KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8XD-10XD-3XD-5XD-13XD-4XD
|
Giải ĐB |
51139 |
Giải nhất |
23395 |
Giải nhì |
36552 38651 |
Giải ba |
04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
Giải tư |
0674 1048 2885 7008 |
Giải năm |
7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
Giải sáu |
474 899 639 |
Giải bảy |
92 70 16 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 5,7,9 | 1 | 4,6,8 | 5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 92 | 1,4,72 | 4 | 3,4,6,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,4 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 0,1,42 | 0,1,4 | 8 | 5 | 32,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
9XC-10XC-13XC-7XC-5XC-14XC
|
Giải ĐB |
73301 |
Giải nhất |
10879 |
Giải nhì |
79061 73405 |
Giải ba |
93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
Giải tư |
6422 9330 3650 0829 |
Giải năm |
8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
Giải sáu |
773 447 456 |
Giải bảy |
20 24 60 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5,6 | 0 | 1,3,5 | 0,3,6 | 1 | 32,4,62 | 2 | 2 | 0,2,4,6 92 | 0,12,7 | 3 | 02,1 | 1,2 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,62 | 12,2,52 | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 22,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
20116 |
Giải nhất |
51969 |
Giải nhì |
74599 81169 |
Giải ba |
53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
Giải tư |
4043 3715 1658 5569 |
Giải năm |
8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
Giải sáu |
599 764 820 |
Giải bảy |
34 10 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 3 | 1,3,6 | 1 | 0,1,3,5 6 | 8 | 2 | 02 | 0,1,4,7 | 3 | 1,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 3,7 | 1,32 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 1,4,93 | 4,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,4 | 63,92 | 9 | 7,92 |
|
6XA-9XA-15XA-13XA-3XA-1XA
|
Giải ĐB |
78054 |
Giải nhất |
56243 |
Giải nhì |
80863 98662 |
Giải ba |
42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
Giải tư |
7042 5898 9000 7727 |
Giải năm |
2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
Giải sáu |
126 788 499 |
Giải bảy |
06 10 45 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 7 | 1 | 0,2,3,4 8 | 0,1,4,6 72 | 2 | 6,72 | 1,42,6 | 3 | 92 | 1,5 | 4 | 2,32,5 | 4 | 5 | 4,7 | 0,2 | 6 | 2,3 | 22,5 | 7 | 1,22 | 1,8,9 | 8 | 8 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
4VZ-14VZ-9VZ-10VZ-6VZ-8VZ
|
Giải ĐB |
79110 |
Giải nhất |
21129 |
Giải nhì |
46524 68497 |
Giải ba |
65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
Giải tư |
5001 1772 7711 0189 |
Giải năm |
1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
Giải sáu |
367 289 712 |
Giải bảy |
79 25 04 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,12,5 | 1 | 0,12,2,3 | 1,5,7,8 9 | 2 | 4,5,9 | 1,8 | 3 | 5 | 0,2,5,9 | 4 | 6 | 2,3,8 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2,92 | | 8 | 2,3,5,92 | 2,72,82 | 9 | 2,4,7 |
|
13VY-2VY-15VY-10VY-9VY-5VY
|
Giải ĐB |
48243 |
Giải nhất |
95479 |
Giải nhì |
47271 94238 |
Giải ba |
37334 69572 66415 39128 32644 13370 |
Giải tư |
7191 3656 1839 2841 |
Giải năm |
1380 1610 4457 6672 1409 9108 |
Giải sáu |
721 928 384 |
Giải bảy |
99 55 96 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 8,9 | 2,4,7,9 | 1 | 0,5 | 72 | 2 | 1,82 | 4 | 3 | 4,8,9 | 3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1,5 | 5 | 5,6,7 | 5,9 | 6 | | 5,9 | 7 | 0,1,22,9 | 0,22,3 | 8 | 0,4 | 0,3,7,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
3VX-14VX-7VX-8VX-12VX-1VX
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
28588 |
Giải nhì |
31610 35225 |
Giải ba |
32233 94516 94839 17280 88911 18029 |
Giải tư |
8638 5244 4887 2044 |
Giải năm |
0438 5348 0181 3518 0806 1534 |
Giải sáu |
458 958 615 |
Giải bảy |
57 95 91 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6,9 | 1,8,9 | 1 | 0,1,5,6 8 | | 2 | 5,9 | 3 | 3 | 3,4,82,9 | 3,42 | 4 | 42,8 | 1,2,9 | 5 | 7,82 | 0,1 | 6 | | 5,8 | 7 | 9 | 1,32,4,52 8 | 8 | 0,1,7,8 | 0,2,3,7 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦬổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưꦜởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.꧋000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|