KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
19478 |
Giải nhì |
97301 45854 |
Giải ba |
55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
Giải tư |
6547 6813 8445 7797 |
Giải năm |
2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
Giải sáu |
824 912 028 |
Giải bảy |
03 50 40 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 1,2,3,8 92 | 1 | 2 | 4,5,8 | 0,1 | 3 | 9 | 2,52 | 4 | 0,5,7,8 | 2,4,5,7 | 5 | 0,42,5 | 6,9 | 6 | 6,9 | 4,9 | 7 | 5,8 | 1,2,4,7 8 | 8 | 8 | 12,3,6 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47878 |
Giải nhất |
43998 |
Giải nhì |
78660 94726 |
Giải ba |
86890 92495 26800 53617 36073 11834 |
Giải tư |
3684 8706 8515 5460 |
Giải năm |
9381 4260 0413 8530 2788 7934 |
Giải sáu |
739 461 801 |
Giải bảy |
97 86 54 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,63,9 | 0 | 0,1,6 | 0,5,6,8 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 0,42,9 | 32,5,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,4 | 0,2,8 | 6 | 03,1 | 1,9 | 7 | 3,8 | 7,8,9 | 8 | 1,4,6,8 | 3 | 9 | 0,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73815 |
Giải nhất |
19175 |
Giải nhì |
25777 77358 |
Giải ba |
74802 84069 16144 73738 96792 42118 |
Giải tư |
7369 2631 9915 2292 |
Giải năm |
7210 1642 8131 0509 8914 4729 |
Giải sáu |
243 217 257 |
Giải bảy |
30 44 28 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 32 | 1 | 0,4,52,7 8 | 0,4,93 | 2 | 8,9 | 4 | 3 | 0,12,8 | 1,42 | 4 | 2,3,42 | 12,7 | 5 | 7,8 | | 6 | 92 | 1,5,7 | 7 | 5,7 | 1,2,3,5 | 8 | | 0,2,62 | 9 | 23 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97066 |
Giải nhất |
85687 |
Giải nhì |
79285 11589 |
Giải ba |
30139 05597 14347 48394 06615 00551 |
Giải tư |
2609 5582 7152 2327 |
Giải năm |
4387 9659 7307 4301 6323 2295 |
Giải sáu |
061 478 947 |
Giải bảy |
15 18 63 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,5,6 | 1 | 52,8 | 5,8 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | 9 | 2,9 | 4 | 72 | 12,8,9 | 5 | 1,2,9 | 6 | 6 | 1,3,6 | 0,2,42,82 9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 2,5,72,9 | 0,3,5,8 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
06580 |
Giải nhất |
55418 |
Giải nhì |
32330 43333 |
Giải ba |
85816 57187 44831 03365 45269 89336 |
Giải tư |
2198 0316 2093 2719 |
Giải năm |
4238 6380 0748 9896 8676 1393 |
Giải sáu |
524 076 814 |
Giải bảy |
04 24 64 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4,62,8,9 | | 2 | 42 | 3,92 | 3 | 0,1,3,6 7,8 | 0,1,22,6 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 12,3,72,9 | 6 | 4,5,9 | 3,8 | 7 | 62 | 1,3,4,9 | 8 | 02,7 | 1,6 | 9 | 32,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31780 |
Giải nhất |
23201 |
Giải nhì |
77880 84062 |
Giải ba |
98313 16685 15729 44516 95728 03778 |
Giải tư |
3123 2280 8276 1269 |
Giải năm |
1017 8705 4909 7547 1806 6242 |
Giải sáu |
255 332 330 |
Giải bảy |
73 49 89 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,83 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 3,4,6,7 | 3,4,6 | 2 | 3,8,9 | 1,2,7 | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 0,1,7 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | 3,6,8 | 2,7 | 8 | 03,5,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20075 |
Giải nhất |
78609 |
Giải nhì |
80029 99762 |
Giải ba |
62331 26982 36075 34050 97841 32810 |
Giải tư |
7905 4912 1723 1827 |
Giải năm |
2265 4668 7745 1122 7290 6088 |
Giải sáu |
906 755 461 |
Giải bảy |
20 03 26 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4,6 | 1 | 0,2 | 1,2,6,8 | 2 | 0,2,3,6 7,9 | 0,2 | 3 | 1 | | 4 | 1,5 | 0,4,5,6 72 | 5 | 0,5 | 0,2 | 6 | 1,2,5,8 | 2 | 7 | 52 | 6,8 | 8 | 2,8 | 02,2 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổౠ sꦫố kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có ꦆtổng cộng 81 gi𓆉ải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|