Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
13ZM-12ZM-5ZM-4ZM-15ZM-6ZM
|
Giải ĐB |
46970 |
Giải nhất |
31422 |
Giải nhì |
86547 33892 |
Giải ba |
45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
Giải tư |
1695 0357 5666 7833 |
Giải năm |
5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
Giải sáu |
891 253 016 |
Giải bảy |
12 38 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 22,6,9 | 12,2,4,5 9 | 2 | 2 | 32,5 | 3 | 32,6,8 | 62,8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1,3,6,7 9 | 6 | 42,6 | 4,5 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
|
Giải ĐB |
66449 |
Giải nhất |
97184 |
Giải nhì |
94411 45452 |
Giải ba |
06547 36248 61648 53218 95146 48543 |
Giải tư |
6951 8501 3322 1025 |
Giải năm |
8769 7431 8313 0166 6893 4729 |
Giải sáu |
474 717 072 |
Giải bảy |
43 02 07 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,7 | 0,1,3,5 | 1 | 1,3,7,8 9 | 0,2,5,7 | 2 | 2,5,9 | 1,42,9 | 3 | 1 | 7,8 | 4 | 32,6,7,82 9 | 2 | 5 | 1,2 | 4,6 | 6 | 6,9 | 0,1,4 | 7 | 2,4 | 1,42 | 8 | 4 | 1,2,4,6 | 9 | 3 |
|
15YU-12YU-13YU-6YU-5YU-10YU
|
Giải ĐB |
17818 |
Giải nhất |
18326 |
Giải nhì |
38568 10728 |
Giải ba |
38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
Giải tư |
9551 3122 4745 1153 |
Giải năm |
8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
Giải sáu |
973 712 494 |
Giải bảy |
24 23 90 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1 | 0,3,5,6 | 1 | 22,3,8 | 12,2 | 2 | 2,3,4,62 8 | 1,2,5,7 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 0,1,3,6 | 22,5 | 6 | 1,7,82 | 6 | 7 | 02,3 | 1,2,62 | 8 | | | 9 | 0,4 |
|
3YM-14YM-4YM-11YM-6YM-2YM
|
Giải ĐB |
05479 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
21572 72488 |
Giải ba |
25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư |
2953 5331 8265 8946 |
Giải năm |
5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu |
048 332 850 |
Giải bảy |
07 67 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,7,8 | 3,9 | 1 | | 33,7,8,9 | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 1,23,8 | | 4 | 6,8 | 0,2,5,6 9 | 5 | 0,3,5 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 2,9 | 0,3,4,8 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,2,5,7 |
|
2YD-12YD-13YD-9YD-14YD-6YD
|
Giải ĐB |
87354 |
Giải nhất |
28042 |
Giải nhì |
37479 22643 |
Giải ba |
39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
Giải tư |
6411 2761 1501 7149 |
Giải năm |
6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
Giải sáu |
252 307 648 |
Giải bảy |
38 33 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7,9 | 0,12,3,4 6 | 1 | 12 | 4,5,9 | 2 | | 3,4,6 | 3 | 1,3,82 | 5 | 4 | 1,2,3,7 8,9 | 0,6 | 5 | 2,4 | | 6 | 1,3,5 | 0,4,9 | 7 | 9 | 32,4,92 | 8 | | 0,4,7,9 | 9 | 2,7,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
24547 |
Giải nhất |
49158 |
Giải nhì |
88253 39604 |
Giải ba |
77448 92351 99577 48872 58631 09422 |
Giải tư |
9311 5583 1959 1099 |
Giải năm |
5841 6574 2211 5029 0915 6219 |
Giải sáu |
571 895 203 |
Giải bảy |
57 56 01 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4 | 0,12,3,4 5,7 | 1 | 12,5,9 | 2,7 | 2 | 2,9 | 0,5,8 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 1,72,8 | 1,9 | 5 | 1,3,6,7 8,9 | 5 | 6 | | 42,5,7 | 7 | 1,2,4,7 | 4,5 | 8 | 3 | 1,2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
8XM-3XM-10XM-2XM-11XM-4XM
|
Giải ĐB |
93649 |
Giải nhất |
13716 |
Giải nhì |
59642 55194 |
Giải ba |
92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
Giải tư |
3113 6305 4666 1625 |
Giải năm |
3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
Giải sáu |
284 673 985 |
Giải bảy |
10 94 56 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 0,2,3,6 | 1,3,4,5 | 2 | 52,9 | 1,4,6,7 | 3 | 2 | 5,8,92 | 4 | 2,3,92 | 0,22,6,8 | 5 | 2,4,6 | 1,5,6,7 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 4,5 | 2,42 | 9 | 1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: X꧙ổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đ꧑ặc Biệt 200.000.000đ / v&eacuꦯte; 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|