KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6UR-11UR-7UR-12UR-2UR-9UR
|
Giải ĐB |
27693 |
Giải nhất |
82712 |
Giải nhì |
24393 73460 |
Giải ba |
53088 62885 10085 82999 29197 08311 |
Giải tư |
2847 0027 4818 5298 |
Giải năm |
3502 0783 7437 4780 6517 9879 |
Giải sáu |
676 844 036 |
Giải bảy |
89 79 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1 | 2 | 7 | 8,92 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,7 | 83 | 5 | | 3,7 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 6,92 | 1,3,8,9 | 8 | 0,3,53,8 9 | 72,8,9 | 9 | 32,7,8,9 |
|
5US-8US-13US-2US-12US-9US
|
Giải ĐB |
45188 |
Giải nhất |
02038 |
Giải nhì |
01593 31090 |
Giải ba |
39416 67469 08169 70710 86213 37845 |
Giải tư |
6951 9038 2689 0139 |
Giải năm |
1310 9794 5366 6911 7009 7620 |
Giải sáu |
554 407 231 |
Giải bảy |
25 00 89 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,2,9 | 0 | 0,7,9 | 1,3,5 | 1 | 02,1,3,6 | | 2 | 0,5,6 | 1,9 | 3 | 1,82,9 | 5,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1,4 | 1,2,6 | 6 | 6,92 | 0 | 7 | | 32,8 | 8 | 8,92 | 0,3,62,82 | 9 | 0,3,4 |
|
3UT-13UT-15UT-5UT-4UT-9UT
|
Giải ĐB |
20370 |
Giải nhất |
81636 |
Giải nhì |
66257 15846 |
Giải ba |
37524 65416 17868 43257 54395 25613 |
Giải tư |
6029 9061 2837 6131 |
Giải năm |
6227 8708 6807 5745 1293 9913 |
Giải sáu |
560 924 945 |
Giải bảy |
17 77 58 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 7,8 | 3,6 | 1 | 32,6,7 | | 2 | 42,7,9 | 12,9 | 3 | 1,4,6,7 | 22,3 | 4 | 52,6 | 42,9 | 5 | 72,8 | 1,3,4 | 6 | 0,1,8 | 0,1,2,3 52,7 | 7 | 0,7 | 0,5,6 | 8 | | 2 | 9 | 3,5 |
|
13UV-6UV-8UV-14UV-7UV-10UV
|
Giải ĐB |
27054 |
Giải nhất |
73286 |
Giải nhì |
06974 12931 |
Giải ba |
24404 49647 56497 61913 03153 36897 |
Giải tư |
4500 9337 2117 2950 |
Giải năm |
3461 0007 9004 9222 1448 9478 |
Giải sáu |
931 305 194 |
Giải bảy |
45 48 80 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,42,5,7 | 32,6 | 1 | 3,7 | 2 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 12,4,7 | 02,3,5,7 9 | 4 | 5,7,82 | 0,4 | 5 | 0,3,4 | 8 | 6 | 1 | 0,1,3,4 92 | 7 | 4,8 | 42,7 | 8 | 0,6 | | 9 | 4,72 |
|
9UX-12UX-10UX-7UX-8UX-2UX
|
Giải ĐB |
12950 |
Giải nhất |
54592 |
Giải nhì |
56852 38897 |
Giải ba |
90935 24295 92200 11261 73494 91199 |
Giải tư |
9068 8545 5424 1897 |
Giải năm |
5151 3660 6815 3395 3054 0894 |
Giải sáu |
226 692 814 |
Giải bảy |
44 10 88 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 | 0 | 0 | 5,6 | 1 | 0,4,5 | 5,92 | 2 | 4,62 | | 3 | 5 | 1,2,4,5 92 | 4 | 4,5 | 1,3,4,92 | 5 | 0,1,2,4 | 22 | 6 | 0,1,8 | 92 | 7 | | 6,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 22,42,52,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
16363 |
Giải nhất |
07856 |
Giải nhì |
30685 50833 |
Giải ba |
14626 79031 46952 69588 72740 83465 |
Giải tư |
7784 6272 7499 5138 |
Giải năm |
5697 3033 3016 7432 2128 3969 |
Giải sáu |
902 415 409 |
Giải bảy |
64 33 26 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,9 | 3 | 1 | 5,6 | 0,3,5,7 | 2 | 62,8 | 33,6 | 3 | 1,2,33,8 | 6,8 | 4 | 0 | 1,6,82 | 5 | 2,6 | 1,22,5 | 6 | 3,4,5,9 | 9 | 7 | 2 | 2,3,8 | 8 | 4,52,8 | 0,6,9 | 9 | 7,9 |
|
11UZ-5UZ-14UZ-6UZ-15UZ-13UZ
|
Giải ĐB |
61681 |
Giải nhất |
08876 |
Giải nhì |
44011 07975 |
Giải ba |
77941 47125 83041 27038 53949 90667 |
Giải tư |
5397 9317 1272 1890 |
Giải năm |
3339 3407 9944 2231 7501 0459 |
Giải sáu |
097 602 681 |
Giải bảy |
82 53 34 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,42 82 | 1 | 1,7 | 0,7,8 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 1,4,8,9 | 3,4 | 4 | 12,4,9 | 2,7 | 5 | 3,9 | 7 | 6 | 7 | 0,1,6,92 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 12,2 | 3,4,5 | 9 | 0,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𒀰ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có 𓃲tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|