KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50040 |
Giải nhất |
39748 |
Giải nhì |
64849 99027 |
Giải ba |
86021 84601 56046 54579 83194 40348 |
Giải tư |
6780 9904 6715 2361 |
Giải năm |
7903 9445 4167 4120 0307 5249 |
Giải sáu |
457 577 275 |
Giải bảy |
36 98 33 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,6 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,72 | 0,3 | 3 | 3,6 | 0,9 | 4 | 0,5,6,82 92 | 1,4,7 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 1,7 | 0,22,5,6 7 | 7 | 5,7,9 | 42,9 | 8 | 0 | 42,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
51845 |
Giải nhất |
79786 |
Giải nhì |
68693 00853 |
Giải ba |
69907 27997 17419 24327 13924 00490 |
Giải tư |
2088 1762 0935 7196 |
Giải năm |
2590 2231 7424 1343 7558 8142 |
Giải sáu |
627 160 428 |
Giải bảy |
20 46 13 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 7 | 3 | 1 | 3,9 | 4,6 | 2 | 0,42,72,8 | 1,4,5,9 | 3 | 1,5 | 22 | 4 | 2,3,5,6 | 3,4 | 5 | 3,8,9 | 4,8,9 | 6 | 0,2 | 0,22,9 | 7 | | 2,5,8 | 8 | 6,8 | 1,5 | 9 | 02,3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
24453 |
Giải nhất |
35025 |
Giải nhì |
93208 15040 |
Giải ba |
22315 35565 97401 82048 00359 02329 |
Giải tư |
2726 1616 2717 5531 |
Giải năm |
8903 5614 7420 3175 7046 1820 |
Giải sáu |
827 551 154 |
Giải bảy |
23 69 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 1,3,8 | 0,3,5,7 | 1 | 4,5,6,7 | 8 | 2 | 02,3,5,6 7,9 | 0,2,5 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 0,6,8 | 1,2,6,7 | 5 | 1,3,4,9 | 1,2,4 | 6 | 5,9 | 1,2 | 7 | 1,5 | 0,4 | 8 | 2 | 2,5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
66915 |
Giải nhất |
12941 |
Giải nhì |
16217 84509 |
Giải ba |
25721 63432 69347 08709 43384 68675 |
Giải tư |
9233 2993 4562 2952 |
Giải năm |
1952 5675 6548 5886 6648 3738 |
Giải sáu |
673 374 020 |
Giải bảy |
93 86 70 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 92 | 2,4 | 1 | 5,7 | 3,52,6 | 2 | 0,1 | 3,7,92 | 3 | 2,3,8 | 7,8 | 4 | 1,7,82 | 1,72 | 5 | 22 | 82 | 6 | 2,8 | 1,4 | 7 | 0,3,4,52 | 3,42,6 | 8 | 4,62 | 02 | 9 | 32 |
|
|
Giải ĐB |
49197 |
Giải nhất |
76534 |
Giải nhì |
11538 54319 |
Giải ba |
08631 75616 64415 48820 89157 85758 |
Giải tư |
3568 7340 4886 3451 |
Giải năm |
9035 4087 7573 3260 1308 5209 |
Giải sáu |
711 306 282 |
Giải bảy |
84 76 11 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6,8,9 | 12,3,5 | 1 | 12,5,6,9 | 4,8 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,4,5,8 | 3,8 | 4 | 0,2 | 1,3 | 5 | 1,7,8 | 0,1,7,8 | 6 | 0,8 | 5,8,9 | 7 | 3,6 | 0,3,5,6 | 8 | 2,4,6,7 | 0,1 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
00964 |
Giải nhất |
81705 |
Giải nhì |
63977 61734 |
Giải ba |
56809 90352 70613 52489 29909 22253 |
Giải tư |
4464 3704 0154 0602 |
Giải năm |
7754 5204 3393 0935 8451 3935 |
Giải sáu |
987 288 609 |
Giải bảy |
05 57 60 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,42,52,93 | 5 | 1 | 3 | 0,5 | 2 | | 1,5,9 | 3 | 4,52 | 02,3,52,62 | 4 | 7 | 02,32 | 5 | 1,2,3,42 7 | | 6 | 0,42 | 4,5,7,8 | 7 | 7 | 8 | 8 | 7,8,9 | 03,8 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
93788 |
Giải nhất |
28935 |
Giải nhì |
47843 79818 |
Giải ba |
48389 84970 80259 03971 45929 72436 |
Giải tư |
3452 9432 8153 1596 |
Giải năm |
5990 4460 9951 3746 9340 0104 |
Giải sáu |
525 135 084 |
Giải bảy |
00 07 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 9 | 0 | 0,4,5,7 | 3,5,7 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 5,9 | 4,5 | 3 | 1,2,52,6 | 0,8 | 4 | 0,3,6 | 0,2,32 | 5 | 1,2,3,9 | 3,4,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0,1 | 1,8 | 8 | 4,8,9 | 2,5,8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ಌXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200♓.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|