KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76258 |
Giải nhất |
35010 |
Giải nhì |
34215 04977 |
Giải ba |
56324 66878 68830 34674 27221 03780 |
Giải tư |
7872 4936 5376 8252 |
Giải năm |
6514 0871 4032 8386 4073 1828 |
Giải sáu |
843 042 705 |
Giải bảy |
24 33 20 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 5 | 2,7 | 1 | 0,4,5 | 3,4,5,6 7 | 2 | 0,1,42,8 | 3,4,7 | 3 | 0,2,3,6 | 1,22,7 | 4 | 2,3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 3,7,8 | 6 | 2 | 7 | 7 | 1,2,3,4 6,7,8 | 2,5,7 | 8 | 0,6 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44847 |
Giải nhất |
22055 |
Giải nhì |
62550 87105 |
Giải ba |
00487 74405 60669 00300 80247 52221 |
Giải tư |
2343 9306 2206 5649 |
Giải năm |
3316 2464 2400 6061 1375 6605 |
Giải sáu |
864 347 987 |
Giải bảy |
65 63 26 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,54,62 | 2,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,6 | 4,6 | 3 | | 62 | 4 | 3,73,9 | 04,5,6,7 | 5 | 0,5 | 02,1,2 | 6 | 1,3,42,5 9 | 43,82 | 7 | 5 | | 8 | 72 | 4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46102 |
Giải nhất |
54220 |
Giải nhì |
47557 57513 |
Giải ba |
34922 03351 16869 56491 77122 18493 |
Giải tư |
2791 6994 6101 6725 |
Giải năm |
6460 1306 3629 7206 7335 5463 |
Giải sáu |
744 241 190 |
Giải bảy |
69 63 79 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,62 | 0,4,5,92 | 1 | 3,5 | 0,22 | 2 | 0,22,5,9 | 1,62,9 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 1,4 | 1,2,3 | 5 | 1,7 | 02 | 6 | 0,32,92 | 5 | 7 | 9 | | 8 | | 2,62,7 | 9 | 0,12,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17232 |
Giải nhất |
91633 |
Giải nhì |
58274 70988 |
Giải ba |
32684 51773 68051 51691 73152 91652 |
Giải tư |
1819 3768 2663 5091 |
Giải năm |
1932 5267 5792 0028 8078 9115 |
Giải sáu |
431 203 762 |
Giải bảy |
85 13 47 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5,92 | 1 | 3,5,9 | 32,52,6,9 | 2 | 8 | 0,1,3,6 7 | 3 | 1,22,3 | 7,8 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 1,22 | | 6 | 2,3,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,8 | 2,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44722 |
Giải nhất |
94908 |
Giải nhì |
09376 22827 |
Giải ba |
51874 60696 98627 20625 58806 58370 |
Giải tư |
1686 3959 5351 6589 |
Giải năm |
4730 6481 9392 5131 4819 4796 |
Giải sáu |
025 898 520 |
Giải bảy |
59 79 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 6,8 | 3,5,8 | 1 | 3,4,9 | 2,9 | 2 | 0,2,52,72 | 1 | 3 | 0,1 | 1,7 | 4 | | 22 | 5 | 1,92 | 0,7,8,92 | 6 | | 22 | 7 | 0,4,6,9 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 1,52,7,8 | 9 | 2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73059 |
Giải nhất |
05960 |
Giải nhì |
56267 11754 |
Giải ba |
96517 81919 70184 72971 23207 98696 |
Giải tư |
2255 7526 0284 8740 |
Giải năm |
2068 1138 1924 7803 1259 0438 |
Giải sáu |
247 011 533 |
Giải bảy |
20 56 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,6,7,9 | | 2 | 0,4,6 | 0,3,9 | 3 | 3,82 | 2,5,82 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 4,5,6,92 | 1,2,5,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,4,6 | 7 | 1 | 32,6 | 8 | 42 | 1,52 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72713 |
Giải nhất |
08338 |
Giải nhì |
10140 92870 |
Giải ba |
93511 02831 05746 64353 32703 69039 |
Giải tư |
9137 1572 5852 7729 |
Giải năm |
1866 0259 7316 5676 2983 8112 |
Giải sáu |
945 748 977 |
Giải bảy |
04 11 10 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 3,4 | 12,3 | 1 | 0,12,2,3 6 | 1,5,7 | 2 | 9 | 0,1,5,8 | 3 | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 2,3,6,9 | 1,4,5,6 7 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 0,2,6,7 | 3,4 | 8 | 3 | 2,3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xღổ số kiếnꦰ thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loạ🍨i 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|