Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61842 |
Giải nhất |
26265 |
Giải nhì |
57146 62745 |
Giải ba |
80103 19639 50492 70633 92703 24309 |
Giải tư |
7064 9547 3221 4182 |
Giải năm |
8763 2645 9767 9026 1668 0300 |
Giải sáu |
251 337 603 |
Giải bảy |
14 45 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,33,9 | 2,5 | 1 | 4 | 4,7,8,9 | 2 | 1,6 | 03,3,6 | 3 | 3,7,9 | 1,6 | 4 | 2,53,6,7 | 43,6 | 5 | 1 | 2,4,9 | 6 | 3,4,5,7 8 | 3,4,6 | 7 | 2 | 6 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56399 |
Giải nhất |
10335 |
Giải nhì |
97081 22587 |
Giải ba |
29183 87892 15609 61038 86922 01568 |
Giải tư |
1863 3933 1573 0805 |
Giải năm |
1178 7326 9422 2724 7436 7517 |
Giải sáu |
518 954 724 |
Giải bảy |
86 06 28 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 8 | 1 | 7,8 | 22,9 | 2 | 22,42,6,8 | 3,6,7,8 9 | 3 | 3,5,6,8 | 22,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 3,8 | 1,8 | 7 | 3,8 | 1,2,3,6 7 | 8 | 1,3,6,7 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89202 |
Giải nhất |
52457 |
Giải nhì |
27246 87541 |
Giải ba |
55611 67473 55844 72205 69578 00616 |
Giải tư |
8292 8676 7319 2254 |
Giải năm |
0841 7071 7504 5084 7020 0298 |
Giải sáu |
048 347 234 |
Giải bảy |
36 35 28 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5 | 1,42,7 | 1 | 1,6,9 | 0,9 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 4,5,6 | 0,3,4,5 8 | 4 | 12,4,62,7 8 | 0,3 | 5 | 4,7 | 1,3,42,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,3,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33394 |
Giải nhất |
46230 |
Giải nhì |
25399 63923 |
Giải ba |
99941 28094 75946 67585 98752 37088 |
Giải tư |
0367 5786 9343 4338 |
Giải năm |
9193 9365 8214 5894 0114 5403 |
Giải sáu |
705 611 653 |
Giải bảy |
43 64 87 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,42 | 5,8 | 2 | 3 | 0,2,42,5 9 | 3 | 0,8 | 12,6,93 | 4 | 1,32,6 | 0,6,8 | 5 | 2,3 | 4,8 | 6 | 4,5,7 | 6,8 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81606 |
Giải nhất |
14693 |
Giải nhì |
23779 70521 |
Giải ba |
15566 58742 11725 67848 08497 07253 |
Giải tư |
0010 9894 9779 2233 |
Giải năm |
6143 8395 7793 3998 4962 6043 |
Giải sáu |
569 988 652 |
Giải bảy |
22 34 47 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 2,8 | 1 | 0 | 2,4,5,6 | 2 | 1,2,5 | 3,42,5,92 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 2,32,7,8 | 2,9 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 2,6,9 | 4,9 | 7 | 92 | 4,8,9 | 8 | 1,8 | 6,72 | 9 | 32,4,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96567 |
Giải nhất |
03385 |
Giải nhì |
76588 66612 |
Giải ba |
14182 40421 87232 98755 61234 05981 |
Giải tư |
4564 0696 5224 2363 |
Giải năm |
6063 6458 7611 7580 1694 4206 |
Giải sáu |
710 962 323 |
Giải bảy |
67 90 60 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 6 | 1,2,8 | 1 | 0,1,2 | 1,3,6,8 | 2 | 1,3,4 | 2,5,62 | 3 | 2,4 | 2,3,6,9 | 4 | | 5,8 | 5 | 3,5,8 | 0,9 | 6 | 0,2,32,4 72 | 62 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,1,2,5 8 | | 9 | 0,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88615 |
Giải nhất |
37678 |
Giải nhì |
76086 05231 |
Giải ba |
73129 32869 46456 26402 06736 17942 |
Giải tư |
3757 2649 6230 3111 |
Giải năm |
4628 0093 8588 5673 9049 3098 |
Giải sáu |
599 594 350 |
Giải bảy |
26 09 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,4 | 2 | 6,8,9 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,7,92 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2,3,5,82 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 3,8 | 2,7,8,9 | 8 | 62,8 | 0,2,42,6 9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xꦛổ số kiến thiết Tဣhái Bình
Cơ cấuꦐ thưởng củꦯa xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|