KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84860 |
Giải nhất |
45768 |
Giải nhì |
85850 28264 |
Giải ba |
20607 60713 74453 90058 76416 92184 |
Giải tư |
6949 2449 1064 1897 |
Giải năm |
7120 9035 1549 5932 1868 0981 |
Giải sáu |
425 755 500 |
Giải bảy |
64 32 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 3,62 | 32 | 2 | 0,5 | 1,5 | 3 | 22,5 | 63,8 | 4 | 93 | 2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 12,6 | 6 | 0,43,6,82 | 0,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 1,4 | 43 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96621 |
Giải nhất |
83521 |
Giải nhì |
82891 95651 |
Giải ba |
84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
Giải tư |
5806 0472 5740 9221 |
Giải năm |
2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
Giải sáu |
713 783 999 |
Giải bảy |
04 97 82 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,8 | 23,5,6,9 | 1 | 3,5,6,9 | 5,7,8 | 2 | 13,6 | 0,1,8 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 1,2,5 | 0,1,2 | 6 | 1,72 | 62,9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2,3,4 | 1,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89055 |
Giải nhất |
83371 |
Giải nhì |
21161 41667 |
Giải ba |
17575 42188 23021 52803 67029 48225 |
Giải tư |
0504 5768 3563 3089 |
Giải năm |
7939 8360 1524 9450 2790 9486 |
Giải sáu |
430 563 245 |
Giải bảy |
49 03 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,9 | 0 | 32,4 | 2,4,6,7 | 1 | | | 2 | 1,4,5,9 | 02,62 | 3 | 0,9 | 0,2 | 4 | 1,5,7,9 | 2,4,5,7 | 5 | 0,5 | 8 | 6 | 0,1,32,7 8 | 4,6 | 7 | 1,5 | 6,8 | 8 | 6,8,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28583 |
Giải nhất |
11423 |
Giải nhì |
38511 83146 |
Giải ba |
90428 26436 53663 33201 55852 42854 |
Giải tư |
5077 6966 6938 9319 |
Giải năm |
1412 4695 2009 2574 0633 1925 |
Giải sáu |
621 103 985 |
Giải bảy |
47 71 48 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0,1,2,7 | 1 | 1,2,9 | 1,5 | 2 | 1,3,5,8 | 0,2,3,6 8 | 3 | 3,6,8 | 5,7 | 4 | 6,7,8,9 | 2,8,9 | 5 | 2,4 | 3,4,6 | 6 | 3,6 | 4,7 | 7 | 1,4,7 | 2,3,4 | 8 | 3,5 | 0,1,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96312 |
Giải nhất |
54330 |
Giải nhì |
80213 63972 |
Giải ba |
51793 90316 01716 36494 62882 14213 |
Giải tư |
5163 3991 8686 6170 |
Giải năm |
2369 2365 3358 7855 1350 3829 |
Giải sáu |
251 119 277 |
Giải bảy |
76 81 32 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 0,2,32,62 9 | 1,3,7,8 | 2 | 9 | 12,6,9 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | | 5,6 | 5 | 0,1,5,8 | 12,7,8 | 6 | 3,5,9 | 7 | 7 | 0,2,6,7 | 5 | 8 | 1,2,6 | 1,2,6 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03839 |
Giải nhất |
18657 |
Giải nhì |
10333 68889 |
Giải ba |
00484 12616 20989 27931 04771 41358 |
Giải tư |
3865 8574 9982 9327 |
Giải năm |
0381 3509 1675 4220 2826 9452 |
Giải sáu |
408 757 219 |
Giải bảy |
73 00 56 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 3,7,8 | 1 | 6,9 | 5,8 | 2 | 0,6,7 | 3,6,7 | 3 | 1,3,9 | 7,8 | 4 | | 6,7 | 5 | 2,6,72,8 | 1,2,5 | 6 | 3,5 | 2,52 | 7 | 1,3,4,5 | 0,5 | 8 | 1,2,4,92 | 0,1,3,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38713 |
Giải nhất |
45492 |
Giải nhì |
39623 58740 |
Giải ba |
75282 89525 17210 15864 50506 06758 |
Giải tư |
0102 1123 3154 3197 |
Giải năm |
3924 4834 9227 3682 1022 4431 |
Giải sáu |
492 083 702 |
Giải bảy |
04 71 99 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 22,4,6 | 3,7 | 1 | 0,3 | 02,2,4,82 92 | 2 | 2,32,4,5 7 | 1,22,8 | 3 | 1,4 | 0,2,3,5 6 | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 22,3 | 9 | 9 | 22,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật:ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lầnও quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|