |
Giải nhì |
34023 06534 |
Giải ba |
01502 44583 42394 24966 41246 71528 |
Giải tư |
4478 7279 2703 2076 |
Giải năm |
6100 3628 6185 7439 6353 6286 |
Giải sáu |
774 204 031 |
Giải bảy |
63 29 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3,42 | 1,2,3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1,3,82,9 | 0,2,5,6 8 | 3 | 1,4,9 | 02,3,7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 3 | 4,6,7,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 4,6,8,9 | 22,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 2,3,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33518 |
Giải nhất |
71000 |
Giải nhì |
05232 61982 |
Giải ba |
43010 81081 50219 30845 09336 91604 |
Giải tư |
2683 9317 5611 9769 |
Giải năm |
7329 2492 9384 2165 4152 3429 |
Giải sáu |
905 292 923 |
Giải bảy |
19 20 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,7,8 92 | 3,5,8,92 | 2 | 0,3,93 | 2,8 | 3 | 1,2,6 | 0,8 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | | 1 | 8 | 1,2,3,4 | 12,23,6 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ ♔Nhật: Xꦗổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giả𓄧i thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&ea𝓰cute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|