KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14MX-2MX-9MX-12MX-13MX-11MX
|
Giải ĐB |
71154 |
Giải nhất |
76972 |
Giải nhì |
86553 71613 |
Giải ba |
40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
Giải tư |
0860 0117 9809 5756 |
Giải năm |
4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
Giải sáu |
412 196 891 |
Giải bảy |
67 37 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,7 9 | 1,7 | 2 | | 1,5 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,4,6,8 9 | 5,92 | 6 | 0,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | 2 | 5,8,9 | 8 | 7,8,9 | 0,1,5,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY
|
Giải ĐB |
22508 |
Giải nhất |
51355 |
Giải nhì |
52122 81399 |
Giải ba |
96930 33569 32259 83268 47411 75954 |
Giải tư |
2347 2479 3410 2426 |
Giải năm |
5380 5302 7009 0398 8101 0940 |
Giải sáu |
365 125 085 |
Giải bảy |
07 48 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,5,6 | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 4,5,9 | 2 | 6 | 5,8,9 | 0,1,4 | 7 | 9 | 0,4,6,9 | 8 | 0,5 | 0,5,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
57597 |
Giải nhất |
30231 |
Giải nhì |
47152 94758 |
Giải ba |
24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
Giải tư |
6822 5632 4515 7254 |
Giải năm |
0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
Giải sáu |
069 019 583 |
Giải bảy |
52 83 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,9 | 2,3,52,7 | 2 | 2,3,4,5 6,9 | 2,7,82 | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 22,42,7,8 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,32 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
11LA-4LA-14LA-12LA-7LA-1LA
|
Giải ĐB |
09592 |
Giải nhất |
52844 |
Giải nhì |
92361 06335 |
Giải ba |
59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
Giải tư |
0521 7350 8656 0667 |
Giải năm |
6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
Giải sáu |
867 442 932 |
Giải bảy |
65 03 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 9 | 0 | 0,3,5,7 | 2,6 | 1 | 0,7,9 | 32,4,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,22,52 | 4 | 4 | 2,4 | 0,32,5,6 8 | 5 | 0,5,6 | 5,7 | 6 | 1,5,72,9 | 0,1,62 | 7 | 6 | | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 0,2 |
|
6LB-2LB-14LB-7LB-12LB-1LB
|
Giải ĐB |
20942 |
Giải nhất |
20585 |
Giải nhì |
35075 48896 |
Giải ba |
91255 42555 96964 88274 62044 82907 |
Giải tư |
5739 0116 6416 2994 |
Giải năm |
4826 4362 8094 4616 9403 0974 |
Giải sáu |
797 288 915 |
Giải bảy |
79 38 13 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 3,5,63 | 4,6 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 8,9 | 4,6,72,92 | 4 | 2,4 | 1,52,7,8 | 5 | 52 | 13,2,9 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 42,5,9 | 3,8 | 8 | 3,5,8 | 3,7 | 9 | 42,6,7 |
|
10LC-12LC-1LC-13LC-16LC-8LC-9LC-14LC
|
Giải ĐB |
51088 |
Giải nhất |
14023 |
Giải nhì |
06619 48663 |
Giải ba |
77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
Giải tư |
6042 0843 6397 2636 |
Giải năm |
1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
Giải sáu |
592 187 701 |
Giải bảy |
49 33 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 0,9 | 42,92 | 2 | 1,3,4 | 2,3,4,6 7 | 3 | 3,62 | 2,42,7 | 4 | 22,3,42,5 6,9 | 4 | 5 | | 32,4,6,8 | 6 | 3,6 | 8,9 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 6,7,8 | 1,4 | 9 | 22,7 |
|
11LD-5LD-8LD-12LD-2LD-15LD
|
Giải ĐB |
30629 |
Giải nhất |
78151 |
Giải nhì |
99590 45587 |
Giải ba |
76427 21299 72150 92686 86789 60272 |
Giải tư |
9471 9312 2405 1836 |
Giải năm |
7137 7332 3335 0922 6462 4138 |
Giải sáu |
348 029 206 |
Giải bảy |
07 18 41 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6,7 | 4,5,7 | 1 | 2,8 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,7,92 | | 3 | 2,52,6,7 8 | | 4 | 1,8 | 0,32 | 5 | 0,1 | 0,3,8 | 6 | 2 | 0,2,3,8 | 7 | 1,2 | 1,3,4 | 8 | 6,7,9 | 22,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦡổ số kiến thiế𝕴t Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 8ꦆ1 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|