KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26860 |
Giải nhất |
32203 |
Giải nhì |
30955 26127 |
Giải ba |
88016 65188 60527 77331 56407 75062 |
Giải tư |
8619 7322 3863 1902 |
Giải năm |
2555 7499 0056 6420 8668 2443 |
Giải sáu |
769 983 666 |
Giải bảy |
29 43 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,7 | 3 | 1 | 6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,72,9 | 0,42,6,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 32 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,6 | 6 | 0,2,3,6 8,9 | 0,22 | 7 | 4 | 6,82 | 8 | 3,82 | 1,2,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50483 |
Giải nhất |
97211 |
Giải nhì |
19847 70022 |
Giải ba |
79805 38786 40484 39543 78859 43413 |
Giải tư |
6998 8216 6293 3230 |
Giải năm |
0203 0862 8598 5248 6346 2773 |
Giải sáu |
677 656 024 |
Giải bảy |
32 03 07 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,5,7 | 1 | 1 | 1,3,6 | 2,3,6 | 2 | 2,4 | 02,1,4,7 8,9 | 3 | 0,2 | 2,8 | 4 | 3,5,6,7 8 | 0,4 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 2 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 4,92 | 8 | 3,4,6 | 5 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17629 |
Giải nhất |
40972 |
Giải nhì |
39218 76660 |
Giải ba |
06341 09960 90222 71978 34805 50515 |
Giải tư |
7795 2587 3334 9424 |
Giải năm |
3275 7438 8734 9503 7558 8188 |
Giải sáu |
369 749 375 |
Giải bảy |
93 21 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,5 | 2,4 | 1 | 5,8 | 2,7 | 2 | 1,2,4,7 9 | 0,9 | 3 | 42,8 | 2,32,8 | 4 | 1,9 | 0,1,72,9 | 5 | 8 | | 6 | 02,9 | 2,8 | 7 | 2,52,8 | 1,3,5,7 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57750 |
Giải nhất |
91707 |
Giải nhì |
06629 50814 |
Giải ba |
31194 40000 29562 29340 85566 12322 |
Giải tư |
9622 5913 4686 8603 |
Giải năm |
5127 7282 6539 0627 9875 9428 |
Giải sáu |
361 083 427 |
Giải bảy |
82 68 93 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5 | 0 | 02,3,7 | 6 | 1 | 3,4 | 22,6,82 | 2 | 22,73,8,9 | 0,1,8,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 1,2,6,8 | 0,23 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 22,3,6 | 2,3 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24956 |
Giải nhất |
69265 |
Giải nhì |
44981 60198 |
Giải ba |
19751 34608 30109 22287 07243 46613 |
Giải tư |
9839 7356 2177 7232 |
Giải năm |
9064 6396 2246 8221 9695 6698 |
Giải sáu |
114 022 714 |
Giải bảy |
88 74 29 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,5,8 | 1 | 3,42 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 1,4 | 3 | 2,9 | 12,6,7 | 4 | 3,6 | 6,9 | 5 | 1,62 | 4,52,9 | 6 | 4,5 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,8,92 | 8 | 1,7,8 | 0,2,3 | 9 | 5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46027 |
Giải nhất |
46058 |
Giải nhì |
10868 38781 |
Giải ba |
84521 08372 01952 98940 54412 56385 |
Giải tư |
7432 8914 3952 2753 |
Giải năm |
8322 3383 6592 4418 3684 8608 |
Giải sáu |
952 894 019 |
Giải bảy |
38 67 36 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2,8 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,2,3,53 7,9 | 2 | 1,2,7 | 5,8 | 3 | 2,6,8 | 1,8,9 | 4 | 0 | 8 | 5 | 23,3,8 | 3 | 6 | 7,8 | 1,2,6 | 7 | 2 | 0,1,3,5 6 | 8 | 1,3,4,5 | 1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39515 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
81158 86123 |
Giải ba |
74370 10577 25485 65540 72524 32573 |
Giải tư |
8838 9721 9605 9223 |
Giải năm |
0679 2066 9419 9490 1493 6753 |
Giải sáu |
955 888 969 |
Giải bảy |
28 94 69 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 1,2,32,4 8 | 22,5,7,9 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 0 | 0,1,5,8 | 5 | 3,5,8 | 6 | 6 | 6,92 | 7,8 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 1,62,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:🐲 ꦜXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay sꦍố), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|