KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49977 |
Giải nhất |
03158 |
Giải nhì |
34830 53112 |
Giải ba |
40906 15580 15494 92250 64257 96290 |
Giải tư |
4540 3631 7474 9523 |
Giải năm |
3726 8557 3286 9315 5131 8299 |
Giải sáu |
994 889 140 |
Giải bảy |
99 21 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 9 | 0 | 3,6 | 2,32 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0,12 | 7,92 | 4 | 02 | 1,5 | 5 | 0,5,72,8 | 0,2,8 | 6 | | 52,7 | 7 | 4,7 | 5 | 8 | 0,6,9 | 8,92 | 9 | 0,42,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
92840 |
Giải nhì |
44542 39271 |
Giải ba |
48209 26048 45634 72603 31857 36555 |
Giải tư |
0231 1545 7983 0162 |
Giải năm |
5184 2747 6843 4092 4786 4721 |
Giải sáu |
463 422 128 |
Giải bảy |
50 61 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 32,9 | 2,3,6,7 | 1 | | 2,4,6,9 | 2 | 1,2,5,8 | 02,4,6,8 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,2,3,5 7,8 | 2,4,5 | 5 | 0,5,7 | 8 | 6 | 1,2,3 | 4,5 | 7 | 1 | 2,4 | 8 | 0,3,4,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94295 |
Giải nhất |
66412 |
Giải nhì |
97857 94422 |
Giải ba |
92535 81449 95046 89186 01029 16751 |
Giải tư |
3749 9443 9483 7643 |
Giải năm |
6907 2143 3995 2891 8821 2483 |
Giải sáu |
851 699 986 |
Giải bảy |
43 62 78 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,52,9 | 1 | 2 | 1,2,6,9 | 2 | 1,2,9 | 44,82 | 3 | 5 | | 4 | 34,6,92 | 3,92 | 5 | 12,7 | 4,82 | 6 | 2 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,62 | 2,42,9 | 9 | 1,2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95736 |
Giải nhất |
56143 |
Giải nhì |
49867 91146 |
Giải ba |
63408 71235 85783 34510 73490 51235 |
Giải tư |
6769 8898 9223 6921 |
Giải năm |
9205 2121 8827 7881 9322 1474 |
Giải sáu |
458 216 533 |
Giải bảy |
11 37 21 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5,8 | 1,23,8 | 1 | 0,1,6 | 2 | 2 | 13,2,3,7 | 2,3,4,8 | 3 | 3,52,6,7 | 7 | 4 | 3,6 | 0,32,8 | 5 | 8 | 1,3,4 | 6 | 7,9 | 2,3,6 | 7 | 4 | 0,5,9 | 8 | 1,3,5 | 6 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83363 |
Giải nhất |
40806 |
Giải nhì |
03523 71612 |
Giải ba |
36480 81851 50657 08525 02160 25077 |
Giải tư |
0507 6408 7263 8915 |
Giải năm |
6974 3214 1394 7444 5802 5445 |
Giải sáu |
491 611 764 |
Giải bảy |
00 74 93 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,6,7 8 | 1,5,9 | 1 | 1,2,4,5 | 0,1 | 2 | 3,5 | 2,62,9 | 3 | | 1,4,6,72 9 | 4 | 4,5,7 | 1,2,4 | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 0,32,4 | 0,4,5,7 | 7 | 42,7 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15390 |
Giải nhất |
71283 |
Giải nhì |
74222 49584 |
Giải ba |
17365 19250 93003 74210 04566 73076 |
Giải tư |
0095 6734 6840 2951 |
Giải năm |
2326 3518 0342 9893 8750 3069 |
Giải sáu |
794 347 769 |
Giải bảy |
90 21 02 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,52,92 | 0 | 2,3 | 2,5 | 1 | 0,8 | 0,2,4 | 2 | 1,2,6 | 0,8,9 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 0,2,7 | 6,9 | 5 | 02,1 | 2,6,7 | 6 | 5,6,8,92 | 4 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 3,4 | 62 | 9 | 02,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90340 |
Giải nhất |
79154 |
Giải nhì |
23237 66173 |
Giải ba |
51455 73419 18215 05602 47238 80323 |
Giải tư |
5414 9417 4722 6547 |
Giải năm |
8928 6985 8740 7756 2030 9763 |
Giải sáu |
824 602 552 |
Giải bảy |
21 62 68 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 22 | 2 | 1 | 4,5,7,9 | 02,2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 8 | 2,6,7 | 3 | 0,7,8 | 1,2,5 | 4 | 02,7 | 1,5,8 | 5 | 2,4,5,6 | 5 | 6 | 2,3,8 | 1,3,4,9 | 7 | 3 | 2,3,6 | 8 | 5 | 1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦡXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&ea🎀cute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|