KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93325 |
Giải nhất |
11654 |
Giải nhì |
90664 14087 |
Giải ba |
02498 93700 55783 28627 75220 77484 |
Giải tư |
5648 3519 7883 7975 |
Giải năm |
4429 7616 3166 8108 7475 3159 |
Giải sáu |
905 854 453 |
Giải bảy |
95 77 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5,8 | | 1 | 6,9 | | 2 | 0,5,7,9 | 5,82 | 3 | 5 | 52,6,8 | 4 | 8 | 0,2,3,72 9 | 5 | 3,42,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2,7,8,9 | 7 | 52,7 | 0,4,9 | 8 | 32,4,7 | 1,2,5 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78652 |
Giải nhất |
01180 |
Giải nhì |
33964 87745 |
Giải ba |
26603 75456 01789 49090 42276 30959 |
Giải tư |
6800 4593 4122 3330 |
Giải năm |
7750 6447 1890 3800 4741 8647 |
Giải sáu |
014 093 456 |
Giải bảy |
92 33 48 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5,8 92 | 0 | 02,3 | 4 | 1 | 4 | 2,5,9 | 2 | 2 | 0,3,92 | 3 | 0,3 | 1,6 | 4 | 1,5,72,8 | 4 | 5 | 0,2,62,9 | 52,7 | 6 | 4 | 42,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,9 | 5,8 | 9 | 02,2,32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53967 |
Giải nhất |
04837 |
Giải nhì |
19824 02066 |
Giải ba |
82390 70736 14285 50895 81451 39267 |
Giải tư |
0368 7451 6404 4031 |
Giải năm |
1294 7964 5533 0579 7021 5222 |
Giải sáu |
942 757 110 |
Giải bảy |
66 47 73 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,2,3,52 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 1,2,4 | 3,7 | 3 | 1,3,6,7 | 0,2,6,9 | 4 | 2,7 | 8,9 | 5 | 12,7 | 3,62 | 6 | 4,62,72,8 | 3,4,5,62 | 7 | 3,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07686 |
Giải nhất |
46559 |
Giải nhì |
91101 01939 |
Giải ba |
91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
Giải tư |
7639 0088 5846 2049 |
Giải năm |
2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
Giải sáu |
235 707 905 |
Giải bảy |
36 75 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,52,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 5 | 3 | 0,4,52,6 92 | 3 | 4 | 6,8,92 | 02,32,72 | 5 | 3,7,9 | 3,4,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 1,52 | 4,8,9 | 8 | 6,8 | 32,42,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45881 |
Giải nhất |
79260 |
Giải nhì |
37235 16936 |
Giải ba |
38603 53617 45040 00527 37155 19157 |
Giải tư |
9221 2656 0534 2640 |
Giải năm |
8458 0427 4317 4327 4162 1405 |
Giải sáu |
502 130 269 |
Giải bảy |
26 32 00 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,6 | 0 | 0,2,3,5 8 | 2,8 | 1 | 72 | 0,3,6 | 2 | 1,6,73 | 0 | 3 | 0,2,4,5 6 | 3 | 4 | 02 | 0,3,5 | 5 | 5,6,7,8 | 2,3,5 | 6 | 0,2,9 | 12,23,5 | 7 | | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59199 |
Giải nhất |
74035 |
Giải nhì |
06770 98549 |
Giải ba |
18263 70603 40827 30761 64452 17063 |
Giải tư |
6700 9304 4884 5567 |
Giải năm |
4795 0441 1549 4295 8565 6629 |
Giải sáu |
749 910 718 |
Giải bảy |
92 43 19 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,6 | 4,6 | 1 | 0,8,9 | 5,9 | 2 | 7,9 | 0,4,62 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 1,3,93 | 3,6,92 | 5 | 2 | 0 | 6 | 1,32,5,7 | 2,6 | 7 | 0 | 1 | 8 | 4 | 1,2,43,9 | 9 | 2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51565 |
Giải nhất |
74030 |
Giải nhì |
83778 72334 |
Giải ba |
85379 47484 07906 61237 11245 59991 |
Giải tư |
8747 6629 6692 5827 |
Giải năm |
7524 0259 5880 0701 5153 3885 |
Giải sáu |
158 048 627 |
Giải bảy |
33 06 91 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,62 | 0,92 | 1 | | 8,9 | 2 | 4,72,9 | 3,5 | 3 | 0,3,4,7 | 2,3,8 | 4 | 5,7,8 | 4,6,8 | 5 | 3,8,9 | 02 | 6 | 5 | 22,3,4 | 7 | 8,9 | 4,5,7 | 8 | 0,2,4,5 | 2,5,7 | 9 | 12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Ch🏅ủ Nhật: Xꦓổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 2꧑00.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|