KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10EM-7EM-2EM-15EM-14EM-3EM-11EM-12EM
|
Giải ĐB |
77558 |
Giải nhất |
76621 |
Giải nhì |
05745 68001 |
Giải ba |
49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Giải tư |
3314 1724 1857 5460 |
Giải năm |
1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Giải sáu |
098 906 352 |
Giải bảy |
21 02 88 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,6,8 | 0,22 | 1 | 4,5,9 | 02,4,5 | 2 | 12,4,6 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 2,5,8 | 1,4 | 5 | 2,6,72,8 | 0,2,5,8 | 6 | 0,7 | 52,6 | 7 | | 0,4,5,8 92 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
20EN-19EN-4EN-16EN-15EN-8EN-17EN-11EN
|
Giải ĐB |
75140 |
Giải nhất |
16674 |
Giải nhì |
26182 65386 |
Giải ba |
20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
Giải tư |
9561 8879 5035 9376 |
Giải năm |
9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
Giải sáu |
818 873 697 |
Giải bảy |
19 73 22 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8 | 3,6 | 1 | 82,9 | 2,3,8 | 2 | 2 | 72 | 3 | 1,2,5,8 | 52,72,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | 42 | 7,8 | 6 | 1,9 | 7,9 | 7 | 32,42,6,7 8,9 | 0,12,3,7 | 8 | 2,6 | 1,6,7 | 9 | 4,7 |
|
11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP
|
Giải ĐB |
27368 |
Giải nhất |
23908 |
Giải nhì |
68161 95882 |
Giải ba |
10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Giải tư |
9732 3557 2298 8543 |
Giải năm |
2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Giải sáu |
386 210 833 |
Giải bảy |
57 48 49 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,8 | 6,8 | 1 | 0,5 | 2,3,8 | 2 | 2,8 | 3,4,6,7 | 3 | 2,3,8 | 0,8 | 4 | 3,82,93 | 1 | 5 | 72 | 8 | 6 | 1,3,8 | 0,52 | 7 | 3 | 0,2,3,42 6,9 | 8 | 1,2,4,6 | 43 | 9 | 8 |
|
5EQ-9EQ-13EQ-2EQ-6EQ-15EQ
|
Giải ĐB |
38497 |
Giải nhất |
05420 |
Giải nhì |
77564 30022 |
Giải ba |
34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
Giải tư |
5903 5297 7048 4268 |
Giải năm |
6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
Giải sáu |
024 236 885 |
Giải bảy |
67 45 04 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,4,6 | 0,4 | 1 | 3,9 | 2,4 | 2 | 0,2,4,9 | 0,1 | 3 | 4,6 | 0,2,3,6 7 | 4 | 1,2,5,7 8 | 4,8 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 0,4,7,8 | 4,6,92 | 7 | 4 | 4,5,6 | 8 | 5,9 | 1,2,8 | 9 | 72 |
|
1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER
|
Giải ĐB |
48177 |
Giải nhất |
59647 |
Giải nhì |
20415 23215 |
Giải ba |
20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
Giải tư |
1012 0223 4790 7278 |
Giải năm |
7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
Giải sáu |
833 104 782 |
Giải bảy |
13 66 12 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,9 | 4,9 | 1 | 22,3,52 | 12,8 | 2 | 3,8 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 1,3,7 | 12 | 5 | | 6,7,92 | 6 | 6,8 | 4,7,9 | 7 | 0,6,7,8 | 2,6,7 | 8 | 2,3,4 | 0 | 9 | 0,1,62,7 |
|
|
Giải ĐB |
85514 |
Giải nhất |
73654 |
Giải nhì |
19350 01852 |
Giải ba |
62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
Giải tư |
0205 3087 9067 5584 |
Giải năm |
9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
Giải sáu |
382 305 904 |
Giải bảy |
60 56 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,52 | 1,7 | 1 | 1,4 | 5,8 | 2 | 6 | 5 | 3 | 6,8 | 0,1,52,8 | 4 | 8,9 | 02,7 | 5 | 0,2,3,42 6,7 | 2,3,5,62 | 6 | 0,62,7 | 5,6,8 | 7 | 1,5,9 | 3,4 | 8 | 2,4,7 | 4,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
74529 |
Giải nhất |
03639 |
Giải nhì |
06922 50756 |
Giải ba |
87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
Giải tư |
2606 4366 2038 7630 |
Giải năm |
6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
Giải sáu |
954 419 615 |
Giải bảy |
79 42 55 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 62 | 1 | 5,9 | 2,4,9 | 2 | 2,3,8,9 | 0,2 | 3 | 0,82,92 | 5 | 4 | 2,5 | 1,4,5,7 | 5 | 4,5,6 | 02,5,6 | 6 | 12,6 | 7 | 7 | 5,7,9 | 2,32,9 | 8 | | 1,2,32,7 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
💮Chủ Nhật: Xওổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt𒈔 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|