KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48911 |
Giải nhất |
32528 |
Giải nhì |
57196 48570 |
Giải ba |
36750 60151 20847 21338 01475 31050 |
Giải tư |
6744 8110 3390 3431 |
Giải năm |
4048 7290 9914 6334 4908 1448 |
Giải sáu |
734 347 024 |
Giải bảy |
39 79 14 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7,92 | 0 | 8 | 1,3,5 | 1 | 0,1,42 | | 2 | 4,8 | | 3 | 1,42,8,9 | 12,2,32,4 | 4 | 4,72,82 | 6,7 | 5 | 02,1 | 9 | 6 | 5 | 42 | 7 | 0,5,9 | 0,2,3,42 | 8 | | 3,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45290 |
Giải nhất |
32157 |
Giải nhì |
22339 84066 |
Giải ba |
21563 43982 94948 98672 09175 18957 |
Giải tư |
0903 6535 9814 5636 |
Giải năm |
8977 5998 8708 3456 4820 0032 |
Giải sáu |
961 086 626 |
Giải bảy |
55 79 21 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 3,8 | 2,6 | 1 | 4 | 3,7,8 | 2 | 0,1,6 | 0,6 | 3 | 2,5,6,9 | 1 | 4 | 8 | 3,5,7 | 5 | 5,6,72 | 2,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 52,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 0,4,9 | 8 | 2,6 | 3,7 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82060 |
Giải nhất |
65659 |
Giải nhì |
98289 03613 |
Giải ba |
55578 11562 54457 13484 86284 18358 |
Giải tư |
2948 5575 3994 0544 |
Giải năm |
2594 5214 6753 2030 1076 0296 |
Giải sáu |
222 221 229 |
Giải bảy |
08 63 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 3,4 | 2,6 | 2 | 1,2,9 | 0,1,5,6 | 3 | 0 | 1,4,82,92 | 4 | 4,8,9 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 5 | 7 | 5,6,8 | 0,4,5,7 | 8 | 42,9 | 2,4,5,8 | 9 | 42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46682 |
Giải nhất |
30112 |
Giải nhì |
11437 29270 |
Giải ba |
22010 47937 13348 21614 25443 35317 |
Giải tư |
9484 1640 8905 6054 |
Giải năm |
8608 1174 1215 2152 2870 1615 |
Giải sáu |
747 082 143 |
Giải bảy |
08 16 64 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,72 | 0 | 5,82 | 2 | 1 | 0,2,4,52 6,7 | 1,5,82 | 2 | 1 | 42 | 3 | 72 | 1,5,6,7 8 | 4 | 0,32,7,8 | 0,12 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 4 | 1,32,4 | 7 | 02,4 | 02,4 | 8 | 22,4 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45436 |
Giải nhất |
98055 |
Giải nhì |
78415 86641 |
Giải ba |
96131 98369 99964 16212 61726 40799 |
Giải tư |
2390 4045 8549 1172 |
Giải năm |
4478 9061 0354 1576 3984 2567 |
Giải sáu |
020 130 947 |
Giải bảy |
37 56 06 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,6 | 3,4,6 | 1 | 2,5 | 1,7 | 2 | 0,6 | | 3 | 0,1,6,7 | 0,5,6,8 | 4 | 1,5,7,9 | 1,4,5 | 5 | 4,5,6 | 0,2,3,5 7 | 6 | 1,4,7,9 | 3,4,6 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 4 | 4,6,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66679 |
Giải nhất |
85842 |
Giải nhì |
00423 90713 |
Giải ba |
88224 96787 33039 51817 11138 17191 |
Giải tư |
8037 5109 3033 9555 |
Giải năm |
2788 9401 8077 8130 1298 8793 |
Giải sáu |
069 057 617 |
Giải bảy |
19 33 12 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,9 | 1 | 2,3,72,9 | 1,4 | 2 | 3,4 | 1,2,32,9 | 3 | 0,32,7,8 9 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,7 | | 6 | 9 | 12,3,5,7 82 | 7 | 7,9 | 3,8,9 | 8 | 72,8 | 0,1,3,6 7 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51001 |
Giải nhất |
17765 |
Giải nhì |
23200 66136 |
Giải ba |
01517 32738 61567 75891 29144 34984 |
Giải tư |
0673 3014 9934 5704 |
Giải năm |
9701 7811 2278 4397 9100 0683 |
Giải sáu |
747 737 197 |
Giải bảy |
88 23 99 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12,4 | 02,1,9 | 1 | 1,4,7 | 4 | 2 | 3 | 2,7,8 | 3 | 4,6,7,8 | 0,1,3,4 8 | 4 | 2,4,7 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 5,7 | 1,3,4,6 92 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 3,4,8 | 9 | 9 | 1,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅰ổ số kiಌến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.00🐻0đ / v&ౠeacute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|