KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59782 |
Giải nhất |
90876 |
Giải nhì |
78414 08592 |
Giải ba |
18259 15859 32689 13798 38919 84256 |
Giải tư |
5847 3893 1372 5485 |
Giải năm |
9522 2491 0839 7130 7125 4855 |
Giải sáu |
465 242 613 |
Giải bảy |
46 75 93 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 3,4,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 2,5 | 1,92 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 2,6,7 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,6,92 | 4,5,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 2,5,6,9 | 9 | 8 | 2,5,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,2,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44170 |
Giải nhất |
46551 |
Giải nhì |
61249 26129 |
Giải ba |
54022 72546 62516 87752 31994 76004 |
Giải tư |
2732 5935 3009 2887 |
Giải năm |
5881 7876 1913 9199 8152 5309 |
Giải sáu |
047 783 615 |
Giải bảy |
88 97 64 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,92 | 5,8 | 1 | 3,5,6 | 2,3,52 | 2 | 2,9 | 1,8 | 3 | 2,5 | 0,6,9 | 4 | 6,7,9 | 1,3,9 | 5 | 1,22 | 1,4,7 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 1,3,7,8 | 02,2,4,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46759 |
Giải nhất |
94069 |
Giải nhì |
33785 25530 |
Giải ba |
02270 22089 01450 34793 79379 08373 |
Giải tư |
4900 8199 4398 8870 |
Giải năm |
6369 5082 2859 1652 1381 5371 |
Giải sáu |
947 841 367 |
Giải bảy |
42 50 71 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,52,72 | 0 | 0 | 4,72,8 | 1 | | 4,5,8 | 2 | | 7,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2,7 | 8 | 5 | 02,2,92 | | 6 | 7,92 | 4,6 | 7 | 02,12,3,92 | 9 | 8 | 1,2,5,9 | 52,62,72,8 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77934 |
Giải nhất |
02246 |
Giải nhì |
15494 22409 |
Giải ba |
02614 26731 23340 31699 26418 70785 |
Giải tư |
3544 8471 0042 0408 |
Giải năm |
8970 3292 6101 3396 6476 1863 |
Giải sáu |
849 428 703 |
Giải bảy |
11 89 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,8,9 | 0,1,3,5 7 | 1 | 1,4,8 | 4,9 | 2 | 8 | 0,6 | 3 | 1,4 | 1,3,4,9 | 4 | 0,2,4,6 9 | 8,9 | 5 | 1 | 4,7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,6 | 0,1,2 | 8 | 5,9 | 0,4,8,9 | 9 | 2,4,5,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13509 |
Giải nhất |
22389 |
Giải nhì |
66853 67486 |
Giải ba |
71572 17082 05837 11682 75284 68529 |
Giải tư |
5701 2439 9145 3213 |
Giải năm |
2789 3322 3746 1155 2963 1788 |
Giải sáu |
893 066 701 |
Giải bảy |
08 16 09 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,8,92 | 02 | 1 | 2,3,6 | 1,2,7,82 | 2 | 2,9 | 1,5,6,9 | 3 | 7,9 | 8 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5 | 1,4,6,8 | 6 | 3,6 | 3 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 22,4,6,8 92 | 02,2,3,82 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37445 |
Giải nhất |
81563 |
Giải nhì |
73050 08037 |
Giải ba |
93951 35278 64683 48504 08301 46050 |
Giải tư |
3053 5452 1613 2190 |
Giải năm |
5057 5407 8074 5317 6140 8255 |
Giải sáu |
857 145 199 |
Giải bảy |
63 94 65 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 1,4,7 | 0,5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | | 1,5,62,8 | 3 | 7 | 0,7,8,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,72 | | 6 | 32,5 | 0,1,3,52 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45046 |
Giải nhất |
18024 |
Giải nhì |
91140 53747 |
Giải ba |
83049 45221 15063 24465 03551 28439 |
Giải tư |
0313 4942 4095 8703 |
Giải năm |
2920 6518 8264 0239 1099 8154 |
Giải sáu |
120 603 016 |
Giải bảy |
19 24 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 32 | 2,5 | 1 | 3,6,8,9 | 4 | 2 | 02,1,42 | 02,1,6 | 3 | 92 | 22,5,6 | 4 | 0,2,62,7 9 | 6,9 | 5 | 1,4 | 1,42 | 6 | 3,4,5 | 4 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 1,32,4,8 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦏổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởngꦕ của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|