KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5BU-8BU-6BU-15BU-13BU-12BU
|
Giải ĐB |
80359 |
Giải nhất |
19644 |
Giải nhì |
56866 23666 |
Giải ba |
03810 90538 16724 99553 27566 67734 |
Giải tư |
0584 9641 9608 6060 |
Giải năm |
1335 6679 6784 1486 7013 1067 |
Giải sáu |
906 636 410 |
Giải bảy |
25 79 88 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 02,3 | | 2 | 4,5 | 1,5 | 3 | 4,5,6,8 | 2,3,4,5 82 | 4 | 1,4 | 2,3 | 5 | 3,4,9 | 0,3,63,8 | 6 | 0,63,7 | 6 | 7 | 92 | 0,3,8 | 8 | 42,6,8 | 5,72 | 9 | |
|
9BT-15BT-14BT-2BT-11BT-7BT
|
Giải ĐB |
83866 |
Giải nhất |
51676 |
Giải nhì |
18736 24033 |
Giải ba |
19388 26346 44869 64943 98136 16229 |
Giải tư |
8844 1363 9702 3489 |
Giải năm |
6572 9622 4979 9375 7631 6461 |
Giải sáu |
940 517 144 |
Giải bảy |
56 90 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 3,6 | 1 | 5,7 | 0,2,7 | 2 | 2,9 | 3,4,5,6 | 3 | 1,3,62 | 42 | 4 | 0,3,42,6 | 1,7 | 5 | 3,6 | 32,4,5,6 7 | 6 | 1,3,6,9 | 1 | 7 | 2,5,6,9 | 8 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0 |
|
10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS
|
Giải ĐB |
09580 |
Giải nhất |
29402 |
Giải nhì |
23008 94257 |
Giải ba |
98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
Giải tư |
8593 2322 5745 7621 |
Giải năm |
4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
Giải sáu |
878 470 881 |
Giải bảy |
85 49 24 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,83 | 0 | 2,8 | 2,8 | 1 | 0,6 | 0,2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 3,9 | 3 | 2,3,7 | 2,5 | 4 | 5,9 | 4,8 | 5 | 4,7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,82 | 0,6,72,9 | 8 | 03,1,5 | 4 | 9 | 3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
51925 |
Giải nhất |
70091 |
Giải nhì |
77216 24987 |
Giải ba |
94756 47241 69203 19688 66872 85929 |
Giải tư |
2181 6617 3168 0740 |
Giải năm |
2128 4036 3437 7674 4166 9512 |
Giải sáu |
049 260 972 |
Giải bảy |
61 16 83 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 4,6,8,9 | 1 | 2,62,7 | 1,72 | 2 | 5,8,9 | 0,8 | 3 | 6,7 | 7 | 4 | 0,1,7,9 | 2 | 5 | 6 | 12,3,5,6 | 6 | 0,1,6,8 | 1,3,4,8 | 7 | 22,4 | 2,6,8 | 8 | 1,3,7,8 | 2,4 | 9 | 1 |
|
4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-8BQ-15BQ
|
Giải ĐB |
76578 |
Giải nhất |
89773 |
Giải nhì |
28086 08979 |
Giải ba |
53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
Giải tư |
3088 3199 8452 0669 |
Giải năm |
1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
Giải sáu |
813 561 798 |
Giải bảy |
76 34 85 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,5 | 0,6 | 1 | 0,33 | 5 | 2 | | 13,3,4,7 | 3 | 3,4 | 3,6 | 4 | 3 | 0,7,8 | 5 | 2,9 | 7,8 | 6 | 1,4,92 | 9 | 7 | 0,3,5,6 8,9 | 7,8,9 | 8 | 5,6,8 | 5,62,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
9BP-14BP-6BP-7BP-11BP-8BP
|
Giải ĐB |
05365 |
Giải nhất |
60256 |
Giải nhì |
96537 26510 |
Giải ba |
18728 36168 67052 44399 69293 48241 |
Giải tư |
1981 7413 6040 3021 |
Giải năm |
9589 9440 4767 5311 7420 7328 |
Giải sáu |
989 920 111 |
Giải bảy |
89 15 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | | 12,2,4,8 | 1 | 0,12,3,5 | 5 | 2 | 02,1,82 | 1,9 | 3 | 7 | | 4 | 02,1,8 | 1,6 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 5,7,8 | 3,5,6 | 7 | | 22,4,6 | 8 | 1,93 | 83,9 | 9 | 3,9 |
|
10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN
|
Giải ĐB |
96736 |
Giải nhất |
00731 |
Giải nhì |
93389 43599 |
Giải ba |
41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
Giải tư |
9188 7076 1306 7227 |
Giải năm |
1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
Giải sáu |
336 122 639 |
Giải bảy |
09 80 02 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,8,9 | 22,3 | 1 | 7,9 | 0,2 | 2 | 12,2,6,7 92 | 7 | 3 | 1,63,9 | 5 | 4 | | | 5 | 4,6 | 0,2,33,5 7 | 6 | | 1,2 | 7 | 3,6,9 | 0,8 | 8 | 0,8,9 | 0,1,22,3 7,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒁏 số kiến thiết T𓆏hái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có ꧅tổng cộng 8ꩵ1 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|