KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13XG-12XG-2XG-4XG-9XG-7XG
|
Giải ĐB |
27724 |
Giải nhất |
10916 |
Giải nhì |
79493 89431 |
Giải ba |
16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
Giải tư |
5108 8913 2738 1187 |
Giải năm |
0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
Giải sáu |
504 374 192 |
Giải bảy |
37 15 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,4,6,8 | 0,2,3,5 7 | 1 | 3,52,6 | 9 | 2 | 1,42,5 | 1,9 | 3 | 1,62,7,82 | 0,22,7 | 4 | | 12,2,9 | 5 | 1 | 0,1,32 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,4 | 0,32 | 8 | 0,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
1XF-6XF-10XF-7XF-14XF-2XF
|
Giải ĐB |
35106 |
Giải nhất |
02963 |
Giải nhì |
45272 06423 |
Giải ba |
55588 98486 28204 41573 93196 25429 |
Giải tư |
0203 0677 8066 1620 |
Giải năm |
5404 4607 9171 8579 3205 0817 |
Giải sáu |
848 860 909 |
Giải bảy |
90 37 53 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,42,52,6 7,9 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 0,3,9 | 0,2,5,6 7 | 3 | 7 | 02 | 4 | 8 | 02 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 6 | 0,3,6 | 0,1,3,7 | 7 | 1,2,3,7 9 | 4,8 | 8 | 6,8 | 0,2,7 | 9 | 0,6 |
|
10XE-1XE-6XE-11XE-8XE-4XE
|
Giải ĐB |
05659 |
Giải nhất |
61956 |
Giải nhì |
88928 81464 |
Giải ba |
34913 30428 22065 77513 22093 98047 |
Giải tư |
7042 3178 0371 4614 |
Giải năm |
4194 1200 5962 1916 8201 0677 |
Giải sáu |
259 242 748 |
Giải bảy |
48 28 08 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,8 | 0,7 | 1 | 32,4,6 | 42,6 | 2 | 83 | 12,9 | 3 | | 1,6,9 | 4 | 22,7,82 | 6 | 5 | 6,92 | 1,5,8 | 6 | 2,4,5 | 4,7 | 7 | 1,7,8 | 0,23,42,7 | 8 | 6 | 52 | 9 | 3,4 |
|
8XD-10XD-3XD-5XD-13XD-4XD
|
Giải ĐB |
51139 |
Giải nhất |
23395 |
Giải nhì |
36552 38651 |
Giải ba |
04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
Giải tư |
0674 1048 2885 7008 |
Giải năm |
7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
Giải sáu |
474 899 639 |
Giải bảy |
92 70 16 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 5,7,9 | 1 | 4,6,8 | 5,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 92 | 1,4,72 | 4 | 3,4,6,8 | 5,8,9 | 5 | 1,2,5,7 | 1,4 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 0,1,42 | 0,1,4 | 8 | 5 | 32,92 | 9 | 1,2,5,92 |
|
9XC-10XC-13XC-7XC-5XC-14XC
|
Giải ĐB |
73301 |
Giải nhất |
10879 |
Giải nhì |
79061 73405 |
Giải ba |
93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
Giải tư |
6422 9330 3650 0829 |
Giải năm |
8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
Giải sáu |
773 447 456 |
Giải bảy |
20 24 60 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5,6 | 0 | 1,3,5 | 0,3,6 | 1 | 32,4,62 | 2 | 2 | 0,2,4,6 92 | 0,12,7 | 3 | 02,1 | 1,2 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,62 | 12,2,52 | 6 | 0,1 | 4 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 22,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
20116 |
Giải nhất |
51969 |
Giải nhì |
74599 81169 |
Giải ba |
53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
Giải tư |
4043 3715 1658 5569 |
Giải năm |
8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
Giải sáu |
599 764 820 |
Giải bảy |
34 10 31 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 3 | 1,3,6 | 1 | 0,1,3,5 6 | 8 | 2 | 02 | 0,1,4,7 | 3 | 1,4,52 | 3,5,6,8 | 4 | 3,7 | 1,32 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 1,4,93 | 4,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,4 | 63,92 | 9 | 7,92 |
|
6XA-9XA-15XA-13XA-3XA-1XA
|
Giải ĐB |
78054 |
Giải nhất |
56243 |
Giải nhì |
80863 98662 |
Giải ba |
42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
Giải tư |
7042 5898 9000 7727 |
Giải năm |
2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
Giải sáu |
126 788 499 |
Giải bảy |
06 10 45 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 7 | 1 | 0,2,3,4 8 | 0,1,4,6 72 | 2 | 6,72 | 1,42,6 | 3 | 92 | 1,5 | 4 | 2,32,5 | 4 | 5 | 4,7 | 0,2 | 6 | 2,3 | 22,5 | 7 | 1,22 | 1,8,9 | 8 | 8 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𝓀 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của ไxổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&൩eacute; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|