KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88567 |
Giải nhất |
97605 |
Giải nhì |
07911 49170 |
Giải ba |
96817 13994 65893 71667 91898 88987 |
Giải tư |
4333 9419 4217 4310 |
Giải năm |
3866 7650 6208 2349 4917 6193 |
Giải sáu |
711 545 948 |
Giải bảy |
96 64 87 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,8 | 12 | 1 | 0,12,73,9 | 3 | 2 | | 3,92 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 4,6,72 | 13,62,82 | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | 72 | 1,4 | 9 | 32,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80696 |
Giải nhất |
16831 |
Giải nhì |
97016 83959 |
Giải ba |
08711 15643 31804 67099 09506 02117 |
Giải tư |
3540 7344 9954 6118 |
Giải năm |
1831 2540 5758 2595 6204 2136 |
Giải sáu |
523 906 335 |
Giải bảy |
57 26 81 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 42,62 | 1,32,8 | 1 | 1,6,7,8 | | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | 12,5,6 | 02,42,5 | 4 | 02,3,42 | 3,9 | 5 | 4,7,8,9 | 02,1,2,3 9 | 6 | | 1,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12701 |
Giải nhất |
27030 |
Giải nhì |
19301 98075 |
Giải ba |
72892 56563 63561 09753 69981 06589 |
Giải tư |
2384 0219 2224 8758 |
Giải năm |
0726 7072 1112 1512 8669 3257 |
Giải sáu |
551 790 190 |
Giải bảy |
67 10 39 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 12 | 02,5,6,8 | 1 | 0,22,9 | 12,4,7,9 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 0,9 | 2,8 | 4 | 2 | 7 | 5 | 1,3,7,8 | 2 | 6 | 1,3,7,9 | 5,6 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 1,4,9 | 1,3,6,8 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75086 |
Giải nhất |
56443 |
Giải nhì |
60660 55037 |
Giải ba |
74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
Giải tư |
8627 5149 0306 5009 |
Giải năm |
1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
Giải sáu |
870 710 115 |
Giải bảy |
53 43 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,5,6,92 | 12 | 1 | 0,12,5 | 4 | 2 | 6,7 | 42,5,6,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | 2,32,9 | 0,1,8 | 5 | 3,6,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,3 | 2,3,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 5,6,7 | 02,4 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81494 |
Giải nhất |
44703 |
Giải nhì |
36656 57335 |
Giải ba |
97155 15010 64885 01650 24698 95251 |
Giải tư |
2233 8660 0781 9246 |
Giải năm |
8004 5656 3066 9852 9642 3534 |
Giải sáu |
851 848 041 |
Giải bảy |
21 56 73 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 3,4 | 2,4,52,6 8 | 1 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 3,4,5 | 0,3,9 | 4 | 1,2,6,8 | 3,5,8 | 5 | 0,12,2,5 63 | 4,53,6 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 1,5 | | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75839 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
87525 18446 |
Giải ba |
07708 79213 70670 44953 00258 44870 |
Giải tư |
7139 5862 3272 6939 |
Giải năm |
0625 3280 0787 9617 1902 9022 |
Giải sáu |
292 762 596 |
Giải bảy |
35 66 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,8 | | 1 | 3,72 | 0,2,62,7 9 | 2 | 2,52 | 1,5 | 3 | 5,6,93 | | 4 | 6 | 22,3,5 | 5 | 3,5,8 | 3,4,6,9 | 6 | 22,6 | 12,8 | 7 | 02,2 | 0,5 | 8 | 0,7 | 33 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10839 |
Giải nhất |
83250 |
Giải nhì |
43159 50373 |
Giải ba |
37044 04989 26287 42536 30479 09306 |
Giải tư |
4742 3027 9486 2675 |
Giải năm |
7177 9583 4717 0143 5501 8511 |
Giải sáu |
006 969 906 |
Giải bảy |
57 29 50 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,63 | 0,1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 6,7,9 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 4 | 4 | 2,3,4 | 7 | 5 | 02,7,9 | 03,2,3,8 | 6 | 9 | 1,2,5,7 8 | 7 | 3,5,7,9 | | 8 | 3,6,7,9 | 2,3,5,6 7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chܫủ Nhật: Xổ𓃲 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số l༺oại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|