KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95004 |
Giải nhất |
68627 |
Giải nhì |
02518 04356 |
Giải ba |
99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
Giải tư |
5070 0139 4541 7458 |
Giải năm |
7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
Giải sáu |
985 995 641 |
Giải bảy |
75 65 49 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,72 | 0 | 4 | 42 | 1 | 8 | 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 0,6,7,8 9 | 0,5 | 4 | 12,3,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,4,6,8 | 3,5 | 6 | 5,8 | 2,3 | 7 | 02,5 | 1,2,3,4 5,6 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14510 |
Giải nhất |
73146 |
Giải nhì |
81529 46286 |
Giải ba |
71186 87624 49698 38258 17654 60625 |
Giải tư |
4245 4569 9678 2171 |
Giải năm |
6738 0482 1974 5677 4119 4777 |
Giải sáu |
395 180 603 |
Giải bảy |
92 95 78 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,9 | 8,9 | 2 | 4,5,92 | 0 | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 5,6 | 2,4,92 | 5 | 4,8 | 4,82 | 6 | 9 | 72 | 7 | 1,4,72,82 | 3,5,72,9 | 8 | 0,2,62 | 1,22,6 | 9 | 2,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89997 |
Giải nhất |
50233 |
Giải nhì |
23876 28274 |
Giải ba |
96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
Giải tư |
6365 7696 9144 9131 |
Giải năm |
0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
Giải sáu |
769 998 851 |
Giải bảy |
73 76 58 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 5,6 | 32,5,6 | 1 | | | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 0,12,3 | 42,7 | 4 | 0,42,62,8 | 0,6 | 5 | 1,8 | 0,42,6,72 9 | 6 | 1,5,6,9 | 7,9 | 7 | 3,4,62,7 | 4,5,9 | 8 | | 6 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86390 |
Giải nhất |
89102 |
Giải nhì |
05229 86153 |
Giải ba |
57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
Giải tư |
6414 6449 0447 5560 |
Giải năm |
3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
Giải sáu |
569 875 548 |
Giải bảy |
34 83 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1,42 | 0,5,6,7 | 2 | 0,4,9 | 5,8 | 3 | 4,7 | 0,12,2,3 5 | 4 | 7,8,9 | 7 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,2,9 | 3,4,9 | 7 | 1,2,5,9 | 4,9 | 8 | 3 | 2,4,6,7 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19342 |
Giải nhất |
45952 |
Giải nhì |
84939 50020 |
Giải ba |
49592 61650 93869 41954 94159 66799 |
Giải tư |
8261 0444 3401 1619 |
Giải năm |
1411 9634 9412 8698 0059 3428 |
Giải sáu |
811 112 944 |
Giải bảy |
37 20 93 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,12,6 | 1 | 12,22,9 | 12,4,5,9 | 2 | 02,8 | 3,9 | 3 | 3,4,7,9 | 3,42,5 | 4 | 2,42 | | 5 | 0,2,4,92 | | 6 | 1,9 | 3 | 7 | | 2,9 | 8 | | 1,3,52,6 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71548 |
Giải nhất |
89085 |
Giải nhì |
70012 69915 |
Giải ba |
05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
Giải tư |
4528 9225 5335 0501 |
Giải năm |
1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
Giải sáu |
402 488 659 |
Giải bảy |
67 43 25 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,9 | 0,5,7 | 1 | 22,5 | 0,12,3,5 | 2 | 52,7,8 | 4 | 3 | 2,5,8 | | 4 | 3,8 | 1,22,3,8 | 5 | 0,1,2,9 | 6,9 | 6 | 6,7,8 | 2,6,9 | 7 | 1 | 2,3,4,6 8 | 8 | 5,8 | 0,5 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61809 |
Giải nhất |
05441 |
Giải nhì |
90517 03598 |
Giải ba |
32796 33050 96296 34604 54618 79738 |
Giải tư |
5106 7897 6783 9829 |
Giải năm |
2671 9552 6615 4315 9153 0670 |
Giải sáu |
431 245 726 |
Giải bảy |
89 42 81 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,6,9 | 3,4,7,8 | 1 | 52,7,8 | 4,5 | 2 | 6,9 | 5,8 | 3 | 1,8 | 0 | 4 | 1,2,5 | 12,4,5 | 5 | 0,2,3,5 | 0,2,92 | 6 | | 1,9 | 7 | 0,1 | 1,3,9 | 8 | 1,3,9 | 0,2,8 | 9 | 62,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xཧổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000෴đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|