KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66449 |
Giải nhất |
97184 |
Giải nhì |
94411 45452 |
Giải ba |
06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
Giải tư |
6951 8501 3322 1025 |
Giải năm |
8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
Giải sáu |
474 717 072 |
Giải bảy |
43 02 07 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,7,8 9 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 1,42,9 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 32,6,7,82 9 | 2 | 5 | 1,2 | 4,6 | 6 | 6,9 | 0,1,4 | 7 | 2,4 | 1,42 | 8 | 4 | 1,2,4,6 | 9 | 3 |
|
10ZC-11ZC-4ZC-8ZC-12ZC-2ZC
|
Giải ĐB |
87190 |
Giải nhất |
21110 |
Giải nhì |
89033 05612 |
Giải ba |
40604 22974 97388 32375 29525 47990 |
Giải tư |
3021 6272 2712 6064 |
Giải năm |
6803 8396 9069 9128 0880 9176 |
Giải sáu |
765 095 944 |
Giải bảy |
18 50 32 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8,92 | 0 | 3,4 | 2 | 1 | 0,22,3,8 | 12,3,7 | 2 | 1,5,8 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 0,4,6,7 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 0 | 7,9 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 2,4,5,6 | 1,2,8 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | 02,5,6 |
|
12ZB-3ZB-9ZB-4ZB-11ZB-15ZB
|
Giải ĐB |
68274 |
Giải nhất |
90547 |
Giải nhì |
16117 31774 |
Giải ba |
71919 59789 52759 73565 51302 86755 |
Giải tư |
6677 4723 3648 8365 |
Giải năm |
3760 6122 9811 5613 9940 4817 |
Giải sáu |
544 302 693 |
Giải bảy |
76 34 68 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 22 | 1 | 1 | 1,3,72,9 | 02,2 | 2 | 2,3 | 1,2,9 | 3 | 4,9 | 3,4,72 | 4 | 0,4,7,8 | 5,62 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 0,52,8 | 12,4,7 | 7 | 42,6,7 | 4,6 | 8 | 9 | 1,3,5,8 | 9 | 3 |
|
6ZA-4ZA-12ZA-11ZA-5ZA-1ZA
|
Giải ĐB |
90524 |
Giải nhất |
87917 |
Giải nhì |
80177 80924 |
Giải ba |
76198 62872 84149 19176 88686 93528 |
Giải tư |
9904 6186 6774 8110 |
Giải năm |
0830 7162 7529 1436 1953 3189 |
Giải sáu |
099 448 985 |
Giải bảy |
07 50 64 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,7 | | 1 | 0,7 | 6,7 | 2 | 42,8,9 | 5 | 3 | 0,6 | 0,22,6,7 | 4 | 8,9 | 8 | 5 | 0,3 | 3,7,82 | 6 | 2,4 | 0,1,7,8 | 7 | 2,4,6,7 | 2,4,9 | 8 | 5,62,7,9 | 2,4,8,9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
79716 |
Giải nhất |
00074 |
Giải nhì |
00104 49785 |
Giải ba |
58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
Giải tư |
5498 5666 1419 0002 |
Giải năm |
3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
Giải sáu |
787 737 306 |
Giải bảy |
05 39 74 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,52,6 | 4 | 1 | 32,6,9 | 0 | 2 | 8 | 12,4,9 | 3 | 7,8,9 | 0,72,9 | 4 | 1,3 | 02,6,82 | 5 | 8 | 0,1,6 | 6 | 5,6,7 | 3,6,8 | 7 | 42 | 2,3,5,9 | 8 | 52,7 | 1,3 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
52762 |
Giải nhất |
47624 |
Giải nhì |
42638 87278 |
Giải ba |
62910 59571 64073 66129 38593 84244 |
Giải tư |
6959 1357 5717 0740 |
Giải năm |
0680 5940 0830 8208 8500 9839 |
Giải sáu |
937 378 574 |
Giải bảy |
95 92 61 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,42 8 | 0 | 0,8 | 6,7 | 1 | 0,7 | 6,9 | 2 | 4,9 | 5,7,9 | 3 | 0,7,8,9 | 2,4,7 | 4 | 02,4 | 9 | 5 | 3,7,9 | | 6 | 1,2 | 1,3,5 | 7 | 1,3,4,82 | 0,3,72 | 8 | 0 | 2,3,5 | 9 | 2,3,5 |
|
13YV-10YV-4YV-11YV-9YV-2YV-3YV-16YV
|
Giải ĐB |
89927 |
Giải nhất |
77049 |
Giải nhì |
95785 88560 |
Giải ba |
02501 28731 84940 63777 51957 41446 |
Giải tư |
4772 0337 6666 9635 |
Giải năm |
3025 9674 7749 8248 0088 9539 |
Giải sáu |
030 213 129 |
Giải bảy |
29 70 33 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 5,7,92 | 1,3 | 3 | 0,1,3,5 7,9 | 7 | 4 | 0,6,8,92 | 2,3,8 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 0,6 | 2,3,5,7 | 7 | 0,2,4,7 | 4,8 | 8 | 5,8 | 1,22,3,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ♈ Nhật: Xổ𝔉 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 ꦉchữ số loꦬại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|