KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
05488 |
Giải nhất |
51974 |
Giải nhì |
38012 32512 |
Giải ba |
04660 08192 34520 05332 02646 03551 |
Giải tư |
6185 8511 9137 5493 |
Giải năm |
8070 0239 9399 2093 0113 4016 |
Giải sáu |
987 894 836 |
Giải bảy |
01 13 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0,12,5 | 1 | 12,22,32,6 | 12,2,3,9 | 2 | 0,2 | 12,92 | 3 | 2,6,7,9 | 7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1 | 1,3,4 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 5,7,8 | 3,9 | 9 | 2,32,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
31039 |
Giải nhất |
31818 |
Giải nhì |
32471 70923 |
Giải ba |
33362 06274 14585 57764 59882 50741 |
Giải tư |
3606 4795 7669 8539 |
Giải năm |
7861 9419 6573 4644 9637 4276 |
Giải sáu |
053 274 695 |
Giải bảy |
58 15 39 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,6,7 | 1 | 5,8,9 | 6,8 | 2 | 3,8 | 2,5,7 | 3 | 7,93 | 4,6,72 | 4 | 1,4 | 1,8,92 | 5 | 3,8 | 0,7 | 6 | 1,2,4,9 | 3 | 7 | 1,3,42,6 | 1,2,5 | 8 | 2,5 | 1,33,6 | 9 | 52 |
|
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
54532 |
Giải nhì |
11311 20037 |
Giải ba |
28835 98686 34124 96698 08460 60454 |
Giải tư |
5146 1115 3771 7260 |
Giải năm |
7149 7326 7926 5168 9768 3783 |
Giải sáu |
777 000 194 |
Giải bảy |
21 32 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0 | 1,2,7,8 | 1 | 1,5 | 32 | 2 | 1,4,62 | 4,8,9 | 3 | 22,5,7 | 2,5,9 | 4 | 3,6,9 | 1,3 | 5 | 4 | 22,4,8 | 6 | 02,82 | 3,7 | 7 | 1,7 | 62,9 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
79866 |
Giải nhất |
44254 |
Giải nhì |
94591 98070 |
Giải ba |
07536 05735 98733 82103 85199 55712 |
Giải tư |
4990 5729 2575 9183 |
Giải năm |
1679 3565 2872 8972 0987 3560 |
Giải sáu |
567 635 643 |
Giải bảy |
40 97 16 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 2,6 | 1,72 | 2 | 8,9 | 0,3,4,8 | 3 | 3,52,6 | 5 | 4 | 0,3 | 32,6,7 | 5 | 4 | 1,3,6 | 6 | 0,5,6,7 | 6,8,9 | 7 | 0,22,5,9 | 2 | 8 | 3,7 | 2,7,9 | 9 | 0,1,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
07831 |
Giải nhất |
64234 |
Giải nhì |
23950 87901 |
Giải ba |
10218 12440 54564 72479 64391 42106 |
Giải tư |
3720 9821 8673 5467 |
Giải năm |
2095 8914 5730 4098 1442 2314 |
Giải sáu |
609 708 157 |
Giải bảy |
15 61 23 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 1,6,8,9 | 0,2,3,6 9 | 1 | 42,5,8 | 4 | 2 | 0,1,3 | 2,7 | 3 | 0,1,4 | 12,3,6 | 4 | 0,2 | 1,9 | 5 | 0,72 | 0 | 6 | 1,4,7 | 52,6 | 7 | 3,9 | 0,1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
45712 |
Giải nhất |
76019 |
Giải nhì |
71317 21295 |
Giải ba |
36351 94674 47995 34328 10961 11707 |
Giải tư |
7060 8070 3276 6060 |
Giải năm |
7882 8106 7966 4037 6931 4880 |
Giải sáu |
705 708 307 |
Giải bảy |
41 48 19 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,8 | 0 | 5,6,72,82 | 3,4,5,6 | 1 | 2,7,92 | 1,8 | 2 | 8 | | 3 | 1,7 | 7 | 4 | 1,8 | 0,92 | 5 | 1 | 0,6,7 | 6 | 02,1,6 | 02,1,3 | 7 | 0,4,6 | 02,2,4 | 8 | 0,2 | 12 | 9 | 52 |
|
|
Giải ĐB |
69010 |
Giải nhất |
67993 |
Giải nhì |
07243 74222 |
Giải ba |
43563 25645 38603 94196 84686 65992 |
Giải tư |
4388 2558 1103 1164 |
Giải năm |
6881 9736 1748 2761 6639 5634 |
Giải sáu |
638 746 199 |
Giải bảy |
91 81 63 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 32 | 6,82,9 | 1 | 0 | 2,9 | 2 | 2 | 02,4,62,9 | 3 | 4,6,8,9 | 3,6 | 4 | 3,5,6,8 | 4 | 5 | 8 | 3,4,8,9 | 6 | 1,32,4 | | 7 | | 3,4,5,8 | 8 | 0,12,6,8 | 3,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦬổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giảiও thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|