KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35289 |
Giải nhất |
07506 |
Giải nhì |
68028 75331 |
Giải ba |
91608 58169 00819 63040 45498 25000 |
Giải tư |
5665 5791 3275 1792 |
Giải năm |
6892 8734 3753 7638 0366 4055 |
Giải sáu |
844 899 166 |
Giải bảy |
56 23 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,6,82 | 3,9 | 1 | 2,9 | 1,92 | 2 | 3,8 | 2,5 | 3 | 1,4,8 | 3,4 | 4 | 0,4 | 5,6,7 | 5 | 3,5,6 | 0,5,62 | 6 | 5,62,9 | | 7 | 5 | 02,2,3,9 | 8 | 9 | 1,6,8,9 | 9 | 1,22,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
66965 |
Giải nhất |
43848 |
Giải nhì |
53664 89202 |
Giải ba |
38897 03596 30845 21503 64293 70623 |
Giải tư |
5270 2435 3041 3484 |
Giải năm |
4683 3686 7100 2033 8033 6655 |
Giải sáu |
209 189 445 |
Giải bảy |
50 21 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 2,4 | 1 | | 0 | 2 | 1,3,9 | 0,2,32,8 9 | 3 | 32,5 | 6,8 | 4 | 1,52,8 | 3,42,5,6 | 5 | 0,5 | 8,9 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,4,6,9 | 0,2,6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
94479 |
Giải nhất |
74687 |
Giải nhì |
47327 29623 |
Giải ba |
61299 13813 83086 63262 79899 61522 |
Giải tư |
7049 2871 4073 5088 |
Giải năm |
1055 0538 1030 7248 5734 2980 |
Giải sáu |
146 268 479 |
Giải bảy |
92 90 27 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,72 | 1,2,7 | 3 | 0,4,8 | 3 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 5 | 4,8 | 6 | 2,8 | 22,8 | 7 | 1,3,92 | 3,4,6,8 | 8 | 0,6,7,8 | 4,72,92 | 9 | 0,2,92 |
|
|
Giải ĐB |
94423 |
Giải nhất |
70977 |
Giải nhì |
29876 67071 |
Giải ba |
94934 69939 76836 42345 96829 67572 |
Giải tư |
9323 5420 6796 8072 |
Giải năm |
4457 2439 7239 6062 6112 0658 |
Giải sáu |
269 150 666 |
Giải bảy |
56 14 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,4 | 1,6,73 | 2 | 0,32,8,9 | 22 | 3 | 4,6,93 | 1,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,6,7,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 5,7 | 7 | 1,23,6,7 | 2,5 | 8 | | 2,33,6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
67134 |
Giải nhất |
00714 |
Giải nhì |
66945 19803 |
Giải ba |
21022 88570 38641 21662 27354 90871 |
Giải tư |
9772 4858 7996 3262 |
Giải năm |
9574 9973 5625 6562 7287 5732 |
Giải sáu |
755 402 534 |
Giải bảy |
51 29 39 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3 | 4,5,6,7 | 1 | 4 | 0,2,3,63 7 | 2 | 2,5,9 | 0,7 | 3 | 2,42,9 | 1,32,5,7 | 4 | 1,5 | 2,4,5 | 5 | 1,4,5,8 | 9 | 6 | 1,23 | 8 | 7 | 0,1,2,3 4 | 5 | 8 | 7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
06735 |
Giải nhất |
88702 |
Giải nhì |
10525 35637 |
Giải ba |
02576 89642 73586 53989 02526 54055 |
Giải tư |
7246 7024 4390 3118 |
Giải năm |
1598 5955 0716 9582 1832 4220 |
Giải sáu |
646 618 505 |
Giải bảy |
01 12 66 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,5,7 | 0 | 1 | 2,6,82 | 0,1,3,4 8 | 2 | 0,4,5,6 | | 3 | 2,5,7 | 2 | 4 | 2,62 | 0,2,3,52 | 5 | 52 | 1,2,42,6 7,8 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | 6 | 12,9 | 8 | 2,6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
83121 |
Giải nhất |
89153 |
Giải nhì |
46592 68482 |
Giải ba |
14400 61348 89913 01765 07133 74137 |
Giải tư |
2154 6851 4584 6758 |
Giải năm |
2684 6405 0675 5700 4148 9146 |
Giải sáu |
449 400 424 |
Giải bảy |
72 06 91 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,5,6 | 2,5,9 | 1 | 3,4 | 7,8,9 | 2 | 1,4 | 1,3,5 | 3 | 3,7 | 1,2,5,82 | 4 | 6,82,9 | 0,6,7 | 5 | 1,3,4,8 | 0,4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,5 | 42,5 | 8 | 2,42 | 4 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chಞủ Nhật: Xổ🅠 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.00🙈0đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|