KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85356 |
Giải nhất |
54960 |
Giải nhì |
26359 23443 |
Giải ba |
23765 08218 12048 48648 20879 65463 |
Giải tư |
8363 0372 5366 8197 |
Giải năm |
2455 1794 9527 7903 2796 1358 |
Giải sáu |
128 420 837 |
Giải bảy |
86 78 46 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,1,7,8 | 0,4,62 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6,82 | 5,6 | 5 | 5,6,8,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,32,5,6 | 2,3,9 | 7 | 2,8,9 | 1,2,42,5 7 | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05900 |
Giải nhất |
33580 |
Giải nhì |
00043 05806 |
Giải ba |
58264 09713 72121 69138 69751 49273 |
Giải tư |
5514 7376 3047 8135 |
Giải năm |
5148 5802 8841 5665 1133 8657 |
Giải sáu |
666 364 410 |
Giải bảy |
30 01 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,1,2,6 | 0,2,4,5 | 1 | 0,3,4 | 0,8 | 2 | 1 | 1,3,4,7 | 3 | 0,3,5,8 | 1,62 | 4 | 1,3,7,8 | 3,6 | 5 | 1,7 | 0,6,7 | 6 | 42,5,6 | 4,5 | 7 | 3,6 | 3,4 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16984 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
25103 97638 |
Giải ba |
34536 46039 02513 33097 41941 99596 |
Giải tư |
2405 1242 9765 4078 |
Giải năm |
2360 7330 9461 7410 2324 3531 |
Giải sáu |
132 610 595 |
Giải bảy |
21 82 84 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6,7 | 0 | 3,5 | 2,3,42,6 | 1 | 02,3 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 0,1 | 3 | 0,1,2,6 8,9 | 2,82 | 4 | 12,2 | 0,6,9 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,1,5 | 9 | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65874 |
Giải nhất |
41827 |
Giải nhì |
27335 44762 |
Giải ba |
78813 50026 37211 71416 11876 88535 |
Giải tư |
8368 1061 1362 9253 |
Giải năm |
0090 7977 2878 0341 3874 7229 |
Giải sáu |
719 491 273 |
Giải bảy |
38 18 47 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,3,6,8 9 | 62 | 2 | 6,7,9 | 1,5,7 | 3 | 52,8 | 72 | 4 | 1,7 | 32 | 5 | 3 | 1,2,7 | 6 | 1,22,8 | 2,4,7 | 7 | 3,42,6,7 82 | 1,3,6,72 | 8 | | 1,2 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48009 |
Giải nhất |
90065 |
Giải nhì |
62241 08728 |
Giải ba |
12573 89864 73604 34010 65808 34230 |
Giải tư |
1019 1320 7371 5810 |
Giải năm |
4432 0636 1100 0942 8168 1530 |
Giải sáu |
438 885 568 |
Giải bảy |
17 68 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,32 | 0 | 0,4,8,9 | 4,7,9 | 1 | 02,7,9 | 3,4 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 02,2,6,8 | 0,6 | 4 | 1,2 | 6,8 | 5 | 9 | 3 | 6 | 4,5,83 | 1 | 7 | 1,3 | 0,2,3,63 | 8 | 5 | 0,1,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81556 |
Giải nhất |
30239 |
Giải nhì |
14785 54402 |
Giải ba |
78084 59203 71418 45227 74229 95777 |
Giải tư |
6913 3684 9429 1615 |
Giải năm |
3619 1839 3213 6704 8344 7613 |
Giải sáu |
401 017 681 |
Giải bảy |
38 21 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,4 | 0,2,8 | 1 | 33,5,6,7 8,9 | 0,6 | 2 | 1,7,92 | 0,13 | 3 | 8,92 | 0,4,82 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 2 | 1,2,7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 1,42,5 | 1,22,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10176 |
Giải nhất |
02230 |
Giải nhì |
05412 21717 |
Giải ba |
75759 31352 41726 16760 07797 48264 |
Giải tư |
7861 0088 8827 1242 |
Giải năm |
3335 3209 9908 0313 6634 1778 |
Giải sáu |
844 980 868 |
Giải bảy |
53 07 30 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 7,8,9 | 6 | 1 | 2,3,7 | 1,4,5 | 2 | 6,72 | 1,5 | 3 | 02,4,5 | 3,4,6 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 2,3,9 | 2,7 | 6 | 0,1,4,8 | 0,1,22,9 | 7 | 6,8 | 0,6,7,8 | 8 | 0,8 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: ওXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số 𒈔miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|