KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80763 |
Giải nhất |
98033 |
Giải nhì |
91164 81637 |
Giải ba |
45080 84506 15609 79971 51462 77911 |
Giải tư |
3094 8322 1546 7136 |
Giải năm |
3653 0612 5605 4154 8936 9036 |
Giải sáu |
515 489 559 |
Giải bảy |
76 51 59 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5 | 1,2,6,8 | 2 | 2 | 3,5,6 | 3 | 3,63,7 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,3,4,92 | 0,33,4,7 | 6 | 2,3,4 | 3 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,2,9 | 0,52,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93136 |
Giải nhất |
67778 |
Giải nhì |
64124 88041 |
Giải ba |
85786 93243 43797 92706 22058 13132 |
Giải tư |
1671 1101 2152 8939 |
Giải năm |
5016 8461 6954 8092 8743 9555 |
Giải sáu |
726 559 151 |
Giải bảy |
63 35 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,4,5,6 7 | 1 | 6 | 3,5,8,92 | 2 | 4,6 | 42,6 | 3 | 2,5,6,9 | 2,5 | 4 | 1,32 | 3,5 | 5 | 1,2,4,5 8,9 | 0,1,2,3 8 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53239 |
Giải nhất |
99592 |
Giải nhì |
17930 48727 |
Giải ba |
64925 47760 47707 47273 15389 77990 |
Giải tư |
4516 3806 8479 0990 |
Giải năm |
8578 0286 3268 8935 8811 2170 |
Giải sáu |
821 909 210 |
Giải bảy |
08 36 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 7,92 | 0 | 6,7,8,9 | 1,2,5 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,1,3,8 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 0,3,8,9 | 0,6,7 | 8 | 6,9 | 0,3,7,8 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17191 |
Giải nhất |
93311 |
Giải nhì |
26701 75975 |
Giải ba |
28118 02312 44389 26466 09083 70709 |
Giải tư |
6335 7348 9397 3263 |
Giải năm |
7600 9271 6730 2797 2007 5773 |
Giải sáu |
040 320 041 |
Giải bảy |
93 91 27 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,1,7,9 | 0,1,4,7 92 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 0,7 | 6,7,8,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,1,8 | 3,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,6 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | 1,4,8 | 8 | 3,8,9 | 0,8 | 9 | 12,3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49267 |
Giải nhất |
71111 |
Giải nhì |
67882 06154 |
Giải ba |
65253 01156 34835 98261 02440 10609 |
Giải tư |
8959 7449 5776 3293 |
Giải năm |
4982 9795 0248 6830 8589 4834 |
Giải sáu |
394 538 007 |
Giải bảy |
01 44 98 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,7,9 | 0,1,6 | 1 | 1 | 82 | 2 | 7 | 5,9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 0,4,8,9 | 3,9 | 5 | 3,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,7 | 0,2,6 | 7 | 6 | 3,4,9 | 8 | 22,9 | 0,4,5,8 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15122 |
Giải nhất |
66826 |
Giải nhì |
02835 22247 |
Giải ba |
49985 06975 73714 56032 18806 02152 |
Giải tư |
9436 7400 1756 7101 |
Giải năm |
7961 3776 2087 9055 3839 1485 |
Giải sáu |
829 369 814 |
Giải bảy |
77 35 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6 | 0,6 | 1 | 42,6 | 2,3,5,9 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 2,52,6,9 | 12 | 4 | 7 | 32,5,7,82 | 5 | 2,5,6 | 0,1,2,3 5,7 | 6 | 1,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | | 8 | 52,7 | 2,3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86948 |
Giải nhất |
83034 |
Giải nhì |
36347 42550 |
Giải ba |
24480 24226 03726 95957 06093 77771 |
Giải tư |
3625 3467 7241 4051 |
Giải năm |
2233 1629 0016 8914 9430 8995 |
Giải sáu |
604 850 186 |
Giải bảy |
90 66 87 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,8,9 | 0 | 4 | 4,5,7 | 1 | 4,6 | | 2 | 5,62,9 | 3,9 | 3 | 0,3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,7,8 | 2,9 | 5 | 02,1,7 | 1,22,6,8 | 6 | 6,7 | 4,5,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,6,7 | 2 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒅌ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấuꩲ thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.00ಞ0đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|