KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65496 |
Giải nhất |
46014 |
Giải nhì |
43912 72016 |
Giải ba |
27432 82677 29677 42362 48397 37929 |
Giải tư |
5386 5259 3322 5230 |
Giải năm |
7497 7472 4868 6388 9330 6138 |
Giải sáu |
398 449 245 |
Giải bảy |
37 89 29 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | | | 1 | 2,4,6 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,92 | | 3 | 02,2,7,8 | 1 | 4 | 0,5,9 | 4 | 5 | 9 | 1,8,9 | 6 | 2,8 | 3,72,92 | 7 | 2,72 | 3,6,8,9 | 8 | 6,8,9 | 22,4,5,8 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92095 |
Giải nhất |
52596 |
Giải nhì |
60502 40195 |
Giải ba |
34181 32895 45625 05886 06304 09186 |
Giải tư |
0425 5619 2795 9828 |
Giải năm |
5294 3172 4984 3286 0294 9900 |
Giải sáu |
371 240 055 |
Giải bảy |
26 52 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,4 | 7,8 | 1 | 92 | 0,5,7 | 2 | 52,6,8 | 9 | 3 | | 0,8,92 | 4 | 0 | 22,5,94 | 5 | 2,5 | 2,83,9 | 6 | | | 7 | 1,2 | 2 | 8 | 1,4,63 | 12 | 9 | 3,42,54,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71147 |
Giải nhất |
34087 |
Giải nhì |
96189 29666 |
Giải ba |
25697 84891 22660 22655 45128 12838 |
Giải tư |
8360 9228 1185 6850 |
Giải năm |
0380 4681 7950 1865 1279 3147 |
Giải sáu |
879 313 161 |
Giải bảy |
19 88 00 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,62,8 | 0 | 0 | 6,8,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 5,82 | 1 | 3 | 8 | | 4 | 72 | 2,5,6,8 | 5 | 02,5 | 6 | 6 | 02,1,5,6 | 42,8,9 | 7 | 92 | 22,3,8 | 8 | 0,1,5,7 8,9 | 1,72,8 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21498 |
Giải nhất |
11763 |
Giải nhì |
89114 97093 |
Giải ba |
34207 38016 37833 29815 77877 65856 |
Giải tư |
5023 4848 8611 4677 |
Giải năm |
7144 7477 4471 0680 5926 3656 |
Giải sáu |
345 529 560 |
Giải bảy |
96 14 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 1,42,5,6 | | 2 | 32,6,9 | 22,3,6,9 | 3 | 3 | 12,4 | 4 | 4,5,8 | 1,4 | 5 | 62 | 1,2,52,9 | 6 | 0,3 | 0,73 | 7 | 1,73 | 4,9 | 8 | 02 | 2 | 9 | 3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90598 |
Giải nhất |
82737 |
Giải nhì |
04649 75859 |
Giải ba |
79667 82292 31521 91844 30722 85457 |
Giải tư |
0796 4632 6587 2822 |
Giải năm |
8363 5248 8262 9199 0428 2147 |
Giải sáu |
269 185 797 |
Giải bảy |
62 96 75 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | | 22,3,62,9 | 2 | 1,22,8 | 6 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,7,8,9 | 7,8 | 5 | 7,9 | 92 | 6 | 22,3,7,9 | 3,4,5,6 8,9 | 7 | 5 | 2,4,9 | 8 | 5,7 | 4,5,6,9 | 9 | 2,62,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07002 |
Giải nhất |
68783 |
Giải nhì |
69531 78152 |
Giải ba |
76066 82799 51023 61189 00324 27084 |
Giải tư |
5226 0238 7067 9047 |
Giải năm |
2764 8546 4905 1262 4176 0479 |
Giải sáu |
212 412 498 |
Giải bảy |
88 83 51 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 3,5 | 1 | 22 | 0,12,5,6 | 2 | 3,4,6 | 2,82 | 3 | 1,4,8 | 2,3,6,8 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 1,2 | 2,4,6,7 | 6 | 2,4,6,7 | 4,6 | 7 | 6,9 | 3,8,9 | 8 | 32,4,8,9 | 7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56325 |
Giải nhất |
20841 |
Giải nhì |
90766 39030 |
Giải ba |
42288 91007 32014 64100 19923 18230 |
Giải tư |
7387 9334 5632 9572 |
Giải năm |
0518 8580 6080 4186 2970 0374 |
Giải sáu |
175 763 889 |
Giải bảy |
79 41 48 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7,82 | 0 | 0,7 | 42 | 1 | 4,8 | 3,7 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 02,2,4 | 1,3,7 | 4 | 12,8 | 2,5,7 | 5 | 5 | 6,8 | 6 | 3,6 | 0,8 | 7 | 0,2,4,5 9 | 1,4,8 | 8 | 02,6,7,8 9 | 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhậ♚t: Xổ𓆉 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10🌳.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|