KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86743 |
Giải nhất |
88745 |
Giải nhì |
84511 45739 |
Giải ba |
31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
Giải tư |
2270 9528 7485 0054 |
Giải năm |
5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
Giải sáu |
630 572 553 |
Giải bảy |
85 46 20 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | | 1,22,4 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,12,4,8 | 4,5 | 3 | 0,6,9 | 2,5,6,7 | 4 | 0,1,3,52 6 | 42,6,82 | 5 | 3,4 | 3,4 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0,2,4 | 2,8 | 8 | 52,8 | 1,3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96573 |
Giải nhất |
41029 |
Giải nhì |
68364 19861 |
Giải ba |
49258 94661 05193 37226 43876 50369 |
Giải tư |
1862 7286 2929 9223 |
Giải năm |
1894 9036 7443 4868 2034 5827 |
Giải sáu |
185 803 574 |
Giải bảy |
35 62 69 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 62 | 1 | | 62 | 2 | 3,6,7,92 | 02,2,4,7 9 | 3 | 4,5,6 | 3,6,7,9 | 4 | 3 | 3,8 | 5 | 8 | 2,3,7,8 | 6 | 12,22,4,8 92 | 2 | 7 | 3,4,6 | 5,6 | 8 | 5,6 | 22,62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35867 |
Giải nhất |
15407 |
Giải nhì |
25822 19403 |
Giải ba |
02542 17097 13300 99672 51885 77523 |
Giải tư |
7612 7583 5558 5828 |
Giải năm |
4996 2329 9216 3423 7232 4107 |
Giải sáu |
397 478 343 |
Giải bảy |
07 69 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,73 | | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 6,7 | 2 | 2,32,8,9 | 0,22,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3 | 8 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 2,72,9 | 03,62,92 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | 3,5 | 2,6 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85634 |
Giải nhất |
69090 |
Giải nhì |
97227 90688 |
Giải ba |
26956 29268 50110 91847 01178 76938 |
Giải tư |
3435 3612 3553 9331 |
Giải năm |
9380 4863 2080 9544 7842 5125 |
Giải sáu |
153 835 568 |
Giải bảy |
27 70 43 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 5,72 | 4,52,6,7 | 3 | 1,4,52,8 | 3,4 | 4 | 2,3,4,7 | 2,32 | 5 | 32,6 | 5 | 6 | 3,82 | 22,4 | 7 | 0,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 02,8 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95633 |
Giải nhất |
94013 |
Giải nhì |
35474 91311 |
Giải ba |
40598 81717 69380 73707 38629 11287 |
Giải tư |
4607 1115 8237 2732 |
Giải năm |
6271 5504 9821 0509 4403 2563 |
Giải sáu |
774 795 993 |
Giải bảy |
82 94 50 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,4,72,92 | 1,2,7 | 1 | 1,3,5,7 | 3,8 | 2 | 1,9 | 0,1,3,6 9 | 3 | 2,3,7 | 0,72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0 | | 6 | 3 | 02,1,3,8 | 7 | 1,42 | 9 | 8 | 0,2,7 | 02,2 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74674 |
Giải nhất |
74336 |
Giải nhì |
13545 44204 |
Giải ba |
16631 91979 44409 05703 38261 33098 |
Giải tư |
2419 7440 1955 9079 |
Giải năm |
2489 1839 0952 2329 8610 5929 |
Giải sáu |
487 579 220 |
Giải bảy |
54 29 34 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 3,4,9 | 3,6 | 1 | 0,9 | 5 | 2 | 0,93 | 0 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3,5,7 | 4 | 0,5 | 4,52 | 5 | 2,4,52 | 3 | 6 | 1 | 8 | 7 | 4,93 | 9 | 8 | 7,9 | 0,1,23,3 73,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33041 |
Giải nhất |
48618 |
Giải nhì |
02664 33878 |
Giải ba |
34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
Giải tư |
6176 4312 4549 5928 |
Giải năm |
5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
Giải sáu |
453 263 533 |
Giải bảy |
46 74 73 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,9 | 1 | 2,4,5,6 8 | 1,22 | 2 | 22,8,9 | 3,5,6,7 | 3 | 0,3,6,9 | 1,6,7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 1,3,4,7 9 | 6 | 3,4 | 9 | 7 | 3,4,6,8 | 1,2,7 | 8 | | 2,3,4 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật🌠: ꧒Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ /ﷺ vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|