KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47321 |
Giải nhất |
09058 |
Giải nhì |
05496 43986 |
Giải ba |
82092 91471 40517 56942 32725 84236 |
Giải tư |
7704 9970 1581 0798 |
Giải năm |
9430 1753 4015 8105 4456 7693 |
Giải sáu |
100 158 407 |
Giải bảy |
47 78 96 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,5,7 | 2,7,8 | 1 | 5,7 | 4,9 | 2 | 1,5 | 5,9 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 2,6,7 | 0,1,2 | 5 | 3,6,82 | 3,4,5,8 92 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 0,1,8 | 52,7,9 | 8 | 1,6 | | 9 | 2,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15684 |
Giải nhất |
76423 |
Giải nhì |
34330 46389 |
Giải ba |
24518 05771 88664 82216 07758 72013 |
Giải tư |
7985 9122 7309 8997 |
Giải năm |
9428 4872 5075 1800 9726 2101 |
Giải sáu |
902 988 039 |
Giải bảy |
09 84 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,92 | 0,7 | 1 | 3,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2 | 3 | 0,5,9 | 6,82 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 42,5,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61412 |
Giải nhất |
72348 |
Giải nhì |
87001 19446 |
Giải ba |
34173 28849 49886 41587 51155 53149 |
Giải tư |
4378 6010 8819 1434 |
Giải năm |
9895 2235 1653 5353 5293 7589 |
Giải sáu |
366 326 434 |
Giải bảy |
05 15 22 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,22,5,9 | 12,2 | 2 | 2,6 | 52,7,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 6,8,92 | 0,1,3,5 9 | 5 | 32,5 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 6,7,9 | 1,42,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39292 |
Giải nhất |
41825 |
Giải nhì |
57813 89147 |
Giải ba |
57867 05664 80301 76586 29908 53037 |
Giải tư |
0066 4309 0921 2212 |
Giải năm |
7304 6603 9354 0106 1473 0846 |
Giải sáu |
582 168 472 |
Giải bảy |
55 65 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,2 | 1 | 2,3 | 1,7,8,9 | 2 | 1,5 | 0,1,7 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 | 4 | 6,7 | 2,5,6 | 5 | 4,5 | 0,4,6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 0,3,4,6 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48727 |
Giải nhất |
76481 |
Giải nhì |
28038 97900 |
Giải ba |
85899 84543 42271 77455 45813 34381 |
Giải tư |
0660 9501 5934 5759 |
Giải năm |
3884 7462 7761 9372 1028 5264 |
Giải sáu |
186 702 828 |
Giải bảy |
10 47 66 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,2 | 0,6,7,82 | 1 | 0,3 | 0,6,7 | 2 | 7,82 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,6,8 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 6,8 | 6 | 0,1,2,4 6 | 2,4 | 7 | 1,2 | 22,3 | 8 | 12,4,6 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46025 |
Giải nhất |
61217 |
Giải nhì |
88635 08943 |
Giải ba |
74305 58620 66863 26213 84956 68600 |
Giải tư |
8011 7697 6901 8580 |
Giải năm |
5687 6171 0737 6790 2269 1802 |
Giải sáu |
283 679 512 |
Giải bảy |
84 19 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,32,7 9 | 0,1 | 2 | 0,5 | 12,4,6,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 0,2,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 1,3,7,8 9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,3,4,7 | 1,6,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08767 |
Giải nhất |
92877 |
Giải nhì |
34159 92808 |
Giải ba |
47892 83246 68438 55026 45935 86206 |
Giải tư |
8179 2456 8762 7245 |
Giải năm |
7801 7021 1373 0151 6258 3507 |
Giải sáu |
996 794 409 |
Giải bảy |
98 09 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,7,8 92 | 0,2,5 | 1 | | 6,9 | 2 | 1,6 | 5,7 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,3,6,8 9 | 0,2,4,5 9 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 0,3,7,9 | 0,3,5,9 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 2,4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X𝕴ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổꦑ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000ꦆ.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|