KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31946 |
Giải nhất |
23580 |
Giải nhì |
63490 05676 |
Giải ba |
50303 46731 84596 11969 75152 79211 |
Giải tư |
9708 9160 5802 9706 |
Giải năm |
5431 9446 6262 3207 5760 8408 |
Giải sáu |
949 841 747 |
Giải bảy |
96 97 15 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 2,3,6,7 82 | 1,32,4 | 1 | 1,5 | 0,5,6 | 2 | | 0 | 3 | 12 | | 4 | 1,62,7,9 | 1 | 5 | 2 | 0,42,7,92 | 6 | 02,2,8,9 | 0,4,9 | 7 | 6 | 02,6 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 0,62,7 |
|
|
Giải ĐB |
39470 |
Giải nhất |
00469 |
Giải nhì |
56249 10506 |
Giải ba |
12913 67189 12084 04394 61728 89656 |
Giải tư |
6378 9245 9047 4306 |
Giải năm |
6354 9586 6429 5370 6342 5145 |
Giải sáu |
354 623 238 |
Giải bảy |
71 74 37 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 62 | 7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 7,8 | 52,7,8,9 | 4 | 2,52,6,7 9 | 42 | 5 | 42,6 | 02,4,5,8 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | 02,1,4,8 | 2,3,7 | 8 | 4,6,9 | 2,4,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
87565 |
Giải nhất |
02890 |
Giải nhì |
34124 63255 |
Giải ba |
85164 94500 64589 38906 67861 89437 |
Giải tư |
3632 8740 1845 2237 |
Giải năm |
8216 4291 1646 6314 3672 7408 |
Giải sáu |
012 151 601 |
Giải bảy |
59 53 00 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,1,6,8 | 0,5,6,9 | 1 | 2,4,6,7 | 1,3,7 | 2 | 4 | 5 | 3 | 2,72 | 1,2,6 | 4 | 0,5,6 | 4,5,6 | 5 | 1,3,5,9 | 0,1,4 | 6 | 1,4,5 | 1,32 | 7 | 2 | 0 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
|
Giải ĐB |
13061 |
Giải nhất |
83461 |
Giải nhì |
25273 66558 |
Giải ba |
90810 41851 91841 82125 01255 92866 |
Giải tư |
3616 5959 2740 7878 |
Giải năm |
8138 9487 3807 0730 8851 3460 |
Giải sáu |
739 026 028 |
Giải bảy |
42 76 13 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 7 | 42,52,62 | 1 | 0,3,6 | 4 | 2 | 5,6,8 | 1,7 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 0,12,2 | 2,5 | 5 | 12,5,8,9 | 1,2,6,7 | 6 | 0,12,6 | 0,8 | 7 | 3,6,8 | 2,3,5,7 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
53577 |
Giải nhất |
96417 |
Giải nhì |
61494 99607 |
Giải ba |
22596 20955 95431 76887 35137 38290 |
Giải tư |
4296 2318 5812 9440 |
Giải năm |
0782 7753 7253 6798 5171 1146 |
Giải sáu |
972 181 304 |
Giải bảy |
64 61 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,7 | 3,6,7,8 | 1 | 0,2,7,8 | 1,7,8 | 2 | 3 | 2,52 | 3 | 1,7 | 0,6,9 | 4 | 0,6 | 5 | 5 | 32,5 | 4,92 | 6 | 1,4 | 0,1,3,7 8 | 7 | 1,2,7 | 1,9 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 0,4,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
40602 |
Giải nhất |
50327 |
Giải nhì |
53650 04730 |
Giải ba |
91857 37712 88360 03443 85558 80883 |
Giải tư |
5233 6051 0668 5631 |
Giải năm |
8399 5395 8995 0237 3837 3778 |
Giải sáu |
493 726 804 |
Giải bảy |
76 12 75 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,4 | 3,5 | 1 | 22 | 0,12 | 2 | 6,7 | 3,4,8,9 | 3 | 0,1,3,72 | 0 | 4 | 3 | 7,8,92 | 5 | 0,1,7,8 | 2,7 | 6 | 0,8 | 2,32,5 | 7 | 5,6,8 | 5,6,7 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 3,52,9 |
|
|
Giải ĐB |
14410 |
Giải nhất |
19308 |
Giải nhì |
04563 74806 |
Giải ba |
59287 30199 18770 99399 11651 76808 |
Giải tư |
1719 2845 3427 1813 |
Giải năm |
8961 1733 7919 5608 4662 5320 |
Giải sáu |
614 539 232 |
Giải bảy |
62 19 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 6,83 | 5,6 | 1 | 0,3,4,93 | 3,62 | 2 | 0,7 | 1,32,6 | 3 | 2,32,9 | 1 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 1 | 0 | 6 | 1,22,3 | 2,8 | 7 | 0 | 03 | 8 | 5,7 | 13,3,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổꦑ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé🍨 5 chữ số loại 1ꦑ0.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|