KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15UE-5UE-13UE-11UE-2UE-3UE
|
Giải ĐB |
20182 |
Giải nhất |
07161 |
Giải nhì |
16533 55139 |
Giải ba |
31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
Giải tư |
7533 5148 1673 0425 |
Giải năm |
0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
Giải sáu |
543 604 134 |
Giải bảy |
81 56 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 5 | 33,4,7 | 3 | 2,33,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,8,9 | 2 | 5 | 4,6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 4 | 8 | 0,1,2,4 | 3,4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
15972 |
Giải nhất |
02820 |
Giải nhì |
54813 53654 |
Giải ba |
51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
Giải tư |
5847 0662 7665 3347 |
Giải năm |
5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
Giải sáu |
704 672 783 |
Giải bảy |
92 82 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 4 | 3,4 | 1 | 3,8 | 62,73,8,9 | 2 | 02,8 | 1,8 | 3 | 1 | 0,5,7 | 4 | 1,72 | 5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 6 | 6 | 22,5,6 | 42,9 | 7 | 23,4,5 | 1,2,5,9 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
88460 |
Giải nhất |
99513 |
Giải nhì |
98223 99207 |
Giải ba |
44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
Giải tư |
4113 3372 8736 7287 |
Giải năm |
4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
Giải sáu |
665 032 298 |
Giải bảy |
44 18 92 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,32,8 | 3,7,9 | 2 | 3,7 | 12,2,9 | 3 | 2,62,8 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 63,8 | 5 | | 32,4 | 6 | 0,53 | 0,2,4,8 | 7 | 0,2 | 1,3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 0,2,3,8 |
|
2UA-13UA-15UA-12UA-10UA-7UA
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
61967 |
Giải nhì |
47962 31669 |
Giải ba |
42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
Giải tư |
0233 5666 5083 0137 |
Giải năm |
6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
Giải sáu |
412 429 587 |
Giải bảy |
39 43 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 2,9 | 1,3,62 | 2 | 3,7,8,9 | 2,3,4,8 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 22,6,7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 5,6,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 3,7 | 1,2,3,6 | 9 | 8 |
|
15TZ-6TZ-12TZ-5TZ-2TZ-7TZ
|
Giải ĐB |
38074 |
Giải nhất |
32168 |
Giải nhì |
16948 99428 |
Giải ba |
73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
Giải tư |
9564 9970 1812 0643 |
Giải năm |
6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
Giải sáu |
513 774 799 |
Giải bảy |
32 85 48 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,3,5 | 2 | 5,8 | 1,4,6 | 3 | 2,6,9 | 6,72 | 4 | 3,83 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 7 | 02,1,42 | 2,43,6,8 | 8 | 5,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
15TY-2TY-10TY-3TY-11TY-13TY
|
Giải ĐB |
43218 |
Giải nhất |
62234 |
Giải nhì |
39351 63114 |
Giải ba |
82452 11367 18373 89926 63183 92502 |
Giải tư |
9040 6063 4822 6693 |
Giải năm |
0111 6143 7006 4081 1231 2828 |
Giải sáu |
568 570 162 |
Giải bảy |
71 90 23 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,6 | 1,3,5,7 8 | 1 | 1,3,4,8 | 0,2,5,6 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2,4,6 7,8,9 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | 1,2 | 0,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6 | 7 | 0,1,3 | 1,2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦜổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.⛦000.000đ / vé 5 chữ sốꩵ loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|