KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
79600 |
Giải nhất |
18774 |
Giải nhì |
38985 81802 |
Giải ba |
71451 02721 77279 98219 94180 85271 |
Giải tư |
8587 9937 5947 2609 |
Giải năm |
4583 8851 4942 8051 8494 1241 |
Giải sáu |
735 232 913 |
Giải bảy |
13 60 41 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,9 | 2,42,53,7 | 1 | 32,8,9 | 0,3,4 | 2 | 1 | 12,8 | 3 | 2,5,7 | 7,9 | 4 | 12,2,7 | 3,8 | 5 | 13 | | 6 | 0 | 3,4,8 | 7 | 1,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5,7 | 0,1,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
47054 |
Giải nhất |
91394 |
Giải nhì |
50442 89492 |
Giải ba |
41417 71742 59888 91022 40358 35383 |
Giải tư |
0736 9807 3168 0202 |
Giải năm |
8607 1669 8018 5842 9047 7132 |
Giải sáu |
211 556 408 |
Giải bảy |
59 15 17 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72,8 | 1 | 1 | 1,5,72,8 | 0,2,3,43 9 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 23,7 | 1 | 5 | 4,6,8,9 | 3,5,8 | 6 | 8,9 | 02,12,4 | 7 | | 0,1,5,6 8 | 8 | 3,6,8 | 5,6 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
08587 |
Giải nhất |
39412 |
Giải nhì |
75407 67825 |
Giải ba |
03062 97465 29115 92541 03531 97923 |
Giải tư |
0571 2452 9520 3902 |
Giải năm |
1294 2358 5573 0283 4620 8655 |
Giải sáu |
030 705 735 |
Giải bảy |
83 03 88 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,8 | 0 | 2,3,5,7 | 3,4,7 | 1 | 2,5 | 0,1,5,6 | 2 | 02,3,5 | 0,2,7,82 | 3 | 0,1,5 | 9 | 4 | 1 | 0,1,2,3 5,6 | 5 | 2,5,8 | | 6 | 2,5 | 0,8 | 7 | 1,3 | 5,8 | 8 | 0,32,7,8 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
40203 |
Giải nhất |
38912 |
Giải nhì |
87663 22349 |
Giải ba |
68255 98096 71595 77087 97848 48544 |
Giải tư |
0033 4262 0847 9068 |
Giải năm |
9439 3550 1271 8092 9706 0150 |
Giải sáu |
425 261 819 |
Giải bảy |
04 31 59 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3,4,6 | 3,6,7 | 1 | 2,9 | 1,6,9 | 2 | 5,9 | 0,3,6 | 3 | 1,3,9 | 0,4 | 4 | 4,7,8,9 | 2,5,9 | 5 | 02,5,9 | 0,9 | 6 | 1,2,3,8 | 4,8 | 7 | 1 | 4,6 | 8 | 7 | 1,2,3,4 5 | 9 | 2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
93186 |
Giải nhất |
37777 |
Giải nhì |
88994 22192 |
Giải ba |
06199 05013 09738 86672 26260 72929 |
Giải tư |
5153 4940 2253 8847 |
Giải năm |
7064 5808 5895 0914 4454 7496 |
Giải sáu |
919 350 879 |
Giải bảy |
41 07 98 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 7,8 | 4 | 1 | 3,4,9 | 7,9 | 2 | 9 | 1,52 | 3 | 8 | 1,4,5,6 9 | 4 | 0,1,4,7 | 9 | 5 | 0,32,4 | 8,9 | 6 | 0,4 | 0,4,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3,9 | 8 | 6 | 1,2,7,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
20891 |
Giải nhất |
74103 |
Giải nhì |
06565 08800 |
Giải ba |
96282 22014 28910 04358 82139 32715 |
Giải tư |
0796 3766 6483 0083 |
Giải năm |
0536 1075 8399 9108 3194 5368 |
Giải sáu |
602 080 616 |
Giải bảy |
05 41 43 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,2,3,5 8 | 4,9 | 1 | 0,4,5,6 | 0,8 | 2 | | 0,4,82 | 3 | 6,9 | 1,9 | 4 | 1,3 | 0,1,6,7 | 5 | 8 | 1,3,6,9 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 5 | 0,5,6 | 8 | 0,2,32,9 | 3,8,9 | 9 | 1,4,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
20146 |
Giải nhất |
59803 |
Giải nhì |
40914 73376 |
Giải ba |
29398 43076 91689 04104 36438 36980 |
Giải tư |
0876 0819 7586 0414 |
Giải năm |
5643 0647 8491 9927 5812 2582 |
Giải sáu |
265 676 709 |
Giải bảy |
23 55 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 1 | 0,2,42,9 | 1,8 | 2 | 3,7,9 | 0,2,4 | 3 | 8 | 0,12 | 4 | 3,6,7 | 5,6 | 5 | 5 | 4,74,8 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 64 | 3,9 | 8 | 0,2,6,9 | 0,1,2,8 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ღXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấ🅠u thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|