KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
22086 |
Giải nhất |
79312 |
Giải nhì |
90049 54062 |
Giải ba |
72537 10294 62485 99403 26631 73265 |
Giải tư |
3694 2907 6472 2670 |
Giải năm |
1937 7578 4575 5576 4557 3331 |
Giải sáu |
257 886 750 |
Giải bảy |
28 97 31 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,7 | 33 | 1 | 2 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 13,72 | 92 | 4 | 9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,72 | 7,82 | 6 | 2,5 | 0,32,52,9 | 7 | 0,2,5,6 8 | 2,7 | 8 | 5,62 | 4 | 9 | 42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
84265 |
Giải nhất |
28287 |
Giải nhì |
12310 52786 |
Giải ba |
68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
Giải tư |
9131 7490 2509 3665 |
Giải năm |
5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
Giải sáu |
709 861 152 |
Giải bảy |
22 28 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 3,92 | 2,3,6 | 1 | 0,4,6,9 | 22,5 | 2 | 1,22,8,9 | 0,4 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,9 | 62 | 5 | 0,2 | 1,8 | 6 | 1,52 | 8 | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | 6,7 | 02,1,2,4 7 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
51545 |
Giải nhất |
42892 |
Giải nhì |
43403 47804 |
Giải ba |
34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
Giải tư |
9799 3002 2439 9543 |
Giải năm |
3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
Giải sáu |
684 721 993 |
Giải bảy |
34 81 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,42 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | 0,1,5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 4,9 | 02,3,6,7 8 | 4 | 3,5,9 | 2,4,9 | 5 | 1,6,9 | 1,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 3,4 | 2 | 8 | 1,4 | 3,4,5,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
38231 |
Giải nhất |
01714 |
Giải nhì |
95126 77765 |
Giải ba |
65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
Giải tư |
7438 9859 9194 2950 |
Giải năm |
0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
Giải sáu |
332 381 698 |
Giải bảy |
72 62 12 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,2,4,5 | 1,3,6,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0,1,2,8 | 1,5,9 | 4 | 6,8,92 | 1,6 | 5 | 0,4,9 | 2,4,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 2 | 3,4,92 | 8 | 1,6,7 | 0,42,5 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
73224 |
Giải nhất |
81011 |
Giải nhì |
00744 72834 |
Giải ba |
02166 10100 33548 60310 45766 35173 |
Giải tư |
6474 8693 8054 2631 |
Giải năm |
9473 8700 4148 2567 0033 4452 |
Giải sáu |
304 673 215 |
Giải bảy |
64 02 99 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,4 | 1,3 | 1 | 0,1,5 | 0,5 | 2 | 4 | 3,73,9 | 3 | 1,3,4 | 0,2,3,4 5,6,7 | 4 | 4,83 | 1 | 5 | 2,4 | 62 | 6 | 4,62,7 | 6 | 7 | 33,4 | 43 | 8 | | 9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
09841 |
Giải nhất |
60943 |
Giải nhì |
54465 28979 |
Giải ba |
35699 73085 33649 76314 38261 93375 |
Giải tư |
5343 6399 6934 9641 |
Giải năm |
6640 6035 1480 3779 7799 5116 |
Giải sáu |
000 856 078 |
Giải bảy |
03 38 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | 42,6 | 1 | 4,6,7,9 | | 2 | | 0,42 | 3 | 4,5,8 | 1,3 | 4 | 0,12,32,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 5,8,92 | 3,7 | 8 | 0,5 | 1,4,72,93 | 9 | 93 |
|
|
Giải ĐB |
30559 |
Giải nhất |
78713 |
Giải nhì |
84288 17464 |
Giải ba |
98540 14459 45907 55104 62771 61680 |
Giải tư |
2703 7978 0534 7176 |
Giải năm |
9801 8835 2008 9821 1349 0687 |
Giải sáu |
200 788 053 |
Giải bảy |
56 77 55 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,3,4 7,8 | 0,2,7 | 1 | 3,5 | | 2 | 1 | 0,1,5 | 3 | 4,5 | 0,3,6 | 4 | 0,9 | 1,3,5 | 5 | 3,5,6,92 | 5,7 | 6 | 4 | 0,7,8 | 7 | 1,6,7,8 | 0,7,82 | 8 | 0,7,82 | 4,52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X🅰ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ ꧑cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|