KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71436 |
Giải nhất |
01597 |
Giải nhì |
62181 06278 |
Giải ba |
26165 27012 60960 33127 58805 88208 |
Giải tư |
6207 9991 1463 4381 |
Giải năm |
2303 7094 7585 7602 5747 5844 |
Giải sáu |
069 128 515 |
Giải bảy |
22 93 02 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,3,5,7 8 | 82,9 | 1 | 2,5 | 02,1,2,4 | 2 | 2,7,8 | 0,6,9 | 3 | 6 | 4,9 | 4 | 2,4,7 | 0,1,6,8 | 5 | | 3 | 6 | 0,3,5,9 | 0,2,4,9 | 7 | 8 | 0,2,7 | 8 | 12,5 | 6 | 9 | 1,3,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73371 |
Giải nhất |
03230 |
Giải nhì |
73438 34195 |
Giải ba |
08202 89746 48135 82461 14667 59455 |
Giải tư |
7791 7503 8481 9917 |
Giải năm |
4448 3750 4642 1117 8004 3047 |
Giải sáu |
899 063 477 |
Giải bảy |
83 79 91 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8,92 | 1 | 72 | 0,4 | 2 | 8 | 0,6,8 | 3 | 0,5,8 | 0 | 4 | 2,6,7,8 | 3,5,9 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 1,3,7 | 12,4,6,7 | 7 | 1,7,9 | 2,3,4 | 8 | 1,3 | 7,9 | 9 | 12,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30381 |
Giải nhất |
96291 |
Giải nhì |
22027 72218 |
Giải ba |
74087 08599 46532 54146 68282 93998 |
Giải tư |
9050 4246 2417 3051 |
Giải năm |
9312 7812 1717 1150 3298 8009 |
Giải sáu |
748 083 478 |
Giải bảy |
78 21 24 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 2,5,8,9 | 1 | 22,72,8 | 12,3,8 | 2 | 1,4,7 | 8 | 3 | 2 | 2 | 4 | 62,8 | 6 | 5 | 02,1 | 42 | 6 | 5 | 12,2,8 | 7 | 82 | 1,4,72,92 | 8 | 1,2,3,7 | 0,9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67156 |
Giải nhất |
87191 |
Giải nhì |
38843 44869 |
Giải ba |
89834 75629 53833 73655 12882 12095 |
Giải tư |
1302 8340 6986 4035 |
Giải năm |
6663 5580 5235 2900 8793 1832 |
Giải sáu |
957 725 687 |
Giải bảy |
45 53 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2 | 9 | 1 | 9 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 3,4,5,6 9 | 3 | 2,3,4,52 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 2,32,4,5 9 | 5 | 3,5,6,7 | 5,8 | 6 | 3,9 | 3,5,8 | 7 | | | 8 | 0,2,6,7 | 1,2,6 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21173 |
Giải nhất |
03468 |
Giải nhì |
49096 58250 |
Giải ba |
61680 81752 67583 89776 22789 65520 |
Giải tư |
7259 7702 0290 5265 |
Giải năm |
9647 0685 8652 1016 4848 2835 |
Giải sáu |
853 308 578 |
Giải bảy |
06 12 78 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8,9 | 0 | 2,6,8 | | 1 | 2,6 | 0,1,52 | 2 | 0 | 5,7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,7,8 | 3,6,8 | 5 | 0,22,3,9 | 0,1,7,9 | 6 | 5,8 | 4 | 7 | 3,6,82 | 0,4,6,72 | 8 | 0,3,5,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14425 |
Giải nhất |
61309 |
Giải nhì |
16047 00496 |
Giải ba |
99095 12374 08450 87992 29249 80001 |
Giải tư |
9205 3423 0712 8014 |
Giải năm |
2723 8410 5648 9972 9830 3200 |
Giải sáu |
310 774 402 |
Giải bảy |
61 18 43 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,6 | 1 | 02,2,4,8 | 0,1,7,9 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 0 | 1,72,9 | 4 | 3,7,8,9 | 0,2,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,42 | 1,4 | 8 | | 0,4 | 9 | 2,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08080 |
Giải nhất |
50169 |
Giải nhì |
59989 98353 |
Giải ba |
03091 75623 77108 74433 06542 13496 |
Giải tư |
5746 9182 2324 1709 |
Giải năm |
5396 0943 4888 0298 6559 6941 |
Giải sáu |
323 573 815 |
Giải bảy |
73 50 92 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 8,9 | 4,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 32,4 | 22,3,4,5 72 | 3 | 3,6 | 2 | 4 | 1,2,3,6 | 1 | 5 | 0,3,9 | 3,4,92 | 6 | 9 | | 7 | 32 | 0,8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định 💟
Chủ Nhật: ꦉXổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loạ♍i 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|