KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
18966 |
Giải nhì |
99241 00287 |
Giải ba |
09422 05188 02947 02726 72948 05418 |
Giải tư |
5340 5985 0513 2815 |
Giải năm |
5049 8177 8310 4120 1510 6010 |
Giải sáu |
589 919 469 |
Giải bảy |
05 12 47 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,2,4 | 0 | 5 | 1,4 | 1 | 03,1,2,3 5,8,9 | 1,2,9 | 2 | 0,2,6 | 1 | 3 | | | 4 | 0,1,72,8 9 | 0,1,8 | 5 | | 2,6 | 6 | 6,9 | 42,7,8 | 7 | 7 | 1,4,8 | 8 | 5,7,8,9 | 1,4,6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88705 |
Giải nhất |
52960 |
Giải nhì |
64177 15386 |
Giải ba |
89378 14036 48680 83183 78633 68426 |
Giải tư |
1916 3311 5291 9346 |
Giải năm |
7160 7117 5741 6695 1781 0346 |
Giải sáu |
950 765 692 |
Giải bảy |
22 12 42 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 5 | 1,4,8,9 | 1 | 1,2,6,7 | 1,2,4,9 | 2 | 2,6 | 3,8 | 3 | 3,6 | | 4 | 1,2,62 | 0,6,9 | 5 | 0 | 1,2,3,42 8 | 6 | 02,5 | 1,7 | 7 | 7,8,9 | 7 | 8 | 0,1,3,6 | 7 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92296 |
Giải nhất |
40203 |
Giải nhì |
73503 67636 |
Giải ba |
39245 37598 10693 26181 45032 57966 |
Giải tư |
4130 9444 6408 6033 |
Giải năm |
4404 7221 4104 7396 7245 4312 |
Giải sáu |
059 437 537 |
Giải bảy |
77 88 90 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,42,8 | 2,8 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 1 | 02,3,9 | 3 | 0,2,3,6 72 | 02,4 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | 6,9 | 3,5,6,92 | 6 | 6 | 32,7 | 7 | 7 | 0,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 0,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14165 |
Giải nhất |
09125 |
Giải nhì |
14039 40712 |
Giải ba |
08065 97275 53864 24526 39085 22849 |
Giải tư |
3875 2322 2656 4839 |
Giải năm |
1184 4050 6354 2167 4099 6955 |
Giải sáu |
726 544 340 |
Giải bảy |
79 58 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,5,62 | 5 | 3 | 92 | 4,5,6,8 | 4 | 0,4,9 | 2,5,62,72 8 | 5 | 0,3,4,5 6,8 | 22,5,7 | 6 | 4,52,7 | 6 | 7 | 52,6,9 | 5 | 8 | 4,5 | 32,4,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15453 |
Giải nhất |
33943 |
Giải nhì |
52760 72813 |
Giải ba |
56889 64856 20826 52298 88760 17871 |
Giải tư |
7149 8283 9237 1821 |
Giải năm |
6667 4441 8380 9896 3316 2122 |
Giải sáu |
434 181 741 |
Giải bảy |
77 90 84 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | | 2,42,7,8 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 1,2,62 | 1,4,5,8 | 3 | 4,7 | 3,8 | 4 | 12,3,9 | | 5 | 3,6 | 1,22,5,9 | 6 | 02,7 | 3,6,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,1,3,4 9 | 4,8 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70234 |
Giải nhất |
90654 |
Giải nhì |
06690 66349 |
Giải ba |
48456 69403 33462 12491 32977 47392 |
Giải tư |
1079 7332 6523 1617 |
Giải năm |
6960 5174 7932 2586 8473 2637 |
Giải sáu |
464 821 261 |
Giải bảy |
53 26 29 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 2,6,9 | 1 | 7 | 32,6,9 | 2 | 1,3,6,9 | 0,2,5,7 | 3 | 22,4,7 | 3,5,6,7 | 4 | 9 | | 5 | 3,4,6 | 2,5,8 | 6 | 0,1,2,4 9 | 1,3,7 | 7 | 3,4,7,9 | | 8 | 6 | 2,4,6,7 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82717 |
Giải nhất |
84580 |
Giải nhì |
09307 89666 |
Giải ba |
16964 38472 80159 11380 32933 94515 |
Giải tư |
7536 5446 0501 5004 |
Giải năm |
4798 9533 3480 9181 8945 5984 |
Giải sáu |
308 997 594 |
Giải bảy |
88 08 51 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,42,7,82 | 0,5,8 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | | 32 | 3 | 32,6 | 02,6,8,9 | 4 | 5,6 | 1,4 | 5 | 1,9 | 3,4,6 | 6 | 4,6 | 0,1,9 | 7 | 2 | 02,8,9 | 8 | 03,1,4,8 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦦ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 𒈔81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.0ﷺ00.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|