KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
|
Giải ĐB |
97996 |
Giải nhất |
66184 |
Giải nhì |
81579 19025 |
Giải ba |
25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Giải tư |
5509 2451 3535 0484 |
Giải năm |
9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Giải sáu |
556 891 491 |
Giải bảy |
05 43 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,9 | 5,92 | 1 | 9 | 02 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 5 | 6,83 | 4 | 3,6,9 | 0,2,3 | 5 | 0,1,62,92 | 4,52,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | 92 | | 8 | 43 | 0,1,4,52 72 | 9 | 12,6 |
|
9RK-1RK-15RK-3RK-2RK-11RK
|
Giải ĐB |
58546 |
Giải nhất |
87138 |
Giải nhì |
70752 46168 |
Giải ba |
96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
Giải tư |
5523 1471 7978 9994 |
Giải năm |
2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
Giải sáu |
921 554 160 |
Giải bảy |
30 25 64 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 4 | 42,5 | 2 | 1,3,5,6 7 | 2,8 | 3 | 0,8 | 1,5,6,9 | 4 | 22,6 | 2,6 | 5 | 2,4,9 | 2,4 | 6 | 0,4,5,72 8 | 2,62 | 7 | 0,1,8 | 0,3,6,7 8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 4 |
|
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
|
Giải ĐB |
44481 |
Giải nhất |
08861 |
Giải nhì |
02832 00516 |
Giải ba |
79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
Giải tư |
6836 5645 2536 8583 |
Giải năm |
3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
Giải sáu |
441 909 144 |
Giải bảy |
21 92 26 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 2,4,6,72 8 | 1 | 6 | 3,63,9 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | 2,62 | 4,82 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 1,2,32 | 6 | 1,23 | 9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,42 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM
|
Giải ĐB |
88060 |
Giải nhất |
04143 |
Giải nhì |
28610 84265 |
Giải ba |
13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Giải tư |
3713 8736 2531 9024 |
Giải năm |
3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Giải sáu |
887 368 121 |
Giải bảy |
95 86 64 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,62 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,3,6 | 4 | 2 | 1,4 | 0,1,4 | 3 | 1,5,62,7 | 2,6,8 | 4 | 02,2,3 | 3,6,9 | 5 | | 1,32,8 | 6 | 02,4,5,7 8 | 3,6,8 | 7 | | 6,9 | 8 | 4,6,7 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
14RN-2RN-11RN-7RN-10RN-12RN
|
Giải ĐB |
02904 |
Giải nhất |
87627 |
Giải nhì |
84022 69837 |
Giải ba |
43316 26074 17200 07162 44168 45606 |
Giải tư |
6611 3858 7560 8625 |
Giải năm |
7551 8919 0927 7435 4397 8312 |
Giải sáu |
438 142 508 |
Giải bảy |
16 26 19 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,6,8 | 1,5 | 1 | 1,2,62,92 | 1,2,4,62 | 2 | 2,5,6,72 | | 3 | 5,7,8 | 0,7 | 4 | 2 | 2,3 | 5 | 1,8 | 0,12,2 | 6 | 0,22,8 | 22,3,9 | 7 | 4 | 0,3,5,6 | 8 | | 12 | 9 | 7 |
|
13RP-6RP-15RP-2RP-7RP-3RP
|
Giải ĐB |
82647 |
Giải nhất |
95546 |
Giải nhì |
39378 98658 |
Giải ba |
97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
Giải tư |
5511 4527 0642 4236 |
Giải năm |
0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
Giải sáu |
432 624 534 |
Giải bảy |
16 14 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,6 | 3,42,7,9 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 2,4,6,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | 22,5,6,7 | 4,52 | 5 | 4,52,8,9 | 1,2,3,4 | 6 | 0,1 | 2,4,8 | 7 | 2,8 | 5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | 2,4 |
|
12RQ-10RQ-6RQ-14RQ-3RQ-9RQ-16RQ-2RQ
|
Giải ĐB |
81918 |
Giải nhất |
25824 |
Giải nhì |
12136 10697 |
Giải ba |
61949 33310 79061 22400 85742 85067 |
Giải tư |
1177 4922 6028 9883 |
Giải năm |
4177 1011 8968 3260 7500 7006 |
Giải sáu |
561 096 553 |
Giải bảy |
87 35 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02,6 | 1,62 | 1 | 0,1,8 | 2,42 | 2 | 2,4,8 | 5,8 | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 22,92 | 3 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 0,12,7,8 | 6,72,8,9 | 7 | 72 | 1,2,6 | 8 | 3,7 | 42 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
🐬 Chủ Nhật: ಌXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số lo𝕴ại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|