KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61229 |
Giải nhất |
64831 |
Giải nhì |
00868 27719 |
Giải ba |
81881 44597 54140 81218 08382 42866 |
Giải tư |
1063 1175 0196 0033 |
Giải năm |
6405 2895 6775 0923 8548 5912 |
Giải sáu |
458 651 973 |
Giải bảy |
30 90 52 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3,5,8 | 1 | 2,8,9 | 1,5,8 | 2 | 3,9 | 2,3,6,7 | 3 | 0,1,3 | | 4 | 0,8 | 0,72,9 | 5 | 1,2,8 | 6,9 | 6 | 3,6,8 | 9 | 7 | 3,52 | 1,4,5,6 | 8 | 1,2 | 1,2 | 9 | 0,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
95541 |
Giải nhất |
87314 |
Giải nhì |
18334 90509 |
Giải ba |
94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
Giải tư |
5052 7310 3589 4889 |
Giải năm |
6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
Giải sáu |
202 027 809 |
Giải bảy |
58 96 48 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,92 | 4,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5,6 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 4,8,9 | 1,3,6 | 4 | 1,7,82 | | 5 | 2,7,8 | 9 | 6 | 2,4 | 1,2,4,5 8 | 7 | 1,3 | 2,3,42,5 9 | 8 | 7,92 | 02,3,82 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
78819 |
Giải nhất |
34809 |
Giải nhì |
11946 98103 |
Giải ba |
74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
Giải tư |
4978 9239 1574 5773 |
Giải năm |
9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
Giải sáu |
141 518 573 |
Giải bảy |
59 19 00 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,92 | 4 | 1 | 2,8,92 | 1,6,7 | 2 | 0 | 0,72 | 3 | 4,5,7,9 | 3,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 6 | 2,92 | 3 | 7 | 2,32,4,83 | 1,5,73 | 8 | | 02,12,3,5 62 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
66103 |
Giải nhất |
27160 |
Giải nhì |
68035 90974 |
Giải ba |
16919 77595 01238 94869 69102 48123 |
Giải tư |
1026 6369 5971 3693 |
Giải năm |
5829 0982 9569 9232 4006 0339 |
Giải sáu |
741 391 001 |
Giải bảy |
66 64 30 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,3,6 | 0,4,7,9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 3,6,9 | 0,2,9 | 3 | 0,2,5,8 9 | 6,7 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | | 0,2,6 | 6 | 0,4,6,93 | | 7 | 1,4 | 3 | 8 | 2,9 | 1,2,3,63 8 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
78697 |
Giải nhất |
10401 |
Giải nhì |
83798 63698 |
Giải ba |
47363 87370 21831 30084 25454 37997 |
Giải tư |
8330 3147 2983 0002 |
Giải năm |
5818 7125 0452 6360 7132 5017 |
Giải sáu |
836 131 405 |
Giải bảy |
96 66 62 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 1,2,5 | 0,32 | 1 | 7,8,9 | 0,3,5,6 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 0,12,2,6 | 5,8 | 4 | 7 | 0,2 | 5 | 2,4 | 3,6,9 | 6 | 0,2,3,6 | 1,4,92 | 7 | 0 | 1,92 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 6,72,82 |
|
|
Giải ĐB |
73588 |
Giải nhất |
12423 |
Giải nhì |
59104 75395 |
Giải ba |
06920 28874 45615 73500 33535 97702 |
Giải tư |
4968 0251 4251 4942 |
Giải năm |
6970 0407 8114 8784 3329 3069 |
Giải sáu |
992 530 558 |
Giải bảy |
08 24 93 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,2,4,7 8 | 52 | 1 | 4,5 | 0,4,9 | 2 | 0,3,4,9 | 2,9 | 3 | 0,5 | 0,1,2,7 8 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 5 | 12,5,8 | | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 0,4 | 0,5,6,8 | 8 | 4,8 | 2,6 | 9 | 2,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
54399 |
Giải nhất |
81519 |
Giải nhì |
40486 17385 |
Giải ba |
43886 92649 78506 89920 91700 35527 |
Giải tư |
8096 7461 0106 7351 |
Giải năm |
4311 1637 9863 1686 1203 9123 |
Giải sáu |
653 013 296 |
Giải bảy |
90 92 12 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,3,62 | 1,5,6 | 1 | 1,2,3,9 | 1,9 | 2 | 0,3,7 | 0,1,2,5 6 | 3 | 6,7 | | 4 | 9 | 8 | 5 | 1,3 | 02,3,83,92 | 6 | 1,3 | 2,3 | 7 | | | 8 | 5,63 | 1,4,9 | 9 | 0,2,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦓổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giảiꦺ Đặc Biệt 200.ཧ000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|