KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6YS-11YS-4YS-1YS-5YS-14YS
|
Giải ĐB |
08391 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
70522 30508 |
Giải ba |
49309 00889 33185 80590 37524 87162 |
Giải tư |
6218 2133 4658 6445 |
Giải năm |
4763 3870 5285 9927 8246 8501 |
Giải sáu |
853 262 216 |
Giải bảy |
45 81 02 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,8,9 | 1 | 6,8 | 0,2,62 | 2 | 2,42,7 | 3,5,6 | 3 | 3 | 22 | 4 | 52,6 | 42,82 | 5 | 3,8 | 1,4 | 6 | 22,3 | 2,9 | 7 | 0 | 0,1,5 | 8 | 1,52,9 | 0,8 | 9 | 0,1,7 |
|
14YR-5YR-9YR-4YR-1YR-15YR
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
31938 |
Giải nhì |
54758 94628 |
Giải ba |
81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
Giải tư |
1300 5204 8673 1860 |
Giải năm |
9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
Giải sáu |
896 227 329 |
Giải bảy |
45 60 10 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,3,62 | 0 | 03,4,8 | 2,5,6,8 9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 1,3,7,8 9 | 2,4,7 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 1,6,8 | 5,9 | 6 | 02,1 | 2 | 7 | 3 | 0,2,3,5 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | 1,2,6 |
|
3YQ-10YQ-2YQ-12YQ-11YQ-6YQ
|
Giải ĐB |
28977 |
Giải nhất |
48768 |
Giải nhì |
41760 62360 |
Giải ba |
90941 76319 99643 46110 48176 46366 |
Giải tư |
3509 0374 7384 0837 |
Giải năm |
1534 9412 4925 3931 6182 1732 |
Giải sáu |
142 895 120 |
Giải bảy |
79 59 55 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 0,2,9 | 1,3,4,8 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1,2,4,7 | 3,7,82 | 4 | 1,2,3 | 2,5,9 | 5 | 5,9 | 6,7 | 6 | 02,6,8 | 3,7 | 7 | 4,6,7,9 | 6 | 8 | 2,42 | 0,1,5,7 | 9 | 5 |
|
15YP-14YP-12YP-4YP-8YP-1YP
|
Giải ĐB |
87525 |
Giải nhất |
77223 |
Giải nhì |
93290 74117 |
Giải ba |
93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
Giải tư |
8100 7008 4260 4130 |
Giải năm |
7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
Giải sáu |
495 363 799 |
Giải bảy |
19 94 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 7,9 | 0 | 0,52,8 | 4,5 | 1 | 0,2,7,9 | 1 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,5 | 7,8,9 | 4 | 1,6 | 02,2,3,92 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 0,4 | 0,5 | 8 | 4 | 1,5,9 | 9 | 0,4,52,9 |
|
11YN-9YN-1YN-7YN-14YN-8YN
|
Giải ĐB |
11584 |
Giải nhất |
78907 |
Giải nhì |
25958 67236 |
Giải ba |
63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
Giải tư |
9916 4894 0460 3908 |
Giải năm |
2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
Giải sáu |
585 619 864 |
Giải bảy |
51 90 10 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,92 | 0 | 2,3,4,7 8 | 5 | 1 | 0,2,62,9 | 0,1,3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,52,6 | 0,62,7,8 9 | 4 | | 32,8 | 5 | 1,8 | 12,3 | 6 | 0,42,9 | 0 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 4,5 | 1,6 | 9 | 02,4 |
|
3YM-14YM-4YM-11YM-6YM-2YM
|
Giải ĐB |
05479 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
21572 72488 |
Giải ba |
25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư |
2953 5331 8265 8946 |
Giải năm |
5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu |
048 332 850 |
Giải bảy |
07 67 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,7,8 | 3,9 | 1 | | 33,7,8,9 | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 1,23,8 | | 4 | 6,8 | 0,2,5,6 9 | 5 | 0,3,5 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 2,9 | 0,3,4,8 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
60832 |
Giải nhất |
30058 |
Giải nhì |
63129 67653 |
Giải ba |
30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
Giải tư |
2962 4394 7219 8466 |
Giải năm |
5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
Giải sáu |
500 161 485 |
Giải bảy |
03 68 87 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1,6 | 1 | 1,8,9 | 3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,5 | 3 | 2,4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,8 | 2,6,8 | 5 | 3,8 | 6,9 | 6 | 1,2,5,6 8 | 7,82 | 7 | 7,8 | 1,4,5,6 7,9 | 8 | 5,72 | 1,2 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xܫổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200💜.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|