KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33115 |
Giải nhất |
48044 |
Giải nhì |
92527 51499 |
Giải ba |
12851 30700 42573 19276 90820 19111 |
Giải tư |
9014 9059 4581 6292 |
Giải năm |
3991 2502 1747 2326 4870 4066 |
Giải sáu |
603 957 195 |
Giải bảy |
58 47 06 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2,3,6 | 12,5,8,9 | 1 | 12,4,5 | 0,9 | 2 | 0,6,7 | 0,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,72 | 1,9 | 5 | 1,7,8,9 | 0,2,6,7 | 6 | 6 | 2,42,5 | 7 | 0,3,6 | 5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53302 |
Giải nhất |
88038 |
Giải nhì |
70471 62076 |
Giải ba |
40446 04441 26237 30352 91158 39818 |
Giải tư |
8650 2951 9062 2707 |
Giải năm |
4127 1263 7748 1691 7113 7918 |
Giải sáu |
708 053 184 |
Giải bảy |
92 91 22 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7,8 | 4,5,7,92 | 1 | 3,82 | 0,2,5,6 9 | 2 | 2,7 | 1,5,6 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 0,1,2,3 82 | 4,7 | 6 | 2,3 | 0,2,3 | 7 | 1,6 | 0,12,3,4 52 | 8 | 4 | | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95428 |
Giải nhất |
30407 |
Giải nhì |
60748 11540 |
Giải ba |
64485 50237 64676 18437 70926 11459 |
Giải tư |
8613 9125 1839 0041 |
Giải năm |
6054 0662 0223 5689 2545 6718 |
Giải sáu |
897 430 928 |
Giải bảy |
21 99 47 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 1,3,5,6 82 | 1,2 | 3 | 0,72,9 | 5 | 4 | 0,1,5,7 8 | 2,4,8 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 2 | 0,32,4,8 9 | 7 | 6 | 1,22,4 | 8 | 5,7,9 | 3,5,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25442 |
Giải nhất |
22099 |
Giải nhì |
95876 84552 |
Giải ba |
60177 80916 46029 76132 14144 89969 |
Giải tư |
2676 3184 2382 4438 |
Giải năm |
2567 7130 7444 1049 1283 7173 |
Giải sáu |
956 805 709 |
Giải bảy |
79 67 87 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | | 1 | 6 | 3,4,5,8 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 42,8 | 4 | 2,42,9 | 0 | 5 | 2,6 | 1,5,72 | 6 | 72,9 | 62,7,8 | 7 | 3,62,7,9 | 3 | 8 | 2,3,4,7 | 0,2,4,6 7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35847 |
Giải nhất |
25064 |
Giải nhì |
25326 20276 |
Giải ba |
56959 91778 03881 17267 50187 63297 |
Giải tư |
5561 1483 5668 7377 |
Giải năm |
4154 9662 5124 2211 9480 5022 |
Giải sáu |
118 100 065 |
Giải bảy |
95 13 84 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,6,8 | 1 | 1,3,8 | 2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,8 | 3 | 7 | 2,5,6,8 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | 4,9 | 2,7 | 6 | 1,2,4,5 7,8 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 6,7,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,3,4 7 | 5 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67508 |
Giải nhất |
96842 |
Giải nhì |
41042 16645 |
Giải ba |
57899 30591 19212 05621 50789 39686 |
Giải tư |
6477 9938 3647 7092 |
Giải năm |
0005 5122 2889 2846 1479 8296 |
Giải sáu |
913 442 335 |
Giải bảy |
09 69 83 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 22,9 | 1 | 2,3 | 1,2,43,9 | 2 | 12,2 | 1,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 23,5,6,7 | 0,3,4 | 5 | | 4,8,9 | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | 3,6,92 | 0,6,7,82 9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22191 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27123 28363 |
Giải ba |
48763 67230 53732 47093 25793 61445 |
Giải tư |
7424 2307 0260 5545 |
Giải năm |
7450 8904 4021 7486 4279 3037 |
Giải sáu |
244 644 453 |
Giải bảy |
40 78 19 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 4,7,8 | 2,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62,92 | 3 | 0,2,7 | 0,2,42 | 4 | 0,42,52,9 | 42 | 5 | 0,3 | 8 | 6 | 0,32 | 0,3 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 6 | 1,4,7 | 9 | 1,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: 𒈔Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt𒉰 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.0♋00đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|