KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13176 |
Giải nhất |
69685 |
Giải nhì |
05658 20160 |
Giải ba |
60395 61550 89692 83890 85092 31313 |
Giải tư |
3350 5866 7287 0661 |
Giải năm |
8046 0834 1312 5532 9327 6679 |
Giải sáu |
825 120 950 |
Giải bảy |
29 83 47 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,6,9 | 0 | | 6 | 1 | 2,3,4 | 1,3,92 | 2 | 0,5,7,9 | 1,8 | 3 | 2,4 | 1,3 | 4 | 6,7 | 2,8,9 | 5 | 03,8 | 4,6,7 | 6 | 0,1,6 | 2,4,8 | 7 | 6,9 | 5 | 8 | 3,5,7 | 2,7 | 9 | 0,22,5 |
|
|
Giải ĐB |
54621 |
Giải nhất |
45168 |
Giải nhì |
79790 49952 |
Giải ba |
88360 30891 99629 70422 98040 58497 |
Giải tư |
0421 5420 5427 8175 |
Giải năm |
3361 1404 2466 2301 4035 0544 |
Giải sáu |
272 369 077 |
Giải bảy |
95 84 58 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1,4 | 0,22,6,9 | 1 | | 2,5,7 | 2 | 0,12,2,7 9 | | 3 | 5,8 | 0,4,8 | 4 | 0,4 | 3,7,9 | 5 | 2,8 | 6 | 6 | 0,1,6,8 9 | 2,7,9 | 7 | 2,5,7 | 3,5,6 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 0,1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
26852 |
Giải nhất |
99957 |
Giải nhì |
01212 84009 |
Giải ba |
27717 07115 21241 42700 19390 62911 |
Giải tư |
6512 1162 3732 1632 |
Giải năm |
0777 2235 7327 6098 1010 2416 |
Giải sáu |
622 725 217 |
Giải bảy |
51 69 23 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,9 | 1,4,5 | 1 | 0,1,22,5 6,72 | 12,2,32,5 6 | 2 | 2,3,5,7 | 2 | 3 | 22,5 | | 4 | 1 | 1,2,3 | 5 | 1,2,7 | 1,6 | 6 | 2,6,9 | 12,2,5,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 0,6 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
24363 |
Giải nhất |
37495 |
Giải nhì |
39103 59626 |
Giải ba |
55295 51653 34318 17096 10350 10442 |
Giải tư |
6957 2679 6363 8909 |
Giải năm |
8125 0762 7373 8747 6293 0864 |
Giải sáu |
526 726 837 |
Giải bảy |
98 53 61 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 8 | 4,6 | 2 | 5,63 | 0,52,62,7 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,7 | 2,92 | 5 | 0,32,7 | 23,9 | 6 | 1,2,32,4 | 3,4,5 | 7 | 3,9 | 1,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 3,52,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
71071 |
Giải nhất |
15944 |
Giải nhì |
65027 20026 |
Giải ba |
72319 97382 65363 71786 62057 41358 |
Giải tư |
9568 8637 1321 4273 |
Giải năm |
5518 9009 4121 9715 8848 1319 |
Giải sáu |
690 798 519 |
Giải bảy |
08 32 69 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 8,9 | 22,7 | 1 | 5,8,93 | 3,8 | 2 | 12,6,7 | 6,7 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 4,8 | 1 | 5 | 7,8 | 2,8 | 6 | 3,8,9 | 2,3,5 | 7 | 1,3 | 0,1,4,5 6,9 | 8 | 2,6 | 0,13,6 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
57149 |
Giải nhất |
01245 |
Giải nhì |
34607 43057 |
Giải ba |
05436 33432 43808 99439 06253 36530 |
Giải tư |
4261 8710 3895 6064 |
Giải năm |
0513 9256 4855 2973 9473 9012 |
Giải sáu |
562 067 730 |
Giải bảy |
82 79 45 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 7,8 | 1,6 | 1 | 0,1,2,3 | 1,3,6,8 | 2 | | 1,5,72 | 3 | 02,2,6,9 | 6 | 4 | 52,9 | 42,5,9 | 5 | 3,5,6,7 | 3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 32,9 | 0 | 8 | 2 | 3,4,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
80384 |
Giải nhất |
94795 |
Giải nhì |
39622 41123 |
Giải ba |
19014 80429 62284 88419 41086 30802 |
Giải tư |
7872 4165 3593 5526 |
Giải năm |
6141 1630 7617 7320 4815 3968 |
Giải sáu |
319 842 110 |
Giải bảy |
36 32 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,9 | 3,4 | 1 | 0,4,5,7 92 | 0,2,3,4 7 | 2 | 0,2,3,6 9 | 2,9 | 3 | 0,1,2,6 | 1,82 | 4 | 1,2 | 1,6,9 | 5 | | 2,3,8 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 2 | 6 | 8 | 42,6 | 0,12,2 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ𒈔 số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / v&e𝓀acute; 5 𝓰chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|