KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85694 |
Giải nhất |
13606 |
Giải nhì |
58859 19528 |
Giải ba |
08749 74371 88088 82161 36734 51582 |
Giải tư |
4689 2160 6522 9153 |
Giải năm |
8739 3312 0253 2920 5732 5939 |
Giải sáu |
889 207 023 |
Giải bảy |
06 88 41 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 62,7 | 4,6,7 | 1 | 2 | 1,2,3,8 | 2 | 0,2,3,8 | 2,52 | 3 | 2,4,92 | 3,9 | 4 | 1,9 | | 5 | 32,9 | 02,7 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 1,6 | 2,82 | 8 | 2,82,92 | 32,4,5,82 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44538 |
Giải nhất |
64096 |
Giải nhì |
35058 07464 |
Giải ba |
52569 79066 71491 79564 32976 70727 |
Giải tư |
6762 1694 7263 9222 |
Giải năm |
3104 3674 6649 2107 3866 1859 |
Giải sáu |
365 396 413 |
Giải bảy |
80 74 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,7 | 1,6 | 3 | 8 | 0,62,72,92 | 4 | 9 | 6 | 5 | 8,9 | 62,7,92 | 6 | 2,3,42,5 62,9 | 0,2 | 7 | 42,6 | 0,3,5 | 8 | 0 | 4,5,6 | 9 | 1,42,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20031 |
Giải nhất |
58710 |
Giải nhì |
15712 59069 |
Giải ba |
98196 40086 23746 09560 60910 03744 |
Giải tư |
9316 2231 9795 5666 |
Giải năm |
2231 0822 6483 9643 5343 6383 |
Giải sáu |
125 643 051 |
Giải bảy |
04 68 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 4 | 33,5 | 1 | 02,2,62 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 43,82 | 3 | 13 | 0,4 | 4 | 33,4,6 | 2,9 | 5 | 1 | 12,4,6,8 9 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | | 6 | 8 | 32,6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11664 |
Giải nhất |
29653 |
Giải nhì |
52167 88029 |
Giải ba |
22781 99993 18585 45344 34372 35825 |
Giải tư |
1239 8954 6902 3077 |
Giải năm |
7457 6327 8995 6086 3605 7309 |
Giải sáu |
314 814 243 |
Giải bảy |
03 41 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | 4,8 | 1 | 42 | 0,7 | 2 | 5,7,9 | 0,4,5,9 | 3 | 9 | 12,42,5,62 | 4 | 1,3,42 | 0,2,8,9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 42,7 | 2,5,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,5,6 | 0,2,3 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62698 |
Giải nhất |
67490 |
Giải nhì |
20999 56826 |
Giải ba |
63341 24562 12958 32680 53441 97478 |
Giải tư |
1299 6791 6526 1328 |
Giải năm |
5946 6774 4989 3405 0968 0974 |
Giải sáu |
666 145 694 |
Giải bảy |
23 82 73 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | 42,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 3,62,8 | 2,7 | 3 | | 4,72,9 | 4 | 12,4,5,6 | 0,4 | 5 | 8 | 22,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 3,42,8 | 2,5,6,7 9 | 8 | 0,2,9 | 8,92 | 9 | 0,1,4,8 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21893 |
Giải nhất |
25515 |
Giải nhì |
90766 75884 |
Giải ba |
43796 87105 57405 36468 29861 55438 |
Giải tư |
7116 7586 4757 6388 |
Giải năm |
1209 2205 6857 7685 8360 1958 |
Giải sáu |
685 635 656 |
Giải bảy |
71 01 94 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,53,9 | 0,6,7 | 1 | 5,6 | | 2 | | 9 | 3 | 5,8 | 8,9 | 4 | | 03,1,3,82 | 5 | 6,72,8 | 1,5,6,8 9 | 6 | 0,1,6,8 | 52 | 7 | 1 | 3,5,6,8 | 8 | 4,52,6,8 9 | 0,8 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69922 |
Giải nhất |
02897 |
Giải nhì |
53744 26443 |
Giải ba |
11563 16403 68370 61498 35728 36628 |
Giải tư |
6741 3342 1243 0581 |
Giải năm |
1563 7417 8186 4108 7785 3954 |
Giải sáu |
157 911 034 |
Giải bảy |
65 01 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,3,8 | 0,1,4,8 | 1 | 1,7 | 2,4 | 2 | 2,82 | 0,42,62 | 3 | 0,4,8 | 3,4,5 | 4 | 1,2,32,4 | 6,8 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 32,5 | 1,5,9 | 7 | 0 | 0,22,3,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Ch🍌ủ Nhật: ꧑Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. G🅷iải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|