KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15MS-5MS-8MS-1MS-16MS-19MS-12MS-14MS
|
Giải ĐB |
72578 |
Giải nhất |
03162 |
Giải nhì |
29946 49185 |
Giải ba |
10694 39375 83675 96521 94508 49856 |
Giải tư |
5521 7559 0698 8712 |
Giải năm |
1793 4900 1219 2541 0475 3049 |
Giải sáu |
322 063 620 |
Giải bảy |
40 07 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,7,8 | 22,4 | 1 | 2,9 | 1,2,3,5 6 | 2 | 0,12,2 | 6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 0,1,6,9 | 73,8 | 5 | 2,6,9 | 4,5 | 6 | 2,3 | 0 | 7 | 53,8 | 0,7,9 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
1MR-5MR-19MR-12MR-20MR-3MR-13MR-8MR
|
Giải ĐB |
53398 |
Giải nhất |
12478 |
Giải nhì |
14385 06275 |
Giải ba |
50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Giải tư |
1340 3208 3152 1799 |
Giải năm |
5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Giải sáu |
288 878 459 |
Giải bảy |
61 92 08 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 82 | 6 | 1 | 2,52 | 1,52,7,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 12,7,8 | 5 | 22,9 | | 6 | 1,7,92 | 6 | 7 | 0,2,3,5 82 | 02,72,8,9 | 8 | 0,5,8 | 5,62,9 | 9 | 2,8,9 |
|
17MQ-3MQ-20MQ-6MQ-4MQ-7MQ-16MQ-18MQ
|
Giải ĐB |
09743 |
Giải nhất |
80957 |
Giải nhì |
58795 38612 |
Giải ba |
30165 99475 59693 26647 80994 67715 |
Giải tư |
7348 3723 9468 7032 |
Giải năm |
1192 3750 3229 4263 1412 7585 |
Giải sáu |
192 342 319 |
Giải bảy |
43 55 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | | 1 | 0,22,5,9 | 12,3,4,92 | 2 | 32,9 | 22,42,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 2,32,7,8 | 1,5,6,7 8,9 | 5 | 0,5,7 | | 6 | 3,5,8 | 4,5 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 22,3,4,5 |
|
5MP-7MP-2MP-4MP-1MP-14MP-8MP-10MP
|
Giải ĐB |
70098 |
Giải nhất |
97488 |
Giải nhì |
81877 42410 |
Giải ba |
78164 41219 93046 13510 18781 03112 |
Giải tư |
1380 5811 1579 9803 |
Giải năm |
4821 3430 6260 1609 5871 9504 |
Giải sáu |
065 714 870 |
Giải bảy |
82 60 02 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,62,7 8 | 0 | 2,3,4,9 | 1,2,7,8 | 1 | 02,1,2,4 9 | 0,1,2,8 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 0 | 0,1,6 | 4 | 6 | 6 | 5 | | 4 | 6 | 02,4,5 | 7 | 7 | 0,1,7,9 | 8,9 | 8 | 0,1,2,8 | 0,1,7 | 9 | 8 |
|
13MN-3MN-6MN-14MN-11MN-20MN-8MN-5MN
|
Giải ĐB |
13182 |
Giải nhất |
64473 |
Giải nhì |
58976 80232 |
Giải ba |
65555 53210 45207 14837 11304 47605 |
Giải tư |
1946 6656 2147 6690 |
Giải năm |
2484 5860 7889 6268 2267 8394 |
Giải sáu |
272 701 862 |
Giải bảy |
51 87 41 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,4,5 | 1 | 0 | 3,6,7,8 | 2 | | 7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,7 | 0,5 | 5 | 1,5,6 | 4,5,7 | 6 | 02,2,7,8 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
4ML-18ML-6ML-5ML-14ML-16ML-12ML-8ML
|
Giải ĐB |
39397 |
Giải nhất |
45487 |
Giải nhì |
31476 00040 |
Giải ba |
47830 45608 32162 70312 68143 75822 |
Giải tư |
0668 1475 4436 5595 |
Giải năm |
1774 6655 7678 7745 1426 4108 |
Giải sáu |
126 617 344 |
Giải bảy |
06 61 62 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,82 | 6 | 1 | 2,7 | 1,2,62 | 2 | 2,62 | 4 | 3 | 0,6 | 4,6,7 | 4 | 0,3,4,5 | 4,5,7,9 | 5 | 5 | 0,22,3,7 | 6 | 1,22,4,8 | 1,8,9 | 7 | 4,5,6,8 | 02,6,7 | 8 | 7 | | 9 | 5,7 |
|
3MK-10MK-8MK-11MK-17MK-20MK-9MK-19MK
|
Giải ĐB |
55200 |
Giải nhất |
18539 |
Giải nhì |
69018 79701 |
Giải ba |
77775 27106 44932 69463 49358 74462 |
Giải tư |
6188 9885 3428 9737 |
Giải năm |
1245 1061 4589 0309 8867 2047 |
Giải sáu |
832 502 909 |
Giải bảy |
79 73 50 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2,6 92 | 0,6 | 1 | 8 | 0,32,6 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 22,7,9 | | 4 | 5,7 | 4,7,8 | 5 | 0,8 | 0 | 6 | 1,2,3,7 | 3,4,6,8 | 7 | 3,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 5,7,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
🅷 Chủ Nhật: Xổ𝔍 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số),ꦰ có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|