Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN
|
Giải ĐB |
01243 |
Giải nhất |
37916 |
Giải nhì |
59482 35038 |
Giải ba |
84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tư |
7854 3336 9083 7212 |
Giải năm |
1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáu |
498 694 995 |
Giải bảy |
65 92 44 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 8 | 1 | 2,6,9 | 1,6,8,9 | 2 | 0,8 | 42,8 | 3 | 6,8 | 0,4,5,9 | 4 | 32,4,6,7 8 | 62,9 | 5 | 4,7 | 1,3,4 | 6 | 2,52 | 4,5 | 7 | 8 | 2,3,4,7 9 | 8 | 1,2,3 | 1 | 9 | 2,4,5,8 |
|
18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE
|
Giải ĐB |
03257 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
21865 30155 |
Giải ba |
62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tư |
6066 8357 7220 9032 |
Giải năm |
5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáu |
347 930 724 |
Giải bảy |
90 59 43 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4 | 6 | 1 | | 32,6,9 | 2 | 0,4 | 4,6 | 3 | 0,22 | 0,2 | 4 | 3,7,9 | 5,6 | 5 | 5,72,8,9 | 62 | 6 | 1,2,3,5 62,8 | 4,52 | 7 | 0 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
|
Giải ĐB |
87360 |
Giải nhất |
29463 |
Giải nhì |
59670 85173 |
Giải ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tư |
4173 1112 3763 1888 |
Giải năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáu |
163 177 086 |
Giải bảy |
95 45 08 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 2,3,82 | 1,5,7,9 | 2 | | 1,64,72 | 3 | 7 | 0 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 2,5,8 | 8 | 6 | 0,34,9 | 3,7 | 7 | 0,2,32,7 | 0,12,5,8 | 8 | 6,8 | 6 | 9 | 1,2,5 |
|
16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN
|
Giải ĐB |
01716 |
Giải nhất |
77561 |
Giải nhì |
47720 88355 |
Giải ba |
58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tư |
5620 5047 0428 6339 |
Giải năm |
7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáu |
663 164 416 |
Giải bảy |
13 07 17 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,8 | 0 | 7 | 2,6,9 | 1 | 3,62,7,9 | | 2 | 02,1,8 | 1,62 | 3 | 02,4,72,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 12,9 | 6 | 1,32,4 | 0,1,32,4 | 7 | 4 | 2,8 | 8 | 0,8 | 1,3 | 9 | 1,6 |
|
14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE
|
Giải ĐB |
11873 |
Giải nhất |
79812 |
Giải nhì |
47282 88599 |
Giải ba |
70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tư |
1123 4002 3496 2068 |
Giải năm |
4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáu |
706 799 886 |
Giải bảy |
20 53 07 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 2,7 | 0,1,52,82 | 2 | 0,3 | 2,42,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 32,5 | 4 | 5 | 22,32,7 | 0,8,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,5,6 | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 22,4,6,8 | 92 | 9 | 6,92 |
|
4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV
|
Giải ĐB |
38429 |
Giải nhất |
02633 |
Giải nhì |
37498 40297 |
Giải ba |
14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tư |
1243 0254 8383 9997 |
Giải năm |
2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáu |
062 766 980 |
Giải bảy |
28 19 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 3,6,9 | 2 | 32,4,8,9 | 22,32,4,8 | 3 | 1,2,32,6 8 | 2,5,6,92 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 0,3,9 | 1,2,8 | 9 | 0,2,42,72 8 |
|
20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN
|
Giải ĐB |
98375 |
Giải nhất |
76516 |
Giải nhì |
96169 75327 |
Giải ba |
43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tư |
9431 1962 5810 4897 |
Giải năm |
9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáu |
290 942 079 |
Giải bảy |
29 03 05 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 3,4,5 | 1,3 | 1 | 0,1,6,9 | 4,6 | 2 | 7,8,9 | 0,5 | 3 | 0,1,5,6 | 0,6,7 | 4 | 2 | 0,3,7 | 5 | 3,8 | 1,3 | 6 | 2,4,9 | 2,8,9 | 7 | 4,5,9 | 2,5 | 8 | 7 | 1,2,6,7 | 9 | 02,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦚổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng ཧcộngꦐ 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|