KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
22382 |
Giải nhất |
22363 |
Giải nhì |
02040 20422 |
Giải ba |
59456 61772 61355 71878 76971 71593 |
Giải tư |
8172 3522 4330 4218 |
Giải năm |
1582 3022 8411 9644 8602 0930 |
Giải sáu |
439 605 607 |
Giải bảy |
64 35 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,5,7 | 1,7 | 1 | 1,8 | 0,23,72,82 | 2 | 23 | 6,9 | 3 | 02,4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4 | 0,3,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 1,22,8 | 1,7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
54161 |
Giải nhất |
94599 |
Giải nhì |
37929 54400 |
Giải ba |
27521 89059 26682 04133 14847 09088 |
Giải tư |
1922 1105 8700 2063 |
Giải năm |
3817 1485 4149 4164 4405 4701 |
Giải sáu |
592 535 619 |
Giải bảy |
08 92 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,52,8 | 0,2,6 | 1 | 7,9 | 2,4,8,92 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 2,7,92 | 02,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,3,4 | 1,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 2,5,8 | 1,2,42,5 9 | 9 | 22,9 |
|
|
Giải ĐB |
75074 |
Giải nhất |
70690 |
Giải nhì |
57421 39771 |
Giải ba |
08552 78377 22617 24222 50628 05443 |
Giải tư |
9116 7809 1641 9324 |
Giải năm |
6255 3976 1585 6748 5523 4111 |
Giải sáu |
215 516 245 |
Giải bảy |
57 22 64 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,4,7 | 1 | 1,5,62,7 | 22,5 | 2 | 1,22,3,4 8 | 2,4 | 3 | | 2,6,7 | 4 | 1,3,5,8 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,6,7 | 12,5,7 | 6 | 4 | 1,5,7 | 7 | 1,4,6,7 | 2,4 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
12598 |
Giải nhất |
99924 |
Giải nhì |
95208 65308 |
Giải ba |
02590 80260 59726 05537 51947 27843 |
Giải tư |
0817 8796 6716 1758 |
Giải năm |
2521 6536 9324 4183 0484 9097 |
Giải sáu |
415 152 400 |
Giải bảy |
03 29 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,82 | 2 | 1 | 5,6,7 | 5 | 2 | 1,42,6,7 9 | 0,4,8 | 3 | 6,7 | 22,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,8 | 1,2,3,9 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 9 | 02,5,9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
50545 |
Giải nhất |
35760 |
Giải nhì |
38375 05828 |
Giải ba |
17955 53971 72064 08569 81222 26517 |
Giải tư |
1342 9782 5724 9773 |
Giải năm |
9522 4773 4696 7032 3710 8444 |
Giải sáu |
983 803 845 |
Giải bảy |
92 54 47 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7 | 22,3,4,8 9 | 2 | 22,4,8 | 0,72,8 | 3 | 2 | 2,4,5,6 | 4 | 2,4,52,7 | 42,5,7 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 1,32,5 | 2 | 8 | 2,3 | 6,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
17705 |
Giải nhất |
00144 |
Giải nhì |
09232 26251 |
Giải ba |
53599 26866 23572 68353 09577 52954 |
Giải tư |
4677 1983 6011 0901 |
Giải năm |
6488 3338 1809 5634 5690 1035 |
Giải sáu |
699 685 645 |
Giải bảy |
87 30 16 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,5,9 | 0,1,5 | 1 | 1,6 | 3,7 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,4,5 8 | 3,4,5 | 4 | 4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,4,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 72,8 | 7 | 2,72 | 3,8 | 8 | 3,5,7,8 | 0,92 | 9 | 0,92 |
|
|
Giải ĐB |
15102 |
Giải nhất |
84936 |
Giải nhì |
63579 17598 |
Giải ba |
07421 62597 13439 98428 44390 54471 |
Giải tư |
3310 5387 6682 8876 |
Giải năm |
7551 3606 0225 1113 7107 7167 |
Giải sáu |
992 412 445 |
Giải bảy |
63 84 94 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,6,7 | 2,5,7 | 1 | 0,2,3 | 0,1,2,8 9 | 2 | 1,2,5,8 | 1,6 | 3 | 6,9 | 8,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1 | 0,3,7 | 6 | 3,7 | 0,6,8,9 | 7 | 1,6,9 | 2,9 | 8 | 2,4,7 | 3,7 | 9 | 0,2,4,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦦổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé ꦯ5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|