KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
50653 |
Giải nhất |
95334 |
Giải nhì |
09947 89653 |
Giải ba |
82883 48984 20746 13412 38573 37309 |
Giải tư |
4352 5864 8573 6720 |
Giải năm |
6058 8809 7010 6850 7345 3255 |
Giải sáu |
260 165 335 |
Giải bảy |
37 84 28 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | 0,8 | 52,72,8 | 3 | 4,5,7 | 3,6,82 | 4 | 5,6,7 | 3,4,5,6 | 5 | 0,2,32,5 6,8 | 4,5 | 6 | 0,4,5 | 3,4 | 7 | 32 | 2,5 | 8 | 3,42 | 02 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09866 |
Giải nhất |
32606 |
Giải nhì |
84552 81042 |
Giải ba |
43766 25875 60983 00036 13491 77786 |
Giải tư |
5443 4090 5652 8790 |
Giải năm |
9020 8944 9106 2368 9228 9710 |
Giải sáu |
512 479 855 |
Giải bảy |
09 28 46 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,92 | 0 | 62,9 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,52 | 2 | 0,82 | 4,8 | 3 | 6 | 4 | 4 | 2,3,4,6 | 5,7 | 5 | 22,5,8 | 02,3,4,62 8 | 6 | 62,8 | | 7 | 5,9 | 22,5,6 | 8 | 3,6 | 0,7 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09821 |
Giải nhất |
07664 |
Giải nhì |
86319 68268 |
Giải ba |
39370 82846 37736 35853 97487 04500 |
Giải tư |
4685 2188 7975 1039 |
Giải năm |
3005 2367 1371 2348 8631 9506 |
Giải sáu |
759 664 680 |
Giải bảy |
57 85 41 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4,7 | 1 | 9 | | 2 | 1 | 5 | 3 | 1,6,9 | 62 | 4 | 1,62,8 | 0,7,82 | 5 | 3,7,9 | 0,3,42 | 6 | 42,7,8 | 5,6,8 | 7 | 0,1,5 | 4,6,8 | 8 | 0,52,7,8 | 1,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
10140 |
Giải nhất |
65129 |
Giải nhì |
45524 04213 |
Giải ba |
90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
Giải tư |
7281 0847 9517 0086 |
Giải năm |
5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
Giải sáu |
891 906 078 |
Giải bảy |
70 41 76 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,5,6 | 4,8,9 | 1 | 32,7,8 | | 2 | 4,92 | 12,3,6,7 9 | 3 | 3,4,7 | 0,2,3 | 4 | 0,1,7 | 0 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 3 | 1,3,4,9 | 7 | 0,3,6,8 | 1,7 | 8 | 1,6 | 22 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28435 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
01830 24844 |
Giải ba |
92523 42889 93706 02852 79286 48386 |
Giải tư |
3181 5806 7814 7782 |
Giải năm |
6896 9413 7465 5156 6849 8713 |
Giải sáu |
117 009 884 |
Giải bảy |
77 43 30 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 62,9 | 2,8 | 1 | 32,4,72 | 5,8 | 2 | 1,3 | 12,2,4 | 3 | 02,5 | 1,4,8 | 4 | 3,4,9 | 3,6 | 5 | 2,6 | 02,5,82,9 | 6 | 5 | 12,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,4,62 9 | 0,4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18636 |
Giải nhất |
44646 |
Giải nhì |
96873 92451 |
Giải ba |
82179 80145 46097 69417 10094 22368 |
Giải tư |
9375 9142 9510 2714 |
Giải năm |
3502 8837 2468 7479 3696 5744 |
Giải sáu |
711 432 611 |
Giải bảy |
01 54 56 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2 | 0,12,5,7 | 1 | 0,12,4,7 | 0,3,4 | 2 | | 7 | 3 | 2,6,7 | 1,4,5,9 | 4 | 2,4,5,6 | 4,7 | 5 | 1,4,6 | 3,4,5,9 | 6 | 82 | 1,3,9 | 7 | 1,3,5,92 | 62 | 8 | | 72 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45423 |
Giải nhất |
42668 |
Giải nhì |
11087 91424 |
Giải ba |
29653 20937 92832 51409 22223 93434 |
Giải tư |
5943 7303 5976 7691 |
Giải năm |
5526 5172 9723 2567 3807 2175 |
Giải sáu |
202 617 180 |
Giải bảy |
63 93 11 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,7,9 | 1,9 | 1 | 1,7 | 0,3,7 | 2 | 33,4,6 | 0,23,4,5 6,9 | 3 | 2,4,7 | 2,3 | 4 | 3,9 | 7 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,7,8 | 0,1,3,6 8 | 7 | 2,5,6 | 6 | 8 | 0,7 | 0,4 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ꦆXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10🐎.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|