KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97954 |
Giải nhất |
21263 |
Giải nhì |
33611 77358 |
Giải ba |
24654 20180 22497 07318 29057 10725 |
Giải tư |
8100 8878 8019 0483 |
Giải năm |
3556 8519 0831 9876 8636 1866 |
Giải sáu |
038 598 639 |
Giải bảy |
17 18 73 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,7,82,92 | 6 | 2 | 5 | 6,7,8 | 3 | 1,6,8,9 | 52 | 4 | | 2 | 5 | 42,6,7,8 | 3,5,6,7 | 6 | 2,3,6 | 1,5,9 | 7 | 3,6,8 | 12,3,5,7 9 | 8 | 0,3 | 12,3 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
09913 |
Giải nhất |
61778 |
Giải nhì |
49244 25187 |
Giải ba |
59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
Giải tư |
5092 6255 3803 5219 |
Giải năm |
2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
Giải sáu |
492 842 213 |
Giải bảy |
45 10 50 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 0,32,9 | 4,6,92 | 2 | | 0,12,62 | 3 | 4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,5 | 4,5 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 2,32 | 83 | 7 | 1,82 | 5,72 | 8 | 0,1,73,9 | 1,8 | 9 | 22,4 |
|
|
Giải ĐB |
06561 |
Giải nhất |
61403 |
Giải nhì |
18807 00310 |
Giải ba |
45555 10205 66260 07051 09084 45474 |
Giải tư |
9773 5356 8014 7498 |
Giải năm |
4610 0043 9973 0230 1522 1164 |
Giải sáu |
675 187 962 |
Giải bảy |
48 68 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6 | 0 | 3,5,7 | 5,6,9 | 1 | 02,4 | 2,6 | 2 | 2 | 0,4,72 | 3 | 0,9 | 1,6,7,8 | 4 | 3,8 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 0,1,2,4 8 | 0,8 | 7 | 32,4,5 | 4,6,9 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
29154 |
Giải nhất |
10231 |
Giải nhì |
72151 37224 |
Giải ba |
37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
Giải tư |
3374 7589 7515 1394 |
Giải năm |
9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
Giải sáu |
051 155 510 |
Giải bảy |
71 50 00 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,9 | 0,3,52,62 7 | 1 | 0,5 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2,4,5,6 7,9 | 4 | 4,8 | 1,5,6 | 5 | 0,12,4,5 | | 6 | 12,4,5,9 | 9 | 7 | 1,4,9 | 4,8 | 8 | 2,8,9 | 0,6,7,8 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
67211 |
Giải nhất |
38314 |
Giải nhì |
77817 84447 |
Giải ba |
81110 46431 87685 91275 69911 15960 |
Giải tư |
7347 5053 7539 1000 |
Giải năm |
7585 0343 8124 0287 0211 2441 |
Giải sáu |
524 953 120 |
Giải bảy |
99 12 78 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0 | 13,3,4 | 1 | 0,13,2,4 7 | 1 | 2 | 0,42 | 4,52 | 3 | 1,9 | 1,22,6 | 4 | 1,3,72 | 7,82 | 5 | 32 | | 6 | 0,4 | 1,42,8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 52,7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
81779 |
Giải nhất |
30531 |
Giải nhì |
03586 66082 |
Giải ba |
93365 20748 75056 96191 55615 33595 |
Giải tư |
0337 0432 8836 8514 |
Giải năm |
5483 8187 8946 3350 6883 3585 |
Giải sáu |
382 748 714 |
Giải bảy |
22 57 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,9 | 1 | 2,42,5,9 | 1,2,3,82 | 2 | 2 | 82 | 3 | 1,2,6,7 | 12 | 4 | 6,82 | 1,6,8,9 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,8 | 6 | 5 | 3,5,8 | 7 | 9 | 42 | 8 | 22,32,5,6 7 | 1,7 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
98991 |
Giải nhất |
71131 |
Giải nhì |
17093 47125 |
Giải ba |
73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
Giải tư |
2177 8176 9570 1081 |
Giải năm |
6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
Giải sáu |
024 784 811 |
Giải bảy |
71 58 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,6,9 | 0,1,3,7 82,9 | 1 | 1,5 | 02 | 2 | 4,5 | 92 | 3 | 1,7,92 | 2,82 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | | 3,72,9 | 7 | 0,1,6,72 | 5 | 8 | 12,42 | 0,32 | 9 | 1,32,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xไổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.00🌊0.000đ / vé 5 chữ s🐷ố loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|