KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24808 |
Giải nhất |
43017 |
Giải nhì |
29313 03862 |
Giải ba |
25684 67321 81858 60394 30702 21118 |
Giải tư |
3671 3004 5452 9042 |
Giải năm |
6745 3398 5459 3054 8056 9140 |
Giải sáu |
799 255 203 |
Giải bảy |
55 92 50 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,2,3,4 8 | 0,2,7 | 1 | 3,7,8 | 0,4,5,6 9 | 2 | 1 | 0,1 | 3 | | 0,5,8,9 | 4 | 0,2,5 | 4,52 | 5 | 0,2,4,52 6,8,9 | 5 | 6 | 2 | 1 | 7 | 1 | 0,1,5,9 | 8 | 4 | 5,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52142 |
Giải nhất |
91893 |
Giải nhì |
36381 61438 |
Giải ba |
38286 74017 54674 18761 22849 76993 |
Giải tư |
8198 1362 4025 5841 |
Giải năm |
5638 1907 0228 1808 8707 3842 |
Giải sáu |
642 946 491 |
Giải bảy |
88 38 64 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 4,6,8,9 | 1 | 7 | 43,6 | 2 | 5,8 | 92 | 3 | 83 | 6,7 | 4 | 1,23,6,9 | 2 | 5 | 6 | 4,5,8 | 6 | 1,2,4 | 02,1 | 7 | 4 | 0,2,33,8 9 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 1,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96695 |
Giải nhất |
55113 |
Giải nhì |
71783 52401 |
Giải ba |
86053 07121 09749 66442 16200 39229 |
Giải tư |
4267 0029 6635 2144 |
Giải năm |
0828 0091 3433 2482 7976 7893 |
Giải sáu |
965 447 246 |
Giải bảy |
40 97 77 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,2,9 | 1 | 3,4 | 4,8 | 2 | 1,8,92 | 1,3,5,8 9 | 3 | 3,5 | 1,4 | 4 | 0,2,4,6 7,9 | 3,6,9 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 5,7 | 4,6,7,9 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 2,3 | 22,4 | 9 | 1,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82682 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
23161 58454 |
Giải ba |
77662 85673 48825 67591 71547 29013 |
Giải tư |
4298 3241 2854 0146 |
Giải năm |
8559 6044 5008 5623 2067 6500 |
Giải sáu |
764 565 147 |
Giải bảy |
07 90 75 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7,8 | 4,6,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 8,9 | 4,52,6 | 4 | 1,4,6,72 | 2,6,7 | 5 | 42,9 | 4 | 6 | 1,2,4,5 7 | 0,42,6 | 7 | 3,5 | 0,3,9 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12630 |
Giải nhất |
24326 |
Giải nhì |
49533 56551 |
Giải ba |
90416 07269 87532 78268 37144 08983 |
Giải tư |
3534 7038 5165 7256 |
Giải năm |
5248 4483 8813 5995 5152 1836 |
Giải sáu |
208 763 686 |
Giải bảy |
29 52 46 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6 | 3,52 | 2 | 6,9 | 1,3,6,82 | 3 | 0,2,3,4 6,8 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 6,9 | 5 | 1,22,6 | 1,2,3,4 5,7,8 | 6 | 3,5,8,9 | | 7 | 6 | 0,3,4,6 | 8 | 32,6 | 2,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29366 |
Giải nhất |
03271 |
Giải nhì |
60457 45026 |
Giải ba |
41982 32611 98613 78404 13768 42342 |
Giải tư |
6358 4218 8903 5347 |
Giải năm |
4045 2317 8024 8303 9182 3993 |
Giải sáu |
813 868 264 |
Giải bảy |
30 59 57 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,4 | 1,7 | 1 | 1,32,7,8 | 4,82 | 2 | 4,6 | 02,12,9 | 3 | 0 | 0,2,6 | 4 | 2,5,7 | 4 | 5 | 72,82,9 | 2,6 | 6 | 4,6,82 | 1,4,52 | 7 | 1 | 1,52,62 | 8 | 22 | 5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02968 |
Giải nhất |
03402 |
Giải nhì |
31764 64189 |
Giải ba |
34194 81908 62128 60699 50014 52362 |
Giải tư |
6652 5013 1167 1358 |
Giải năm |
0387 9739 2826 0833 0973 9431 |
Giải sáu |
833 839 728 |
Giải bảy |
76 38 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 3,4 | 0,5,6 | 2 | 6,82 | 1,32,7 | 3 | 1,32,8,92 | 1,4,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 2,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 3,6 | 0,22,3,5 6 | 8 | 7,9 | 32,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủဣ Nhật: Xổꦇ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởn꧟g của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Bi𒁃ệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|